Mô tả hiện tượng và viết phương trình phản ứng xảy ra khi cho 1.mô tả hiện tượng và viết pt phản ứng xảy ra khi cho
a)cu vào dd AgNo3
b) fe vào dd CuSo4
2. tính chất hh của kim loại?
3.dãy hoạt động hh của kim loại ?
4 trình bày phương pháp hh tách riêng từng kim loại ra khỏi H2 gồm Fe,Cu,Ag ?
5. cho 9,6 Mg vào 120g dd HCLvừa đủ . tính C% của dd sau phản ứng ?
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi ### 1. Mô tả hiện tượng và viết phương trình phản ứng **a) Khi cho Cu vào dung dịch AgNO3:** - **Hiện tượng:** Dung dịch chuyển từ không màu sang có màu trắng (do sự hình thành bột bạc lắng xuống). Đồng (Cu) cũng bị oxi hóa và bề mặt đồng có thể xuất hiện lớp bạc. - **Phương trình phản ứng:** \[ 2AgNO_3 + Cu \rightarrow 2Ag + Cu(NO_3)_2 \] **b) Khi cho Fe vào dung dịch CuSO4:** - **Hiện tượng:** Dung dịch chuyển từ màu xanh (của CuSO4) sang không màu, có thể xuất hiện lớp đồng lắng đọng. - **Phương trình phản ứng:** \[ Fe + CuSO_4 \rightarrow Cu + FeSO_4 \] ### 2. Tính chất hóa học của kim loại - **Kim loại có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.** - **Kim loại có thể phản ứng với axit, tạo ra muối và khí hidro.** - **Khi tác dụng với phi kim, kim loại thường tạo ra oxit kim loại.** - **Nhiều kim loại phản ứng với nước, đặc biệt là kim loại kiềm và kiềm thổ.** ### 3. Dãy hoạt động hóa học của kim loại Kim loại được sắp xếp theo chiều tăng dần độ hoạt động từ ít phản ứng đến nhiều phản ứng: - Au < Ag < Cu < Pb < H < Fe < Zn < Mg < Na < K ### 4. Phương pháp tách riêng từng kim loại ra khỏi H2 gồm Fe, Cu, Ag - **Tách kim loại từ dung dịch muối:** - **Đối với Cu:** Có thể sử dụng phản ứng trao đổi hoặc áp dụng phương pháp điện phân dung dịch muối đồng. - **Đối với Ag:** Cũng có thể dùng phản ứng điện phân dung dịch muối bạc hoặc sử dụng hợp chất hữu cơ (như NaCl) làm chất điện phân. - **Đối với Fe:** Có thể sử dụng phản ứng với dung dịch axit hoặc thực hiện phương pháp giảm oxit sắt bằng cacbon. ### 5. Tính C% của dung dịch HCl sau phản ứng với 9,6g Mg **Phản ứng giữa Mg và HCl:** \[ Mg + 2HCl \rightarrow MgCl_2 + H_2 \] - **Khối lượng mol của Mg = 24g/mol.** - **Số mol Mg trong phản ứng:** \[ n(Mg) = \frac{9,6}{24} = 0,4 \text{ mol} \] - **Tính khối lượng HCl đã phản ứng:** - 1 mol Mg sẽ phản ứng với 2 mol HCl, nên 0,4 mol Mg sẽ phản ứng với: \[ 2 \times 0,4 = 0,8 \text{ mol HCl} \] - **Khối lượng mol của HCl = 36,5g/mol,** vì vậy: \[ \text{Khối lượng HCl} = 0,8 \times 36,5 = 29,2 \text{g} \] - **Khối lượng dung dịch ban đầu (g) = 120g.** - **Khối lượng dung dịch sau phản ứng = 120g - 29,2g = 90,8g.** - **Tính C% (nồng độ phần trăm) của HCl:** \[ C\% = \frac{29,2}{90,8} \times 100 \approx 32,16\% \] Do đó, nồng độ phần trăm của dung dịch HCl sau phản ứng khoảng 32,16%.