A. a fever: Sốt là một tình trạng bệnh lý phổ biến.
- B. a headache: Đau đầu là một triệu chứng thường gặp khi bị ốm.
- D. eating: "Eating fast food" nghĩa là "ăn thức ăn nhanh".
- C. does: "How much soda does you drink every week?" là câu hỏi về tần suất, dùng thì hiện tại đơn.
- B. ate: Câu hỏi về hành động đã xảy ra trong quá khứ, dùng thì quá khứ đơn.
- B. any: "Any" dùng trong câu phủ định để hỏi về số lượng.
- A. some: "Some" dùng trong câu khẳng định để nói về một số lượng không xác định.
- B. unhealthy: Thức ăn nhanh thường không tốt cho sức khỏe.
- A. taking: "Should" + V-ing để nói về lời khuyên.
- A. take: Câu điều kiện loại 1, mệnh đề chính dùng thì hiện tại đơn.
- B. keeping: "By keeping yourself clean" nghĩa là "bằng cách giữ vệ sinh cá nhân".
- D. so: "So" dùng để nối hai mệnh đề chỉ kết quả.
- B. puts: "Put on weight" nghĩa là "tăng cân".
- C. playing: "Spend time doing something" nghĩa là "dành thời gian làm gì".
- C. and: "Do more exercise and eat more fruit and vegetables" nghĩa là "tập thể dục nhiều hơn và ăn nhiều trái cây, rau".
- B. or: Câu điều kiện, "or" dùng để đưa ra một lựa chọn khác.