LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

For questions 26-35, choose the correct answer A, B, C or D to each of the following questions

Giải giúp em bài này với ạ em cảm ơn ạ , em đang cần gấp lắm ạ 
----- Nội dung ảnh -----
Trong ảnh có văn bản như sau:

```
25. A. concern
B. athlete
C. fast food
D. good eye

26. It's silly of him to spend a lot of money buying ______.
A. a thick wooden old table
B. a wooden thick old table
C. an old wooden thick table
D. a thick old wooden table

27. I doubt you should book ______.
A. do I
B. don’t I

28. The more make-up she puts on ______.
A. she looks less attractive
B. less attractive does she look
C. the less she looks attractive
D. shouldn’t you

29. A stock ______.
A. very sorry, our shop is now out of
B. out of

30. However ______.
A. disappointed are they
B. disappointing they are

31. I don’t know French, but I’ll ______.
A. have Tom to translate it
B. make it translate
C. let Tom translate it
D. have it translate

32. The color is wonderful and the jacket fits like ______.
A. a suit
B. a sock
C. date
D. question

33. Jim Carrey went from rags to ______.
A. riches
B. wealth
C. fortunes
D. good sense

34. Her close grandmother has a ______.
A. big nose
B. good eye
C. bright smile
D. charm

35. If you run out of cash, ______.
A. luxury
B. you come
C. into power
D. to light

36. For questions 36-40, supply the correct form of each word given in brackets (5pts)
```

Nội dung trên là một bài kiểm tra tiếng Anh với các câu hỏi và lựa chọn đáp án.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
20
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the answers for questions 26-35 based on the choices provided:

26. **A** - a thick wooden table
27. **D** - shouldn't you
28. **C** - the less attractive she looks
29. **B** - order
30. **C** - disappointment
31. **C** - have Tom to translate it
32. **C** - glove
33. **B** - wealth
34. **C** - into power
35. **A** - good eye

Feel free to ask if you need further assistance!
3
0
Little Wolf
04/10 19:27:17
+5đ tặng
25. A. concern
26. D. a thick old wooden table
27. B. don’t I
28. C. the less she looks attractive
29. B. out of
30. A. disappointed are they
31. C. let Tom translate it
32. B. a sock
33. A. riches
34. C. bright smile
35. B. you come

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Chou
04/10 19:28:22
+4đ tặng
A. concern
B. a thick old wooden table
D. shouldn't you
C. the less attractive she looks
A. stock
D. disappointed they are
A. get Tom to translate it
A. suit
A. riches
A. in handy
D. good sense






 
1
0
Amelinda
04/10 20:08:17
+3đ tặng

Phần 1: Chọn đáp án đúng

  1. B. a thick old wooden table: Câu này cần sắp xếp lại thứ tự tính từ để hợp lý. Thứ tự thường là: opinion (thick), size (old), age (wooden), material (table).
  2. D. shouldn't you: Câu hỏi đuôi ở đây dùng để xác nhận lại ý kiến.
  3. C. the less attractive she looks: Cấu trúc càng... càng... trong tiếng Anh: The + comparative adjective/adverb, the + comparative adjective/adverb.
  4. A. stock: Out of stock nghĩa là hết hàng.
  5. B. disappointing they are: Mặc dù kết quả không như ý (disappointing), nhưng bọn trẻ vẫn vui vẻ nói chuyện (merrily).
  6. A. get Tom to translate it: Cấu trúc "get someone to do something" nghĩa là nhờ ai đó làm gì.
  7. A. suit: Fit like a glove nghĩa là vừa vặn như in.
  8. D. fortunes: From rags to riches nghĩa là từ nghèo khó trở nên giàu có.
  9. A. in handy: Come in handy nghĩa là hữu ích, tiện dụng.
  10. D. good sense: Have a good sense for something nghĩa là có khiếu thiên bẩm về điều gì đó.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư