Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Phân loại và gọi tên các chất trên, chất nào tác dụng với H20

cho các chất sau:Fe,Fe2O3,K2O,Ba,P2O5,KOH,Cu(OH)2,HCl,H3PO4,CuSO4
a)phân loại và gọi tên các chất trên
b)chất nào tác dụng với H20
c)chất nào tác dụng với H2SO4
d)chất nào tác dụng với Ca(OH)2
e)chất nào tác dụng với Mg
viết PTHH xảy ra

cần gấp bây giờ ạ
0 trả lời
Hỏi chi tiết
7
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Chúng ta sẽ phân loại và gọi tên các chất được liệt kê, sau đó xác định chất nào tác dụng với H2O, H2SO4, Ca(OH)2 và Mg, đồng thời viết phương trình hóa học cho các phản ứng xảy ra.

### a) Phân loại và gọi tên các chất

1. **Kim loại:**
- Fe: Sắt

2. **Oxit:**
- Fe2O3: Oxit sắt(III)
- K2O: Oxit kali
- Ba: Oxit bari (thực chất Ba không phải oxit, nhưng có thể hiểu là kim loại bari không hợp lệ)
- P2O5: Oxit photpho(V)

3. **Bazơ:**
- KOH: Hydroxit kali
- Cu(OH)2: Hydroxit đồng(II)

4. **Axit:**
- HCl: Axit clohiđric
- H3PO4: Axit photphoric

5. **Muối:**
- CuSO4: Muối đồng(II) sulfat

### b) Chất nào tác dụng với H2O

- **K2O**: Phản ứng với nước tạo thành KOH.
- **Ba**: Phản ứng với nước tạo thành Ba(OH)2 (khi Ba được xem như kim loại có tính phản ứng mạnh).
- **Fe2O3**: Cần nhiệt độ cao hoặc tác dụng với H2O để tạo ra O2 và Fe (điều này không phổ biến).
- **P2O5**: Phản ứng với nước tạo H3PO4.
- **Cu(OH)2**: Không phản ứng với H2O nhưng tan trong axit.
- **KOH**: Hòa tan tốt trong nước.

### c) Chất nào tác dụng với H2SO4

- **CuSO4**: Có thể không phản ứng (nếu là muối bão hòa), nhưng khi nhiệt độ cao có thể phản ứng với H2SO4 đặc:
\[ \text{CuSO4} + \text{H2SO4} \rightarrow \text{Cu}\text{(HSO4)}_2 \]

- **Fe**: Tác dụng với H2SO4 loãng tạo ra FeSO4 và H2:
\[ \text{Fe} + \text{H2SO4 (loãng)} \rightarrow \text{FeSO4} + \text{H2} \]

- **HCl**: Không tác dụng.

### d) Chất nào tác dụng với Ca(OH)2

- **HCl**: Tác dụng tạo muối và nước.
\[ \text{HCl} + \text{Ca(OH)}_2 \rightarrow \text{CaCl}_2 + 2H_2O \]

- **Cu(OH)2**: Không phản ứng.

### e) Chất nào tác dụng với Mg

- **HCl**: Tác dụng tạo muối và khí H2.
\[ \text{Mg} + 2 \text{HCl} \rightarrow \text{MgCl}_2 + \text{H2} \]

- **Fe** hoặc **Fe2O3**: Có thể phản ứng với Mg ở nhiệt độ cao, nhưng không phổ biến.

### Tóm tắt:

- H2O: K2O, Ba, P2O5
- H2SO4: Fe (loãng), CuSO4
- Ca(OH)2: HCl
- Mg: HCl

Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo