LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Xác định thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Xác định thành phần dinh dưỡng trong tực phẩm (mì, sữa, trứng, thịt, cá, rau, củ)
1 trả lời
Hỏi chi tiết
26
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là thông tin về thành phần dinh dưỡng của một số loại thực phẩm phổ biến:

### 1. Mì
- **Carbohydrates:** 70-75% (chủ yếu là tinh bột)
- **Protein:** 10-15%
- **Fat:** 1-5%
- **Chất xơ:** 2-3%
- **Vitamin và khoáng chất:** ít vitamin B, sắt, magiê

### 2. Sữa
- **Carbohydrates:** 4-5% (chủ yếu là lactose)
- **Protein:** 3-4% (casein và whey)
- **Fat:** 3-4% (tuỳ loại sữa: nguyên kem, tách béo)
- **Vitamin:** Vitamin A, D, B12
- **Khoáng chất:** Canxi, phospho, kali

### 3. Trứng
- **Protein:** 6-8g/ quả (chất lượng cao, chứa tất cả các axit amin thiết yếu)
- **Fat:** 5-7g (chủ yếu là chất béo không bão hòa)
- **Carbohydrates:** 0.6g
- **Vitamin:** Vitamin B2, B12, D, choline
- **Khoáng chất:** Selen, phốt pho

### 4. Thịt
- **Protein:** 20-30% (tùy theo loại thịt)
- **Fat:** 10-30% (tùy theo loại thịt và cách chế biến)
- **Vitamin:** Vitamin B1, B2, B6, B12
- **Khoáng chất:** Sắt, kẽm, phốt pho

### 5. Cá
- **Protein:** 20-25%
- **Fat:** 5-20% (chủ yếu là chất béo không bão hòa, Omega-3)
- **Carbohydrates:** 0g
- **Vitamin:** Vitamin D, B12
- **Khoáng chất:** I-ốt, selen, phốt pho

### 6. Rau
- **Carbohydrates:** 3-15% (chủ yếu là chất xơ và đường tự nhiên)
- **Protein:** 1-3%
- **Fat:** Thường rất thấp (dưới 1%)
- **Vitamin:** Vitamin A, C, K, folate
- **Khoáng chất:** Kali, magiê, canxi

### 7. Củ
- **Carbohydrates:** 15-30% (chủ yếu là tinh bột)
- **Protein:** 1-3%
- **Fat:** Thường rất thấp (dưới 1%)
- **Chất xơ:** Cao
- **Vitamin:** Vitamin C, B6
- **Khoáng chất:** Kali, magiê

### Lưu ý
Thành phần dinh dưỡng có thể thay đổi tuỳ theo cách chế biến, nguồn gốc thực phẩm và các điều kiện khác. Khi lựa chọn thực phẩm, hãy cân nhắc đến sự đa dạng và cân bằng để đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể.
1
0
Quyên
27/10 17:36:23
+5đ tặng
1. Mì
Carbohydrate: Là nguồn năng lượng chính cho cơ thể.
Protein: Cung cấp các axit amin cần thiết cho xây dựng và sửa chữa các tế bào.
Chất xơ: Giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn.
Các vitamin và khoáng chất: Tùy thuộc vào loại mì và cách chế biến, mì có thể cung cấp một lượng nhỏ các vitamin nhóm B, sắt.
2. Sữa
Protein: Chất lượng cao, dễ tiêu hóa, giúp xây dựng cơ bắp và tăng cường hệ miễn dịch.
Canxi: Cần thiết cho xương và răng chắc khỏe.
Vitamin D: Giúp cơ thể hấp thu canxi tốt hơn.
Các vitamin và khoáng chất khác: Vitamin A, B12, kali, photpho.
3. Trứng
Protein: Chất lượng cao, chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu.
Chất béo: Chủ yếu là chất béo không bão hòa, tốt cho tim mạch.
Vitamin: Vitamin A, D, E, K và các vitamin nhóm B.
Khoáng chất: Sắt, phốt pho, selen.
4. Thịt
Protein: Nguồn cung cấp protein dồi dào, giúp xây dựng cơ bắp.
Chất béo: Tùy thuộc vào loại thịt, có thể chứa cả chất béo bão hòa và không bão hòa.
Vitamin và khoáng chất: Sắt, kẽm, vitamin B12.
5. Cá
Protein: Chất lượng cao, dễ tiêu hóa.
Chất béo: Chủ yếu là chất béo không bão hòa, đặc biệt là omega-3, rất tốt cho tim mạch và não bộ.
Vitamin và khoáng chất: Vitamin D, iốt, selen.
6. Rau
Vitamin: Cung cấp nhiều loại vitamin, đặc biệt là vitamin C, A, K.
Khoáng chất: Kali, magie, sắt.
Chất xơ: Giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt và tăng cường cảm giác no.
7. Củ
Carbohydrate: Cung cấp năng lượng.
Vitamin: Cung cấp nhiều loại vitamin, đặc biệt là vitamin C và các vitamin nhóm B.
Khoáng chất: Kali, magie, sắt.
Chất xơ: Giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư