1. Công thức thì tương lai hoàn thành (Future Perfect):
- Khẳng định:
S + will + have + V3/V-ed
Ví dụ: I will have finished the project by tomorrow.
- Phủ định:
S + will not + have + V3/V-ed
Ví dụ: She will not have arrived by 5 PM.
- Nghi vấn:
*Will + S + have + V3/V-ed?
Ví dụ: Will you have completed the task by next week?
2. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để nói về một hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai.
- Công thức:
S + will + have + been + V-ing
Ví dụ: By next year, they will have been working here for five years.
-Dấu hiệu nhận biết:
Thường đi kèm với các cụm từ chỉ mốc thời gian cụ thể trong tương lai và khoảng thời gian hành động đã diễn ra:
- By + thời điểm tương lai (by tomorrow, by next month, by 2025, etc.)
- For + khoảng thời gian (for two hours, for five years, etc.)
Ví dụ:
By 8 PM tonight, I will have been studying for four hours.