Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Hãy viết phương trình biểu diễn quá trình hình thành ion từ các nguyên tử: Li, Be, N, O, F, Na, Mg, Al, P, S, Cl, K và Ca. Xác định số hạt electron, số hạt proton và cấu hình electron của ion được tạo thành

Hãy viết phương trình biểu diễn quá trình hình thành ion từ các nguyên tử:
Li, Be, N, O, F, Na, Mg, Al, P, S, Cl, K và Ca. Xác định số hạt electron, số
hạt proton và cấu hình electron của ion được tạo thành.
Giúp mình với ạ. Cảm ơn.
0 trả lời
Hỏi chi tiết
4
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các phương trình thể hiện quá trình hình thành ion từ các nguyên tử đã nêu, cùng với số hạt electron, số hạt proton và cấu hình electron của các ion được tạo thành:

1. **Lithium (Li)**:
- **Phương trình**: \( \text{Li} \rightarrow \text{Li}^+ + e^- \)
- **Số proton**: 3
- **Số electron của Li ion**: 2 (Li⁺)
- **Cấu hình electron của Li⁺**: 1s²

2. **Beryllium (Be)**:
- **Phương trình**: \( \text{Be} \rightarrow \text{Be}^{2+} + 2e^- \)
- **Số proton**: 4
- **Số electron của Be ion**: 2 (Be²⁺)
- **Cấu hình electron của Be²⁺**: 1s²

3. **Nitrogen (N)**:
- **Phương trình**: \( \text{N} + 3e^- \rightarrow \text{N}^{3-} \)
- **Số proton**: 7
- **Số electron của N ion**: 10 (N³⁻)
- **Cấu hình electron của N³⁻**: 1s² 2s² 2p⁶

4. **Oxygen (O)**:
- **Phương trình**: \( \text{O} + 2e^- \rightarrow \text{O}^{2-} \)
- **Số proton**: 8
- **Số electron của O ion**: 10 (O²⁻)
- **Cấu hình electron của O²⁻**: 1s² 2s² 2p⁶

5. **Fluorine (F)**:
- **Phương trình**: \( \text{F} + e^- \rightarrow \text{F}^- \)
- **Số proton**: 9
- **Số electron của F ion**: 10 (F⁻)
- **Cấu hình electron của F⁻**: 1s² 2s² 2p⁶

6. **Sodium (Na)**:
- **Phương trình**: \( \text{Na} \rightarrow \text{Na}^+ + e^- \)
- **Số proton**: 11
- **Số electron của Na ion**: 10 (Na⁺)
- **Cấu hình electron của Na⁺**: 1s² 2s² 2p⁶

7. **Magnesium (Mg)**:
- **Phương trình**: \( \text{Mg} \rightarrow \text{Mg}^{2+} + 2e^- \)
- **Số proton**: 12
- **Số electron của Mg ion**: 10 (Mg²⁺)
- **Cấu hình electron của Mg²⁺**: 1s² 2s² 2p⁶

8. **Aluminum (Al)**:
- **Phương trình**: \( \text{Al} \rightarrow \text{Al}^{3+} + 3e^- \)
- **Số proton**: 13
- **Số electron của Al ion**: 10 (Al³⁺)
- **Cấu hình electron của Al³⁺**: 1s² 2s² 2p⁶

9. **Phosphorus (P)**:
- **Phương trình**: \( \text{P} + 3e^- \rightarrow \text{P}^{3-} \)
- **Số proton**: 15
- **Số electron của P ion**: 18 (P³⁻)
- **Cấu hình electron của P³⁻**: 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶

10. **Sulfur (S)**:
- **Phương trình**: \( \text{S} + 2e^- \rightarrow \text{S}^{2-} \)
- **Số proton**: 16
- **Số electron của S ion**: 18 (S²⁻)
- **Cấu hình electron của S²⁻**: 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶

11. **Chlorine (Cl)**:
- **Phương trình**: \( \text{Cl} + e^- \rightarrow \text{Cl}^- \)
- **Số proton**: 17
- **Số electron của Cl ion**: 18 (Cl⁻)
- **Cấu hình electron của Cl⁻**: 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶

12. **Potassium (K)**:
- **Phương trình**: \( \text{K} \rightarrow \text{K}^+ + e^- \)
- **Số proton**: 19
- **Số electron của K ion**: 18 (K⁺)
- **Cấu hình electron của K⁺**: 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶

13. **Calcium (Ca)**:
- **Phương trình**: \( \text{Ca} \rightarrow \text{Ca}^{2+} + 2e^- \)
- **Số proton**: 20
- **Số electron của Ca ion**: 18 (Ca²⁺)
- **Cấu hình electron của Ca²⁺**: 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶

Tóm lại, các ion được tạo thành từ các nguyên tử trên đều đạt được cấu hình electron giống cấu hình của khí hiếm gần nhất (bắt đầu từ Ne).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo