LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cách nhận biết trạng thái : rắn, lỏng, khí của chất trong một phản ứng hóa học?

cách nhận biết trạng thái : rắn, lỏng, khí của chất trong một phản ứng hóa học? 

2 trả lời
Hỏi chi tiết
54
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Trong hóa học, trạng thái của chất trong một phản ứng có thể được nhận biết qua các ký hiệu và đặc điểm sau:

1. **Ký hiệu trạng thái**:
- **Rắn (s)**: Được ký hiệu bằng chữ cái "s" trong phương trình phản ứng.
- **Lỏng (l)**: Được ký hiệu bằng chữ cái "l".
- **Khí (g)**: Được ký hiệu bằng chữ cái "g".
- **Dung dịch (aq)**: Dùng để chỉ các chất hòa tan trong nước.

Ví dụ:
- 2H₂(g) + O₂(g) → 2H₂O(l)

2. **Đặc điểm quan sát**:
- **Chất rắn**: Có hình dạng cố định, không thể thay đổi trạng thái một cách tự do.
- **Chất lỏng**: Không có hình dạng cố định, có thể thay đổi hình dạng nhưng có thể chiếm một thể tích nhất định.
- **Chất khí**: Không có hình dạng và thể tích cố định, có khả năng mở rộng để chiếm toàn bộ không gian có sẵn.

3. **Các phản ứng hóa học cụ thể**:
- Thông qua quy trình phản ứng, bạn có thể biết trạng thái của các phản ứng chất ban đầu và sản phẩm bằng cách nhìn vào điều kiện phản ứng (nhiệt độ, áp suất) và các tính chất của chất.

4. **Điều kiện phản ứng**:
- Một số phản ứng xảy ra trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc áp suất cao, có thể chuyển đổi giữa các trạng thái khác nhau. Ví dụ, nước có thể tồn tại ở dạng lỏng trong điều kiện bình thường nhưng có thể trở thành hơi (khí) khi được làm nóng.

5. **Thí nghiệm**:
- Thực hiện các thí nghiệm hóa học thực tế sẽ giúp bạn quan sát trạng thái của các chất chịu tác động trong phản ứng.

Hy vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nhận biết trạng thái của các chất trong phản ứng hóa học!
1
0
Chou
05/10 15:47:13
+5đ tặng
Dấu hiệu nhận biết:
  1. Điều kiện phản ứng:

    • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao thường làm cho chất chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng hoặc khí.
    • Áp suất: Áp suất cao có thể làm cho chất khí hóa lỏng.
    • Chất xúc tác: Một số chất xúc tác có thể làm thay đổi tốc độ và cân bằng của phản ứng, ảnh hưởng đến trạng thái của chất.
  2. Tính chất của chất:

    • Điểm nóng chảy, điểm sôi: Mỗi chất có điểm nóng chảy và điểm sôi đặc trưng. Ở nhiệt độ dưới điểm nóng chảy, chất tồn tại ở trạng thái rắn; ở nhiệt độ trên điểm sôi, chất tồn tại ở trạng thái khí.
    • Khối lượng riêng: Chất rắn thường có khối lượng riêng lớn hơn chất lỏng.
    • Độ tan: Độ tan của chất trong nước hoặc các dung môi khác cũng là một yếu tố quan trọng để xác định trạng thái của chất.
  3. Hiện tượng quan sát được:

    • Sự tạo thành kết tủa: Khi chất rắn không tan xuất hiện trong dung dịch, đó là kết tủa.
    • Sự thoát khí: Khi có khí thoát ra khỏi dung dịch, chứng tỏ có chất khí sinh ra.
    • Sự thay đổi màu sắc: Sự thay đổi màu sắc của dung dịch có thể cho thấy sự hình thành chất mới hoặc sự thay đổi trạng thái của chất.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Khánh
05/10 15:50:45
+4đ tặng
1. Ký hiệu trạng thái trong phương trình hóa học:
  • Rắn (s): Ký hiệu là (s) đứng sau công thức hóa học, ví dụ: NaCl (s)
  • Lỏng (l): Ký hiệu là (l), ví dụ: H2O (l)
  • Khí (g): Ký hiệu là (g), ví dụ: CO2 (g)
  • Dung dịch: Nếu chất hòa tan trong nước, thường được biểu thị là (aq) (aqueous), ví dụ: NaCl (aq)
2. Đặc điểm của các chất:
  • Rắn: Thường có hình dạng cố định, không thể thay đổi hình dạng dễ dàng, và có thể được xác định bằng cách kiểm tra độ cứng và màu sắc.
  • Lỏng: Không có hình dạng cố định, sẽ nhận hình dạng của bình chứa, có thể quan sát thấy sự chảy và độ nhớt.
  • Khí: Không có hình dạng và thể tích cố định, sẽ lan tỏa để lấp đầy không gian chứa, có thể quan sát sự khuếch tán và áp suất.
3. Nhiệt độ và áp suất:
  • Trạng thái của chất thường thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và áp suất. Ví dụ:
    • Nước ở nhiệt độ dưới 0°C sẽ ở trạng thái rắn (đá).
    • Nước ở 0°C đến 100°C sẽ ở trạng thái lỏng.
    • Nước ở nhiệt độ trên 100°C sẽ chuyển sang trạng thái khí (hơi nước).
4. Phản ứng hóa học:
  • Trong một phản ứng hóa học, bạn có thể theo dõi các chất tham gia phản ứng và sản phẩm để xác định trạng thái của chúng.
  • Sử dụng các thông tin như nhiệt độ, áp suất, và điều kiện phản ứng để biết được trạng thái của các chất.
5. Các công cụ thử nghiệm:
  • Bình nhiệt kế: Để đo nhiệt độ và xác định trạng thái của chất.
  • Bình áp suất: Để đo áp suất và xác định trạng thái của khí.
  • Kiểm tra trạng thái bằng mắt: Nhìn và cảm nhận các chất.
6. Bảng trạng thái:
  • Một số chất có bảng trạng thái cụ thể ở nhiệt độ và áp suất nhất định, bạn có thể tham khảo bảng này để biết được trạng thái của chúng.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 11 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư