Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in the blank

làm giúp ạ
----- Nội dung ảnh -----
**Nội dung trong ảnh:**

8. Như thường lệ, **người dân trong làng** tôi tổ chức một sự kiện văn hóa để chào đón năm mới. **Mọi người** trong làng tôi làm bánh tét, bánh chưng hoặc **trái cây dưa hấu** để chúc Tết.

11. **Trẻ em** trong khu phố của tôi rất hào hứng tham gia một cuộc diễu hành vào tuần tới.

12. Vào giờ nghỉ, chúng tôi thường **chơi** trò kéo co và họ cũng thường chơi **trên cánh đồng**.

13. Sau khi làm việc, nông dân thường **dẫn** **bò** ra đồng cỏ.

IV. Điền vào chỗ trống với các từ cho trước
1. Nếu bạn muốn thu thập mật, đừng đá vào **ổ ong**.
2. Ngựa đang **gặm cỏ** trong **ruộng**.
3. Anh ấy đã giúp chú mình tải lên **xe bò**.
4. Những người du mục ở Mông Cổ sống trong một **lều** truyền thống gọi là **ger**.
5. Chúng tôi đã thấy những cánh đồng **lúa** màu xanh trên đường đến làng.
6. Trong miền quê, nông dân sống bằng cách trồng trái cây trong **vườn**.
7. **Một xe bò** đang chở **sữa**, và tất cả nông dân đều rất bận rộn.
8. Khu vực xung quanh làng nổi tiếng với **cảnh quan** đẹp.
9. Bác sĩ đã đến để xem **những** người cần ăn ít hơn và **hơn** những người không có tiền.
10. **Nước uống** ở một số khu vực có thể **không an toàn**.

V. Cho đúng từ trong khung để hoàn thành câu.
1. Iceland được coi là **quốc gia** đẹp nhất trên thế giới.
2. Anh trai tôi có **một con tem**.
3. Nước uống ở một số nơi có thể **không an toàn**.
4. Trong thời gian tôi ở làng, tôi đã **làm quen** với một số nông dân địa phương.
5. Khuyến khích trẻ em ăn và uống **sức khỏe** là rất quan trọng.
6. Người dân trong làng thường mặc trang phục **truyền thống** trong lễ hội.
7. Xin vui lòng **cho** vào tổ chức từ thiện đó để giúp đỡ người vô gia cư sau trận lụt.
8. **Mọi người** ở đất nước tôi rất **mở lòng**. Tôi thích đến đó khi có thời gian rảnh.
9. Một số người nói rằng đất nước tôi **dễ chịu** hơn cho những người về hưu.
10. Thiên tai có thể **phá hủy** một vụ mùa và để lại cho nông dân ít hoặc không có tiền cho đến năm sau.

VI. Chọn phương án đúng. Khoanh tròn và viết vào dòng.
1. Jennifer luôn không có gì. Cô ấy không ra ngoài.
2. Tôi không thích thời tiết ở London. Có **quá nhiều** mưa.
3. Chúng tôi không thể ngồi gần buổi hòa nhạc. Có **quá nhiều** người.
4. Tôi không có **nhiều** thời gian để hoàn thành bài kiểm tra.
5. Bạn uống **quá nhiều** cà phê. Đó là lý do mà bạn cảm thấy lo lắng.
6. Tôi đã **mắc sai lầm** với cô ấy. Đó là lý do cô ấy rời bỏ tôi.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
6
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here is the completion of the blanks based on the context provided:

**IV. Fill in blanks with the words given**
1. If you want to gather honey, don’t kick over the **beehive**.
2. Horses are grazing in the **pasture**.
3. He helped his uncle load hay onto a **buffalo drawn cart**.
4. Mongolia’s nomads live in a traditional tent called a **ger**.
5. We saw lots of lush rice in the **paddy field**.
6. In the countryside, farmers live by growing trees are picking fruits in the **orchard**.
7. My dad was driving the herd of **cattle**.
8. It is **harvest time**.
9. The area around the village is famous for its **picturesque** landscape.
10. The doctor told me to eat less red meat and **dairy products**.

**V. Give the correct form of the word given to complete the sentence**
1. Iceland is considered the most **peaceful** country in the world.
2. My brother has been a stamp **collector** for several years.
3. Drinking water in some areas may be **safe** with several local farmers.
4. During my stay in the village, I was **friendly** with several local farmers.
5. Encouraging children to eat and drink **healthily** is very important.
6. Local people in the village often wear their **traditional** costume during the festivals.
7. Please give **generously** to that charity to help the homeless after the flood.
8. People in my country are very open and **friendly**; I like to go there when I have free time.
9. Some people say that the country is more **suitable** for the people who are retired.
10. Natural disasters can destroy a harvest and leave the farmers with little or no money until the following year.

**VI. Choose the right option. Circle and write on the line**
1. Jennifer is always at home. She doesn’t go out ___.
- b. many
2. I don’t like the weather in London. There is ___ rain.
- c. too much
3. I made ___ mistakes with her. That’s why she left me.
- a. too many

Feel free to ask if you need further assistance!
2
0
Amelinda
2 giờ trước
+5đ tặng

IV. Điền vào chỗ trống với các từ cho sẵn:

  1. If you want to gather honey, don't kick over the beehive.
  2. Horses are grazing in the pasture.
  3. He helped his uncle load hay onto a buffalo drawn cart.
  4. Mongolia's nomads live in a traditional tent called yurt.
  5. We saw lots of lush rice paddies on the way to the village.
  6. In the countryside, farmers live by growing trees are picking fruits in the orchard.
  7. A boy was driving the herd of cattle to the pasture.
  8. It is harvest time and all the farmers are very busy.
  9. The area around the village is famous for its picturesque landscape.
  10. The doctor told me to eat less red meat and dairy products.

V. Cho dạng đúng của từ cho sẵn để hoàn thành câu:

  1. Iceland is considered the most peaceful country in the world.
  2. My brother has been a stamp collector for several years.
  3. Drinking water in some areas may be unsafe.
  4. During my stay in the village, I was friendly with several local farmers.
  5. Encouraging children to eat and drink healthily is very important.
  6. Local people in the village often wear their traditional costume during the festivals.
  7. Please give generously to that charity to help the homeless after the flood.
  8. People in my country are very open and friendly. I like to go there when I have free time.
  9. Some people say that the country is more suitable for the people who are retired.
  10. Natural disasters can easily destroy a harvest and leave the farmers with little or no money until the following year.

VI. Chọn đáp án đúng. Khoanh tròn và viết vào dòng:

  1. a. enough
  2. c. too much
  3. b. too many
  4. c. enough
  5. a. too much
  6. b. too many

Giải thích chi tiết:

  • IV: Các từ được điền vào chỗ trống đều liên quan đến nông nghiệp và cuộc sống làng quê, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
  • V: Các từ được cho ở dạng đúng để hoàn thành câu, đảm bảo về mặt ngữ pháp và nghĩa.
  • VI: Các câu hỏi kiểm tra khả năng sử dụng các cụm từ "too much" và "enough".

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo