LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm 9 từ có tiếng “chăm” trong đó có 3 từ ghép phân loại, 3 từ ghép tổng hợp và 3 từ láy. Đặt câu với mỗi từ đó

Bài 3: Tìm 9 từ có tiếng “chăm” trong đó có 3 từ ghép phân loại, 3 từ ghép tổng hợp và 3 từ láy. Đặt câu với mỗi từ đó.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
108
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là 9 từ có tiếng "chăm", được phân loại theo yêu cầu:

### 1. Từ ghép phân loại
1. **Chăm sóc**:
*Câu: Tôi thường xuyên chăm sóc cây cối trong vườn để chúng luôn xanh tươi.*

2. **Chăm học**:
*Câu: Anh ấy rất chăm học, thường dành nhiều thời gian cho việc ôn bài.*

3. **Chăm chỉ**:
*Câu: Cô gái chăm chỉ đã đạt thành tích cao trong kỳ thi vừa qua.*

### 2. Từ ghép tổng hợp
1. **Chăm nuôi**:
*Câu: Gia đình tôi chăm nuôi gà, hàng tháng thu về một khoản thu nhập ổn định.*

2. **Chăm chú**:
*Câu: Học sinh chăm chú nghe giảng để nắm vững kiến thức.*

3. **Chăm cứu**:
*Câu: Những bác sĩ chăm cứu là những người rất có kinh nghiệm trong lĩnh vực y học cổ truyền.*

### 3. Từ láy
1. **Chăm chăm**:
*Câu: Cô bé chăm chăm nhìn vào bức tranh đẹp treo trên tường.*

2. **Chăm chắm**:
*Câu: Với đôi mắt chăm chắm, cô bé theo dõi từng chuyển động của con mèo.*

3. **Chăm chẩy**:
*Câu: Dòng suối sạch sẽ chăm chẩy giữa rừng xanh mang lại cảm giác yên bình.*

Hy vọng những từ trên và các câu ví dụ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng "chăm"!
0
0
Đăng Phạm Hải
26/10 10:24:52
+5đ tặng
Dưới đây là 9 từ có tiếng "chăm", được chia thành 3 từ ghép phân loại, 3 từ ghép tổng hợp và 3 từ láy:

Từ ghép phân loại:

1. Chăm học
Câu: Em gái tôi rất chăm học, mỗi ngày đều tự giác ngồi vào bàn học.


2. Chăm sóc
Câu: Bà tôi cần người chăm sóc khi sức khỏe yếu đi.


3. Chăm chỉ
Câu: Anh ấy luôn chăm chỉ làm việc để đạt được thành công.



Từ ghép tổng hợp:

1. Chăm bón
Câu: Bố tôi chăm bón vườn rau mỗi ngày để cây cối luôn xanh tươi.


2. Chăm nom
Câu: Người hàng xóm thường xuyên chăm nom con tôi khi tôi vắng nhà.


3. Chăm chú
Câu: Bé ngồi chăm chú xem bộ phim hoạt hình yêu thích của mình.



Từ láy:

1. Chăm chăm
Câu: Anh ấy chăm chăm vào màn hình điện thoại mà không để ý gì xung quanh.


2. Chăm chỉu
Câu: Con mèo nằm chăm chỉu trên giường suốt cả ngày.


3. Chăm chăm (thêm nghĩa khác)
Câu: Cô bé chăm chăm vào bài tập mà không dám xao lãng.



Từ "chăm chăm" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tạo sự linh hoạt trong cách sử dụng từ.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Tiếng Việt Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư