20 câu sử dụng động từ to be (was/were) ở thì quá khứ đơn:
- I was very happy on my birthday. (Tôi rất vui vào ngày sinh nhật của mình.)
- She was a student last year. (Cô ấy là một sinh viên năm ngoái.)
- We were at the beach yesterday. (Chúng tôi đã ở bãi biển ngày hôm qua.)
- They were late for the meeting. (Họ đã đến muộn cuộc họp.)
- He was not at home when I called. (Anh ấy không ở nhà khi tôi gọi.)
- It was a beautiful day. (Đó là một ngày đẹp trời.)
- You were very kind to help me. (Bạn rất tốt khi giúp tôi.)
- We were tired after the long journey. (Chúng tôi rất mệt sau chuyến đi dài.)
- They were excited about the trip. (Họ rất hào hứng về chuyến đi.)
- I was hungry so I ate a sandwich. (Tôi đói nên tôi đã ăn một chiếc bánh mì.)
- She was sick, so she stayed at home. (Cô ấy bị ốm nên đã ở nhà.)
- He was a doctor when he was young. (Anh ấy là một bác sĩ khi còn trẻ.)
- It was raining heavily last night. (Trời mưa rất to đêm qua.)
- We were playing football in the park. (Chúng tôi đang chơi bóng đá ở công viên.)
- They were watching TV when the phone rang. (Họ đang xem TV khi điện thoại reo.)
- I was reading a book when you called. (Tôi đang đọc sách khi bạn gọi.)
- She was cooking dinner for the family. (Cô ấy đang nấu bữa tối cho gia đình.)
- He was working late last night. (Anh ấy đã làm việc muộn đêm qua.)
- It was a cold and windy day. (Đó là một ngày lạnh và gió.)
- We were having a party. (Chúng tôi đang tổ chức một bữa tiệc.)
20 câu sử dụng động từ thường ở thì quá khứ đơn:
- I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- She played tennis yesterday. (Cô ấy đã chơi tennis ngày hôm qua.)
- We watched a movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
- They studied for the exam. (Họ đã ôn thi.)
- He worked very hard. (Anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ.)
- It rained all day long. (Trời mưa cả ngày.)
- You helped me a lot. (Bạn đã giúp tôi rất nhiều.)
- We ate pizza for dinner. (Chúng tôi đã ăn pizza cho bữa tối.)
- They drank milk for breakfast. (Họ đã uống sữa cho bữa sáng.)
- I bought a new book. (Tôi đã mua một cuốn sách mới.)
- She sold her car. (Cô ấy đã bán xe của mình.)
- He lost his keys. (Anh ấy đã làm mất chìa khóa.)
- It snowed heavily in winter. (Trời đã tuyết rơi rất nhiều vào mùa đông.)
- We traveled to many countries. (Chúng tôi đã du lịch đến nhiều quốc gia.)
- They arrived late. (Họ đã đến muộn.)
- I finished my homework early. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà sớm.)
- She started a new job. (Cô ấy đã bắt đầu một công việc mới.)
- He stopped smoking. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc.)
- It happened suddenly. (Điều đó xảy ra đột ngột.)
- We enjoyed the party. (Chúng tôi đã tận hưởng bữa tiệc.)