A. stay: /eɪ/ - B. shape: /ʃeɪp/ - C. fancy: /ˈfænsi/ - D. crazy: /ˈkreɪzi/
- Đáp án: B. shape (âm /ʃ/ khác với các âm còn lại)
A. children: /ˈtʃɪldrən/ - B. school: /skuːl/ - C. kitchen: /ˈkɪtʃən/ - D. chicken: /ˈtʃɪkən/
- Đáp án: B. school (âm /sk/ khác với các âm còn lại)
A. pool: /puːl/ - B. wood: /wʊd/ - C. cook: /kʊk/ - D. football: /ˈfʊtbɔːl/
- Đáp án: B. wood (âm /w/ khác với các âm còn lại)
A. brushed: /brʌʃt/ - B. lived: /lɪvd/ - C. cooked: /kʊkt/ - D. football: /ˈfʊtbɔːl/
- Đáp án: B. lived (âm /ɪ/ khác với các âm còn lại)
A. hate: /heɪt/ - B. cake: /keɪk/ - C. late: /leɪt/ - D. bad: /bæd/
- Đáp án: D. bad (âm /æ/ khác với các âm còn lại)
A. kids: /kɪdz/ - B. crops: /krɒps/ - C. banks: /bæŋks/ - D. harvests: /ˈhɑːvəsts/
- Đáp án: C. banks (âm /æŋ/ khác với các âm còn lại)
A. heading: /ˈhedɪŋ/ - B. reading: /ˈriːdɪŋ/ - C. banks: /bæŋks/ - D. harvests: /ˈhɑːvəsts/
- Đáp án: B. reading (âm /iː/ khác với các âm còn lại)
A. laugh: /lɑːf/ - B. rough: /rʌf/ - C. plough: /plaʊ/ - D. teaching: /ˈtiːtʃɪŋ/
- Đáp án: B. rough (âm /ʌ/ khác với các âm còn lại)
A. catch: /kætʃ/ - B. cattle: /ˈkætəl/ - C. vast: /vɑːst/ - D. paddy: /ˈpædi/
- Đáp án: B. cattle (âm /æ/ khác với các âm còn lại)
A. looked: /lʊkt/ - B. cultivated: /ˈkʌltɪveɪtɪd/ - C. vast: /vɑːst/ - D. paddy: /ˈpædi/