Câu 1: Đặc trưng của vật sống?
- Đặc trưng của vật sống:
- Lớn lên và phát triển: Sinh vật tăng kích thước, khối lượng và số lượng tế bào.
- Sinh sản: Sinh vật tạo ra những cá thể mới giống mình.
- Di chuyển: Sinh vật có khả năng di chuyển để tìm kiếm thức ăn, tránh kẻ thù...
- Cảm ứng: Sinh vật có khả năng phản ứng lại các kích thích từ môi trường.
- Chuyển hóa vật chất và năng lượng: Sinh vật lấy chất dinh dưỡng từ môi trường, chuyển hóa thành năng lượng để sống và thải ra chất thải.
Câu 2: Ý nghĩa của sự lớn lên và sinh sản của tế bào?
- Ý nghĩa của sự lớn lên: Giúp cơ thể sinh vật tăng kích thước, phát triển các cơ quan và đảm bảo sự sống.
- Ý nghĩa của sự sinh sản: Giúp duy trì nòi giống, tạo ra các cá thể mới, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của loài.
Câu 3: Bảng kiến thức đa học về tế bào
a. Tế bào có hình dạng, cấu tạo như thế nào? Lấy ví dụ?
- Hình dạng: Tế bào có rất nhiều hình dạng khác nhau như hình cầu, hình trụ, hình đa giác...
- Cấu tạo: Tế bào gồm các thành phần chính như màng tế bào, nhân, chất tế bào và các bào quan.
- Ví dụ: Tế bào biểu bì, tế bào thần kinh, tế bào cơ...
b. Phân biệt tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ:
- Tế bào nhân thực: Có nhân hoàn chỉnh, bao bọc bởi màng nhân. Ví dụ: tế bào động vật, tế bào thực vật.
- Tế bào nhân sơ: Không có nhân hoàn chỉnh, vật chất di truyền phân tán trong tế bào chất. Ví dụ: vi khuẩn.
c. Phân biệt tế bào động vật và tế bào thực vật:
- Tế bào động vật: Không có thành tế bào, không có lục lạp.
- Tế bào thực vật: Có thành tế bào, có lục lạp.
[Bạn cần cung cấp hình ảnh để có thể phân tích cụ thể hơn]
Câu 4: Cơ thể đơn bào và đa bào
- Cơ thể đơn bào: Là cơ thể chỉ gồm một tế bào duy nhất.
- Ví dụ: Vi khuẩn, trùng roi, trùng giày.
- Cơ thể đa bào: Là cơ thể gồm nhiều tế bào có hình dạng và chức năng khác nhau.
- Ví dụ: Con người, cây xanh, con chó.
Câu 5: Cơ quan của cây
a. Cơ gừng: Là thân rễ, thuộc hệ rễ. Vì nó có khả năng dự trữ chất dinh dưỡng và phát triển chồi mới. b. Củ lạc: Là rễ củ, thuộc hệ rễ. Vì nó có khả năng dự trữ chất dinh dưỡng.
Câu 6: Khối lượng phần phân chia của sinh vật
[Bạn cần bổ sung thêm thông tin về khối lượng phần phân chia để có thể trả lời chính xác hơn]
Câu 7: Bảng kiến thức đa học về vi khuẩn
a. Quá trình làm dưa muối hoặc rửa chua:
- Vi khuẩn: Vi khuẩn lactic.
- Hoạt động: Vi khuẩn lactic lên men lactic, tạo ra axit lactic làm chua dưa.
b. Biện pháp bảo quản thức ăn:
- Hạ nhiệt độ
- Sấy khô
- Muối chua
- Đóng hộp
c. Hành vi không đúng trong thực hành:
- Không rửa tay trước khi ăn
- Ăn thức ăn chưa nấu chín
- Uống nước chưa đun sôi
d. Hoạt động được khoa học chứng minh:
- Vi khuẩn gây bệnh
- Vacxin giúp cơ thể chống lại bệnh tật