LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết trang phục bằng tiếng Anh

viết trang phục bằng tiếng anh
3 trả lời
Hỏi chi tiết
37
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến trang phục:

1. **Shirt** - Áo sơ mi
2. **T-shirt** - Áo phông
3. **Pants** - Quần dài
4. **Jeans** - Quần jeans
5. **Dress** - Váy
6. **Skirt** - Váy ngắn
7. **Shorts** - Quần đùi
8. **Jacket** - Áo khoác
9. **Coat** - Áo choàng
10. **Sweater** - Áo len
11. **Suit** - Bộ đồ vest
12. **Tie** - Cà vạt
13. **Scarf** - Khăn quàng cổ
14. **Hat** - Mũ
15. **Socks** - Tất
16. **Shoes** - Giày
17. **Boots** - Ủng
18. **Sandals** - Dép xỏ ngón
19. **Belt** - Thắt lưng
20. **Gloves** - Găng tay

Nếu bạn cần thêm từ vựng hay giải thích gì về các loại trang phục này, hãy cho tôi biết!
2
0
Ng Như Quỳnh
29/10 15:38:28
+5đ tặng
Dress, clothing, clothes, costume

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quyên
29/10 15:39:03
+4đ tặng
She is wearing a long, flowing white dress with a floral pattern. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy trắng dài, bay bổng với họa tiết hoa.)
He is wearing a black leather jacket and ripped jeans. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác da màu đen và quần jean rách.)
 
0
0
Tokito Muichirou
30/10 22:01:20
+3đ tặng
Costume 
꧁༺múíćhíŕőútőkítő❄ 
hehe

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư