Bài 1:
a. Na + O2 → Na2O
- Ý nghĩa: Natri (Na) tác dụng với oxi (O2) trong không khí tạo thành natri oxit (Na2O).
b. 2H2O → 2H2 + O2
- Ý nghĩa: Nước (H2O) khi bị điện phân sẽ tạo thành khí hydro (H2) và khí oxi (O2).
c. HgO → Hg + O2
- Ý nghĩa: Thủy ngân(II) oxit (HgO) khi bị nung nóng sẽ phân hủy thành thủy ngân (Hg) và khí oxi (O2).
d. Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O
- Ý nghĩa: Sắt (III) hidroxit (Fe(OH)3) khi bị nung nóng sẽ phân hủy thành sắt (III) oxit (Fe2O3) và nước (H2O).
Bài 2:
a. Sơ đồ phản ứng: Magie + Oxi → Magie oxit
b. Phương trình hóa học: 2Mg + O2 → 2MgO
- Đây là phản ứng hóa hợp, trong đó hai đơn chất (magiê và oxi) kết hợp với nhau tạo thành một hợp chất (magie oxit).
c. Tính toán:
- Gọi x là khối lượng của Mg tham gia phản ứng.
- Theo đề bài: x = 1.5 * khối lượng O2 = 1.5 * (9 - x)
- Giải phương trình, ta được: x = 5.4g (khối lượng Mg)
- Khối lượng O2 tham gia phản ứng: 9 - 5.4 = 3.6g
Bài 3:
a. Phương trình hóa học: 2KClO3 → 2KCl + 3O2
b. Tính toán:
- Tính số mol KClO3: n(KClO3) = 3.5g / 122.55 g/mol = 0.0285 mol
- Theo phương trình, n(O2) = 1.5 * n(KClO3) = 0.04275 mol
- Thể tích khí O2 ở đktc: V(O2) = 0.04275 mol * 22.4 L/mol = 0.958 L
c. Tính hiệu suất:
- Số mol O2 lý thuyết: 0.04275 mol
- Số mol O2 thực tế: (1.49g KCl / 74.55 g/mol) * (3 mol O2 / 2 mol KCl) = 0.03 mol
- Hiệu suất phản ứng: (0.03 mol / 0.04275 mol) * 100% ≈ 70.2%
Bài 4:
Phương trình hóa học: 2KNO3 → 2KNO2 + O2
- Tính số mol O2: n(O2) = 2.4g / 32 g/mol = 0.075 mol
- Theo phương trình, n(KNO3) = 2 * n(O2) = 0.15 mol
- Khối lượng KNO3 cần dùng: m(KNO3) = 0.15 mol * 101.1 g/mol = 15.165g