Đặc điểm.
*Về quy mô nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng, phân bố trên nhiều vùng miền cả nước
=>
Nguyên nhân:Hoạt động kiến tạo mạnh mẽ,Địa chất phức tạp,Khí hậu và điều kiện tự nhiên đa dạng .
* Về cơ cấu: Cơ cấu khoáng sản Việt Nam:
Việt Nam có một cơ cấu khoáng sản phong phú và đa dạng, bao gồm các nhóm chính sau:
1. Khoáng sản năng lượng:
- Than đá: Tập trung chủ yếu ở Quảng Ninh, với trữ lượng lớn nhất cả nước.
- Dầu khí:Phân bố chủ yếu ở thềm lục địa phía Nam như Bạch Hổ, Rồng, Đại Hùng.
- Khí thiên nhiên: Tìm thấy chủ yếu ở các mỏ ngoài khơi như Nam Côn Sơn và Cửu Long.
2. Khoáng sản kim loại:
- Sắt: Tập trung ở Thái Nguyên, Hà Tĩnh, Lào Cai.
- Bauxite: Có trữ lượng lớn tại Tây Nguyên (Đắk Nông, Lâm Đồng).
- Titan: Phân bố nhiều ở các vùng ven biển miền Trung.
- Chì, kẽm, vàng: Tìm thấy tại các tỉnh miền núi phía Bắc như Cao Bằng, Tuyên Quang.
3. Khoáng sản phi kim loại:
- Đá vôi: Trữ lượng lớn phục vụ cho sản xuất xi măng, phân bố rộng khắp cả nước, đặc biệt là ở Hà Nam, Thanh Hóa, Nghệ An.
- Cát thủy tinh: Phân bố nhiều ở các vùng ven biển như Quảng Ninh, Bình Thuận.
- Đá quý: Tập trung ở các tỉnh Yên Bái, Quảng Nam.
4. Khoáng sản vật liệu xây dựng: Đá xây dựng, cát sông, sét cao lanh, phân bố ở nhiều nơi khắp cả nước, phục vụ ngành xây dựng.
---
=>Nguyên nhân khoáng sản Việt Nam phong phú và đa dạng:
1. Cấu trúc địa chất phức tạp: Việt Nam nằm trên các khối nền địa chất thuộc khu vực Đông Nam Á, với nhiều đới kiến tạo, các nếp uốn và đứt gãy khác nhau. Các quá trình biến đổi địa chất qua hàng triệu năm đã tạo ra nhiều loại khoáng sản có giá trị.
2. Hoạt động kiến tạo mạnh mẽ: Sự va chạm giữa các mảng kiến tạo địa chất, đặc biệt là mảng Á - Âu và mảng Ấn - Úc, đã tạo ra các vùng trũng, đứt gãy và sự phân tách, giúp hình thành các mỏ khoáng sản.
3. Quá trình phong hóa và trầm tích: Việt Nam có sự phân hóa địa hình từ đồi núi đến đồng bằng và vùng biển, cùng với khí hậu nhiệt đới gió mùa, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phong hóa đá và trầm tích, dẫn đến sự hình thành các mỏ khoáng sản trầm tích như bauxite, titan, và than.
4. Lịch sử phát triển lâu dài: Quá trình kiến tạo của trái đất qua hàng trăm triệu năm đã để lại nhiều loại khoáng sản khác nhau, như các mỏ than từ kỷ Carbon, các mỏ đá vôi và quặng kim loại từ kỷ Devon và Permi.
5. Điều kiện tự nhiên đa dạng: Việt Nam có nhiều kiểu khí hậu và địa hình từ đồng bằng đến vùng núi cao, tạo ra sự đa dạng về loại khoáng sản, từ kim loại, phi kim đến vật liệu xây dựng.
*Về phân bố :
Vùng Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ:
Vùng Đông Bắc và Tây Bắc:Vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung:Vùng Nam Bộ và thềm lục địa.
=>Nguyên nhân: Thềm lục địa rộng lớn:Quá trình trầm tích ven biển:Hoạt động núi lửa và quá trình phong hóa:Địa chất phức tạp và cấu trúc kiến tạo:
*Hiện trạng:
Tác động môi trường:
Khai thác khoáng sản, đặc biệt là than, bauxite, và đá vôi, gây ra các vấn đề nghiêm trọng như phá rừng, ô nhiễm nguồn nước, đất đai bị xói mòn, và ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Nhiều khu vực khai thác thiếu quy hoạch hợp lý, dẫn đến sự tàn phá cảnh quan và gây khó khăn cho việc phục hồi môi trường.
Công nghệ lạc hậu:
Một số khu vực vẫn sử dụng công nghệ khai thác lạc hậu, hiệu suất thấp, không chỉ gây lãng phí tài nguyên mà còn tiềm ẩn nguy cơ tai nạn lao động và ô nhiễm môi trường. Công tác tái chế, sử dụng lại tài nguyên sau khai thác chưa được chú trọng.
Biện pháp:
Bảo vệ và phục hồi môi trường
Sử dụng công nghệ tiên tiến:
Tăng cường quy hoạch và quản lý khai thác: