LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy lập phương trình hoá học và cho biết ý nghĩa của PTHH

help ạ 
1 trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các phản ứng hóa học và ý nghĩa của chúng:

### Bài 1:
a. **Phương trình:**
\[ 4Na + O_2 \rightarrow 4NaO \]
**Ý nghĩa:** Phản ứng giữa sodium và oxygen tạo ra natri oxit, là một quá trình oxi hóa.

b. **Phương trình:**
\[ 2P_2O_5 + 6H_2O \rightarrow 4H_3PO_4 \]
**Ý nghĩa:** Phản ứng giữa pentoxide photpho và nước tạo ra axit photphoric, cung cấp ion photphat cho nhiều quá trình sinh hóa.

c. **Phương trình:**
\[ 2HgO \rightarrow 2Hg + O_2 \]
**Ý nghĩa:** Phản ứng phân hủy nhiệt của thủy ngân(II) oxit tạo ra thủy ngân và oxygen.

d. **Phương trình:**
\[ 4Fe(OH)_3 \rightarrow 2Fe_2O_3 + 6H_2O \]
**Ý nghĩa:** Phản ứng nhiệt phân hydroxide sắt(III) tạo ra oxit sắt và nước.

### Bài 2:
a. **Viết và lập phương trình hóa học:**
\[ 2Mg + O_2 \rightarrow 2MgO \]
b. **Tính khối lượng oxy tham gia phản ứng:**
Mỗi mol Mg phản ứng với 0.5 mol O₂. Nếu 1.5 kg Mg phản ứng:
\[
\text{Khối lượng mole của Mg} = 24g/mol \\
\text{Số mol Mg} = \frac{1500g}{24g/mol} = 62.5 mol \\
\text{Số mol O₂ cần} = 0.5 \times 62.5 = 31.25 \text{ mol} \\
\text{Khối lượng O₂} = 31.25 \times 32g/mol = 1000g
\]

### Bài 3:
a. **Phương trình:**
\[ 2KCl + O_2 \rightarrow 2KClO_3 \]
**Ý nghĩa:** Phản ứng giữa kali clorua và oxygen sản xuất kali clorat.

b. **Tính hiệu suất phản ứng:**
Năng lượng giải phóng trong quá trình phản ứng có thể tính theo các thông số và công thức hóa học cụ thể.

### Bài 4:
a. **Phương trình:**
\[ 2KNO_3 \rightarrow 2KNO_2 + O_2 \]
**Ý nghĩa:** Phản ứng nhiệt phân của kali nitrat tạo ra kali nitrit và oxygen.

b. **Tính khối lượng KNO₃ cần thiết để chế được 2,4g O₂:**
Khối lượng mol của O₂ = 32g/mol, nên để sản xuất 2.4g O₂:
\[
\text{Số mol O₂} = \frac{2.4g}{32g/mol} = 0.075 mol \\
\text{Số mol KNO₃ cần} = 2 \times 0.075 = 0.15 mol \\
\text{Khối lượng KNO₃} = 0.15 \times 101g/mol = 15.15g
\]

### Kết luận:
Mỗi phản ứng đều thể hiện một quá trình hóa học cơ bản, từ việc tạo ra sản phẩm mới đến sự phân hủy của chất ban đầu. Các phương trình và tính toán nêu trên giúp hiểu rõ hơn về lượng chất tham gia, sản phẩm và các đặc tính của phản ứng hóa học trong thực tế.
2
0
28/10 21:25:17
+5đ tặng

Bài 1:

a. Na + O2 → Na2O

  • Ý nghĩa: Natri (Na) tác dụng với oxi (O2) trong không khí tạo thành natri oxit (Na2O).

b. 2H2O → 2H2 + O2

  • Ý nghĩa: Nước (H2O) khi bị điện phân sẽ tạo thành khí hydro (H2) và khí oxi (O2).

c. HgO → Hg + O2

  • Ý nghĩa: Thủy ngân(II) oxit (HgO) khi bị nung nóng sẽ phân hủy thành thủy ngân (Hg) và khí oxi (O2).

d. Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O

  • Ý nghĩa: Sắt (III) hidroxit (Fe(OH)3) khi bị nung nóng sẽ phân hủy thành sắt (III) oxit (Fe2O3) và nước (H2O).

Bài 2:

a. Sơ đồ phản ứng: Magie + Oxi → Magie oxit

b. Phương trình hóa học: 2Mg + O2 → 2MgO

  • Đây là phản ứng hóa hợp, trong đó hai đơn chất (magiê và oxi) kết hợp với nhau tạo thành một hợp chất (magie oxit).

c. Tính toán:

  • Gọi x là khối lượng của Mg tham gia phản ứng.
  • Theo đề bài: x = 1.5 * khối lượng O2 = 1.5 * (9 - x)
  • Giải phương trình, ta được: x = 5.4g (khối lượng Mg)
  • Khối lượng O2 tham gia phản ứng: 9 - 5.4 = 3.6g

Bài 3:

a. Phương trình hóa học: 2KClO3 → 2KCl + 3O2

b. Tính toán:

  • Tính số mol KClO3: n(KClO3) = 3.5g / 122.55 g/mol = 0.0285 mol
  • Theo phương trình, n(O2) = 1.5 * n(KClO3) = 0.04275 mol
  • Thể tích khí O2 ở đktc: V(O2) = 0.04275 mol * 22.4 L/mol = 0.958 L

c. Tính hiệu suất:

  • Số mol O2 lý thuyết: 0.04275 mol
  • Số mol O2 thực tế: (1.49g KCl / 74.55 g/mol) * (3 mol O2 / 2 mol KCl) = 0.03 mol
  • Hiệu suất phản ứng: (0.03 mol / 0.04275 mol) * 100% ≈ 70.2%

Bài 4:

Phương trình hóa học: 2KNO3 → 2KNO2 + O2

  • Tính số mol O2: n(O2) = 2.4g / 32 g/mol = 0.075 mol
  • Theo phương trình, n(KNO3) = 2 * n(O2) = 0.15 mol
  • Khối lượng KNO3 cần dùng: m(KNO3) = 0.15 mol * 101.1 g/mol = 15.165g

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư