LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nhịp hô hấp là gì? Sự trao đổi khí ở phổi và tế bào được thực hiện theo cơ chế nào?

----- Nội dung ảnh -----
Câu 4 (2,25 điểm)

a. Nhịp hô hấp là gì? Sự trao đổi khí ở phổi và tế bào được thực hiện theo cơ chế nào?

b. Tổng dung tích của phổi ở người là 5400ml, khi thở ra gắng sức thì trong phổi vẫn còn 1000ml khí cặn. Thể tích khí bổ sung bằng 2400ml và gấp đôi thể tích dự trữ. Tính thể tích khí lưu thông?
2 trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
a. **Nhịp hô hấp** là quá trình hấp thụ oxy và thải carbon dioxide qua các hoạt động hô hấp của cơ thể. Nhịp hô hấp gồm hai giai đoạn chính: hô hấp ngoài (mang không khí vào phổi) và hô hấp trong (trao đổi khí ở tế bào).

**Sự trao đổi khí ở phổi** được thực hiện nhờ cơ chế khuếch tán. Khi không khí vào phổi, oxy trong không khí sẽ khuếch tán từ phế nang vào máu (dòng máu trong mao mạch phổi), trong khi carbon dioxide sẽ khuếch tán từ máu vào phế nang để được thải ra ngoài.

b. **Tổng dung tích của phổi** của một người là 5400 ml. Nếu phổi còn 1000 ml khí cần, thì thể tích khí hít vào sẽ là:

\[
\text{Thể tích khí hít vào} = \text{Tổng dung tích} - \text{Dung tích còn lại} = 5400 \, \text{ml} - 1000 \, \text{ml} = 4400 \, \text{ml}
\]

**Thể tích khí bổ sung** là 2400 ml. Do đó, thể tích khí lưu trữ sẽ được tính là:

\[
\text{Thể tích khí lưu trữ} = \text{Thể tích khí hít vào} - \text{Thể tích khí bổ sung} = 4400 \, \text{ml} - 2400 \, \text{ml} = 2000 \, \text{ml}
\]

Vậy thể tích khí lưu trữ là 2000 ml.
1
1
Chou
09/10 13:03:29
+5đ tặng
a. Nhịp hô hấp và cơ chế trao đổi khí

Nhịp hô hấp là số lần hít vào và thở ra trong một phút. Nhịp hô hấp giúp cơ thể đưa oxy vào và thải khí carbon dioxide ra ngoài, đảm bảo quá trình trao đổi chất diễn ra bình thường.

Cơ chế trao đổi khí:

  • Ở phổi:

    • Khí hít vào (chứa nhiều O2) đi qua phế nang.
    • Tại phế nang, O2 khuếch tán từ không khí vào máu trong mao mạch phổi. Đồng thời, CO2 từ máu khuếch tán vào không khí trong phế nang và được thải ra ngoài khi thở ra.
    • Sự chênh lệch nồng độ khí O2 và CO2 giữa không khí phế nang và máu mao mạch là động lực chính cho quá trình khuếch tán.
  • Ở tế bào:

    • Máu giàu O2 từ phổi đến các tế bào.
    • Tại tế bào, O2 khuếch tán từ máu vào tế bào để tham gia quá trình oxi hóa các chất dinh dưỡng, giải phóng năng lượng.
    • Đồng thời, CO2 sinh ra từ quá trình oxi hóa khuếch tán từ tế bào vào máu.
    • Máu giàu CO2 trở lại phổi để thải khí.

Cơ chế: Quá trình trao đổi khí chủ yếu dựa trên hiện tượng khuếch tán, tức là sự di chuyển của các phân tử từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.

b. Tính thể tích khí lưu thông

Tổng hợp dữ liệu:

  • Tổng dung tích phổi (TLC): 5400ml
  • Khí cặn (RV): 1000ml
  • Thể tích khí bổ sung (IRV): 2400ml
  • Thể tích dự trữ (ERV): 1200ml (vì IRV gấp đôi ERV)

Công thức:

  • Dung tích sống (VC) = TLC - RV
  • Thể tích khí lưu thông (TV) = VC - (IRV + ERV)

Tính toán:

  1. Tính dung tích sống (VC): VC = TLC - RV = 5400ml - 1000ml = 4400ml

  2. Tính thể tích khí lưu thông (TV): TV = VC - (IRV + ERV) = 4400ml - (2400ml + 1200ml) = 800ml

Kết luận: Thể tích khí lưu thông là 800ml.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ng Như Quỳnh
09/10 13:04:07
+4đ tặng
### a. Nhịp hô hấp và cơ chế trao đổi khí

**Nhịp hô hấp** là quá trình lặp đi lặp lại của việc hít vào và thở ra, giúp cung cấp oxy cho cơ thể và loại bỏ carbon dioxide. Nhịp hô hấp bình thường ở người trưởng thành thường là từ 12 đến 20 nhịp mỗi phút.

**Sự trao đổi khí** ở phổi và tế bào được thực hiện theo cơ chế khuếch tán. Cụ thể:

1. **Trao đổi khí ở phổi**: Oxy từ không khí trong phế nang khuếch tán vào máu trong các mao mạch phổi, trong khi carbon dioxide từ máu khuếch tán vào không khí trong phế nang để thải ra ngoài.

2. **Trao đổi khí ở tế bào**: Oxy từ máu được cung cấp cho các tế bào, nơi nó được sử dụng trong quá trình hô hấp tế bào để tạo ra năng lượng. Đồng thời, carbon dioxide, sản phẩm của quá trình này, được thải vào máu và đưa về phổi để thải ra ngoài.

### b. Tính thể tích khí lưu thông

**Thông tin đã cho**:
- Tổng dung tích phổi: 5400 ml
- Khí cặn còn lại trong phổi khi thở ra gắng sức: 1000 ml
- Thể tích khí bổ sung: 2400 ml
- Thể tích khí bổ sung gấp đôi thể tích dự trữ.

**Gọi**:
- Thể tích khí lưu thông: \( V_T \)
- Thể tích dự trữ (thở vào): \( V_D \)

Từ thông tin trên:
\[
V_D = \frac{2400}{2} = 1200 \, \text{ml}
\]

**Tổng dung tích phổi được phân tích**:
\[
\text{Tổng dung tích phổi} = V_T + V_D + \text{Khí cặn}
\]
\[
5400 = V_T + 1200 + 1000
\]
\[
5400 = V_T + 2200
\]

Giải phương trình để tìm \( V_T \):
\[
V_T = 5400 - 2200 = 3200 \, \text{ml}
\]

### Kết luận:
- Thể tích khí lưu thông là **3200 ml**.
Ng Như Quỳnh
Chấm 5 và cho tớ 1 like nhé

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Sinh học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư