Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác:
C. nature (phát âm /ˈneɪ.tʃər/, các từ còn lại phát âm /eɪ/)
B. worked (phất âm /t/, các từ còn lại phát âm /d/)
D. sure (phát âm /ʃ/, các từ còn lại phát âm /ʒ/)
C. laughs (phát âm /æ/, các từ còn lại phát âm /ɒ/)
B. improve (phát âm /uː/, các từ còn lại phát âm /ʊ/)
II. Chọn từ có trọng âm khác:
B. donate (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất)
D. pressure (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất)
A. account (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ hai)
B. convenient (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất)
A. happen (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ hai)
III. Chọn đáp án đúng:
B. however (Tuy nhiên)
C. using (đang sử dụng)
A. In the countryside (Ở nông thôn)
B. inconvenient (bất tiện)
B. On Saturday night (Vào tối thứ Bảy)
D. harder (cứng rắn hơn)
A. logs on (đăng nhập)
A. to (để)
B. more happily (hạnh phúc hơn)