LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Liệt kê những từ vựng tiếng anh 8

các bạn có thế liệt kê những từ vựng tiếng anh để mình học dần đc k ạ
0 trả lời
Hỏi chi tiết
23
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 mà bạn có thể học dần. Các từ này được phân loại theo chủ đề để dễ học hơn:

### Chủ đề Gia đình (Family)
1. Mother - Mẹ
2. Father - Cha
3. Sister - Chị/em gái
4. Brother - Anh/em trai
5. Aunt - Cô, dì
6. Uncle - Chú, bác
7. Cousin - Anh/em họ
8. Grandmother - Bà
9. Grandfather - Ông
10. Nephew - Cháu trai

### Chủ đề Trường học (School)
1. Teacher - Giáo viên
2. Student - Học sinh
3. Class - Lớp học
4. Lesson - Bài học
5. Homework - Bài tập về nhà
6. Subject - Môn học
7. Exam - Kỳ thi
8. Report card - Bảng điểm
9. Library - Thư viện
10. Playground - Sân chơi

### Chủ đề Thời gian (Time)
1. Hour - Giờ
2. Minute - Phút
3. Second - Giây
4. Morning - Buổi sáng
5. Afternoon - Buổi chiều
6. Evening - Buổi tối
7. Night - Đêm
8. Week - Tuần
9. Month - Tháng
10. Year - Năm

### Chủ đề Thời tiết (Weather)
1. Sunny - Nắng
2. Rainy - Mưa
3. Cloudy - Nhiều mây
4. Windy - Gió
5. Snowy - Có tuyết
6. Hot - Nóng
7. Cold - Lạnh
8. Humid - Ẩm
9. Dry - Khô
10. Stormy - Bão

### Chủ đề Thức ăn (Food)
1. Rice - Cơm
2. Bread - Bánh mì
3. Meat - Thịt
4. Fish - Cá
5. Vegetable - Rau
6. Fruit - Hoa quả
7. Milk - Sữa
8. Water - Nước
9. Soup - Súp
10. Dessert - Tráng miệng

### Chủ đề Sở thích (Hobbies)
1. Reading - Đọc sách
2. Playing - Chơi
3. Drawing - Vẽ
4. Singing - Hát
5. Dancing - Nhảy múa
6. Swimming - Bơi lội
7. Running - Chạy
8. Cooking - Nấu ăn
9. Gardening - Làm vườn
10. Traveling - Du lịch

Hãy cố gắng học thuộc và sử dụng những từ này trong các câu để giúp bạn nhớ lâu hơn! Chúc bạn học tốt!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư