Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1.joined
=>quá khứ đơn, nhận biết có:AGO
2.were lying
=>quá khứu tiếp diễn, nhận bt có:AT THIS TIME LAST WEEK
3.did they do
=>quá khứ đơn, nhận bt có:LAST NIGHT
4.was walking, talked
=>quá khứ tiếp diễn, nhận dạng có WHEN
5.lived,were living
=>quá khứ đơn nhận bt có:FOR
quá khứ tiếp diễn, nhận bt có:WHEN
6.were you taking while you travelled
=>quá khứ tiếp diễn, nhận bt có WHILE
7.was crossing,hit
=>quá khứ tiếp diễn nhận bt có:WHEN
8.saw,called
=>QKĐ, nhận bt có AS SOON AS
9.was doing,made
=>QKTD, nhận bt có WHILE
10.was coming,carried
=>QKTD,nhận bt có:WHEN
11.were playing,called
=>QKTD, nhận bt có:WHEN
12.was saying, still tried
->QKTD, nhận bt có WHEN
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |