Giải chi tiết:
* Unfortunately, the computer I tried to order on the Internet was unavailable. (available)
* "Unavailable" (không có sẵn) là tính từ phù hợp với câu này.
* He gave me a horrible look. He absolutely terrified me. (terror)
* "Terrified" (làm kinh hãi) là quá khứ phân từ của động từ "terrify" (làm kinh hãi), dùng để miêu tả cảm giác của người được nhắc đến.
* A sportsman or sportswoman needs a good training to help them succeed. (train)
* "Training" (sự huấn luyện) là danh từ không đếm được, chỉ một quá trình hoặc hoạt động.
* I can't see you tonight, so can we arrange our meeting for another time? (arrange)
* "Arrange" (sắp xếp) là động từ nguyên mẫu, dùng để diễn tả một hành động.
* The audience applauded as the world-famous pianist walked onto the stage. (piano)
* "Pianist" (nghệ sĩ piano) là danh từ chỉ người.
* I can't eat seafood because I'm allergic to it. (allergy)
* "Allergic" (dị ứng) là tính từ, miêu tả một tình trạng sức khỏe.
* There were almost 100 applicants for the job. (apply)
* "Applicants" (ứng viên) là danh từ số nhiều của "applicant" (ứng viên).
* Dog, man, flower and book are examples of countable nouns. Rice, water, air and earth are uncountable nouns. (count)
* "Countable nouns" (danh từ đếm được) là những danh từ có thể đếm được, còn "uncountable nouns" (danh từ không đếm được) là những danh từ không thể đếm được.
Đáp án hoàn chỉnh:
* Unfortunately, the computer I tried to order on the Internet was unavailable.
* He gave me a horrible look. He absolutely terrified me.
* A sportsman or sportswoman needs a good training to help them succeed.
* I can't see you tonight, so can we arrange our meeting for another time?
* The audience applauded as the world-famous pianist walked onto the stage.
* I can't eat seafood because I'm allergic to it.
* There were almost 100 applicants for the job.
* Dog, man, flower and book are examples of countable nouns. Rice, water, air and earth are uncountable nouns.