Question 4:
A. support
Giải thích: "Support" là động từ hợp lý trong ngữ cảnh.
Question 5:
B. chosen
Giải thích: "Chosen" thể hiện trạng thái đã diễn ra.
Question 6:
A. is living - is having
Giải thích: Cả hai câu đều dùng hiện tại tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh.
Question 7:
B. will rise
Giải thích: "Will rise" chỉ một hành động dự đoán trong tương lai.
Question 8:
A. to move
Giải thích: "Promised to move" là cấu trúc đúng.
Question 9:
B. to write
Giải thích: "Promised to write" là cách diễn đạt chính xác.
Question 10:
A. strengthen
Giải thích: "Strengthen" có nghĩa là củng cố các mối liên kết gia đình.
Question 11:
A. cook - eat
Giải thích: "Cook" và "eat" là thì hiện tại đơn, hợp lý.
### Question 12:
C. will visit
Giải thích: "Will visit" chuẩn bị cho hành động trong tương lai.
Question 13:
B. to perform
Giải thích: "To perform" là dạng đúng sau "promised."
Question 14:
A. to choose
Giải thích: "To choose" diễn tả hành động quyết định lựa chọn.