Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Tính các giới hạn

----- Nội dung ảnh -----
```
Bài 7. Tính các giới hạn:
1. lim (10000n)
n→∞ (n² + 1)

2. lim (√(n+1) - √n)
n→∞ (1)

3. lim (−(2)² + 3³)
n→∞ (−(2)ⁿ + 3ⁿ)

4. lim (1/(1.2) + 1/(2.3) + ... + 1/(n(n+1)))
n→∞

5. lim (n + √n² - n)
n→∞

6. lim (n + 3/√n³)
n→∞

7. lim (√(n + a) - n)
n→∞

8. lim (sin² n - cos³ n)
n→∞

Bài 8. Tính các giới hạn:
1) lim (2x⁴ + x² + 1)
x→1 (−5x + x³ − 3)

2) lim (√(1 + x²) - 1)
x→0 (√(1+x²))

3) lim (sin 5x)
x→0 (sin 9x)

4) lim (xⁿ - 1)/(x - 1)
x→1

5) lim (−cos x cos 2x cos 3x)
x→0 (1 - cos x)

6) lim (√(1 - 2x))
x→0

7) lim (ξ√(1 - 2x))
x→0

Bài 9. Tính các giới hạn:
1. lim (√x + √x + √x)/(√x + 1)
x→∞

2. lim (√(x + 3√x + 4√x))/(√(2x + 1))
x→∞

3. lim (√(1 + αx) - √(1 + βx))
x→0

4. lim (sin x - sin a)/(x - a)
x→a

5. lim (1 - cos x cos 2x cos 3x)/(1 - cos x)
x→0

6. lim (√(cos x - 3/cos x))/(sin²x)
x→0

7. lim (√(1 - 2x))
x→0

8. lim (√(x)/cos √x)
x→0
```
0 trả lời
Hỏi chi tiết
7
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các giới hạn được tính từ bài tập trong hình:

1. \(\lim_{n \to \infty} \frac{10000 \sqrt{n}}{n + 1} = 0\)
2. \(\lim_{n \to \infty} \left( \sqrt{n+1} - \sqrt{n} \right) = 0\)
3. \(\lim_{n \to \infty} \left( (-2)^{-n} + 3 \right) = 3\)
4. \(\lim_{n \to \infty} \left( \frac{1}{1.2} + \frac{1}{2.3} + \ldots + \frac{1}{n(n+1)} \right) = 0\)
5. \(\lim_{n \to \infty} \left( n - \sqrt{n^2 - n} \right) = \frac{1}{2}\)
6. \(\lim_{n \to \infty} \left( \sqrt{n + n^{1/2}} - n \right) = \frac{1}{2}\)
7. \(\lim_{n \to \infty} \left( \frac{n(\sqrt{n + a} - n)}{n} \right) = \frac{a}{2}\)
8. \(\lim_{n \to \infty} \frac{\sin^2 n - \cos^2 n}{n} = 0\)

Bạn có thể hỏi thêm về từng giới hạn hoặc cách chứng minh cụ thể nếu cần!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Toán học Đại học mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo