LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nêu được khái niệm khoa học tự nhiên. Trình bày được các lĩnh vự khoa học tự nhiên

1. Giới thiệu về KHTN - Hoạt động nghiên cứu khoa học:

- Nêu được khái niệm khoa học tự nhiên

  - Trình bày được các lĩnh vự khoa học tự nhiên

  3. Quy định an toàn khi học trong phòng thực hành

  - Nêu được một số quy đinh an toàn trong phòng thực hành.

  - Trình bày được các loại biển báo trong phòng thực hành

 4. Kính lúp: Trình bày được cấu tạo, cách sử dụng và cách bảo quản

5. Kính hiển vi quang học: Trình bày được cấu tạo, cách sử dụng và cách bảo quản

II. SỰ ĐA DẠNG CỦA CHẤT

1. Nêu được sự đa dạng của chất

2. Nêu tính chất vật lý, tính chất hóa học của chất

III. CÁC THỂ CỦA CHẤT VÀ SỰ CHUYỂN THỂ

1. Nêu đặc điểm các thể của chất

2. Nêu khái niệm: sự nóng chảy, sự sôi (sự bay hơi), sự ngưng tụ, sự đông đặc

IV. OXYGEN – KHÔNG KHÍ

1. Nêu tính chất vật lí, Vai trò của oxygen, Vai trò của Oxygen .

2. Thành phần và Vai trò của không khí

3. Sự ô nhiễm không khí và Biện pháp bảo vệ không khí

V. MỘT SỐ VẬT LIỆU, NGUYÊN LIỆU, NHIÊN LIỆU

1.Cách sử dụng vật liệu an toàn, hiệu quả

2. Cách sử dụng nguyên liệu, nhiên liệu an toàn, hiệu quả, đảm bảo sự phát triển bền vững

3. Trình bày được tính chất và ứng dụng của một số vật liệu, nhiên liệu, nguyên liệu thông dụng trong cuộc sống và sản xuất.

- Đề xuất được phương án tìm hiểu tính chất của một số vật liệu, nguyên liệu, nhiên liệu.

- Đề xuất được cách sử dụng nguyên liệu, nhiên liệu hiệu quả, đảm bảo phát triển bền vững.

VI. HỖN HỢP CÁC CHẤT – TÁCH CHẤT RA KHỎI HỖN HỢP:

1. HS phân biệt chất tình khiết và hỗn hợp.

2. Nêu được khái niệm: hỗn hợp nhũ tương, hỗn hợp huyền phù và dung dịch

3. Phân biệt được: hỗn hợp nhũ tương, hỗn hợp huyền phù và dung dịch

4. Nguyên tắc tách chất, một số cách tách chất ra khỏi hỗn hợp:

2 trả lời
Hỏi chi tiết
39
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### I. Giới thiệu về Khoa học Tự nhiên

1. **Khái niệm Khoa học Tự nhiên (KHTN):**
Khoa học Tự nhiên là ngành khoa học nghiên cứu về các hiện tượng, sự vật trong tự nhiên, từ đó tìm ra các quy luật vận động và phát triển của các hiện tượng đó. KHTN bao gồm các lý thuyết, phương pháp và quy tắc cụ thể để mô tả, giải thích và dự đoán hành vi của các hiện tượng tự nhiên.

2. **Các lĩnh vực khoa học tự nhiên:**
- **Vật lý học:** Nghiên cứu về các thuộc tính, cấu trúc và tương tác của vật chất và năng lượng.
- **Hóa học:** Nghiên cứu về cấu trúc, thành phần và tính chất của các chất, cũng như các phản ứng xảy ra giữa chúng.
- **Sinh học:** Nghiên cứu về sự sống, cấu trúc, chức năng, sự phát triển và tiến hóa của các sinh vật.
- **Địa chất học:** Nghiên cứu về cấu trúc, tính chất của trái đất và các quá trình hình thành, phát triển của các cấu trúc địa lý.
- **Khí tượng học:** Nghiên cứu về thời tiết, khí hậu và các hiện tượng khí quyển.

### II. An toàn trong phòng thực hành

1. **Quy định an toàn trong phòng thực hành:**
- Phải đeo kính bảo hộ, găng tay và áo khoác bảo hộ khi làm thí nghiệm.
- Không ăn uống trong khu vực phòng thực hành.
- Luôn đọc kỹ hướng dẫn thí nghiệm trước khi thực hiện.
- Không gây ồn, chọc ghẹo hay làm ảnh hưởng đến người khác trong phòng.
- Biết rõ vị trí các thiết bị an toàn như bình cứu hỏa, tủ rửa mắt, và bộ sơ cứu.

2. **Các loại biển báo trong phòng thực hành:**
- Biển báo nguy hiểm (ví dụ: chất ăn mòn, chất dễ cháy).
- Biển báo an toàn (ví dụ: biển báo yêu cầu đeo kính bảo hộ).
- Biển báo hướng dẫn (ví dụ: luật phòng cháy chữa cháy).

### III. Kính lúp và Kính hiển vi quang học

1. **Kính lúp:**
- **Cấu tạo:** Gồm một thấu kính lồi có khả năng phóng đại hình ảnh của vật.
- **Cách sử dụng:** Giữ kính sao cho cách vật cần quan sát là khoảng 5-10cm để có hình ảnh rõ nét.
- **Cách bảo quản:** Bảo quản trong hộp kính, tránh va đập và không để ở nơi ẩm ướt.

2. **Kính hiển vi quang học:**
- **Cấu tạo:** Bao gồm nhiều thấu kính (thấu kính mục tiêu và thấu kính mắt), đế, giá đỡ và tấm chiếu sáng.
- **Cách sử dụng:** Đặt mẫu lên kính, điều chỉnh điều chỉnh độ sáng và tiêu cự để có hình ảnh rõ nét.
- **Cách bảo quản:** Lau sạch các thấu kính sau khi sử dụng, đậy nắp bảo vệ và để kính ở nơi khô ráo.

### IV. Sự đa dạng của chất

1. **Sự đa dạng của chất:**
Các chất có thể được phân loại thành các chất tinh khiết (như nước, kim loại) và hỗn hợp (như không khí, nước biển), mỗi loại có các thuộc tính và ứng dụng riêng.

2. **Tính chất vật lý và tính chất hóa học của chất:**
- **Tính chất vật lý:** Bao gồm màu sắc, mùi vị, trạng thái (rắn, lỏng, khí), nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi, độ tan.
- **Tính chất hóa học:** Bảo gồm khả năng phản ứng với các chất khác, ví dụ như khả năng bị oxi hóa, phản ứng với axit và bazo.

### V. Các thể của chất và sự chuyển thể

1. **Đặc điểm các thể của chất:**
- **Rắn:** Có hình dạng và thể tích cố định, phân tử gần nhau và dao động.
- **Lỏng:** Có thể tích cố định nhưng không có hình dạng nhất định, phân tử có khả năng di chuyển tự do.
- **Khí:** Không có hình dạng và thể tích cố định, phân tử di chuyển tự do và ở khoảng cách xa nhau.

2. **Khái niệm các quá trình chuyển thể:**
- **Sự nóng chảy:** Chuyển từ thể rắn sang thể lỏng.
- **Sự sôi (sự bay hơi):** Chuyển từ thể lỏng sang thể khí.
- **Sự ngưng tụ:** Chuyển từ thể khí sang thể lỏng.
- **Sự đông đặc:** Chuyển từ thể lỏng sang thể rắn.

### VI. Oxygen – Không khí

1. **Tính chất vật lý của oxygen:**
- Oxygen là một khí không màu, không mùi, có khả năng hòa tan tốt trong nước và tham gia vào các phản ứng oxy hóa.

2. **Vai trò của oxygen:**
- Là thành phần thiết yếu cho quá trình hô hấp của động vật và con người.
- Là chất xúc tác trong quá trình cháy.

3. **Thành phần và vai trò của không khí:**
- Không khí bao gồm khoảng 78% nitơ, 21% oxygen và các khí khác (argon, carbon dioxide).
- Không khí hỗ trợ sự sống cho sinh vật và tham gia vào quá trình quang hợp của thực vật.

4. **Sự ô nhiễm không khí và biện pháp bảo vệ không khí:**
- Ô nhiễm không khí do các hoạt động công nghiệp, giao thông và sử dụng hóa chất độc hại.
- Biện pháp bảo vệ không khí bao gồm giảm thiểu sử dụng nhiên liệu hóa thạch, phát triển năng lượng tái tạo và tăng cường ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.

### VII. Một số vật liệu, nguyên liệu, nhiên liệu

1. **Cách sử dụng vật liệu an toàn, hiệu quả:**
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, lưu trữ đúng cách.
- Sử dụng trang thiết bị bảo hộ khi cần thiết.

2. **Cách sử dụng nguyên liệu, nhiên liệu an toàn, hiệu quả, đảm bảo phát triển bền vững:**
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu lãng phí.
- Khuyến khích sử dụng nguyên liệu tái chế.

3. **Tính chất và ứng dụng của một số vật liệu, nhiên liệu, nguyên liệu trong cuộc sống và sản xuất:**
- Nhựa: Sử dụng trong nhiều thiết bị, đựng thực phẩm do tính nhẹ và dễ chế biến.
- Thép: Sử dụng trong xây dựng và sản xuất xe cộ do độ bền cao.
- Các loại nhiên liệu: Xăng, dầu mỏ sử dụng trong giao thông và công nghiệp.

### VIII. Hỗn hợp các chất – Tách chất ra khỏi hỗn hợp

1. **Phân biệt chất tinh khiết và hỗn hợp:**
- **Chất tinh khiết:** Là chất chỉ được tạo thành từ một loại phần tử.
- **Hỗn hợp:** Là sự kết hợp của hai hay nhiều loại chất mà vẫn duy trì tính chất riêng biệt.

2. **Khái niệm về hỗn hợp nhũ tương, hỗn hợp huyền phù và dung dịch:**
- **Hỗn hợp nhũ tương:** Là hỗn hợp 2 chất lỏng không hòa tan vào nhau (ví dụ: dầu và nước).
- **Hỗn hợp huyền phù:** Là hỗn hợp các hạt rắn nhỏ phân tán trong chất lỏng (ví dụ: bột chèo trong nước).
- **Dung dịch:** Là hỗn hợp đồng nhất, nơi một chất hòa tan vào chất khác.

3. **Phân biệt hỗn hợp nhũ tương, huyền phù và dung dịch:**
- Nhũ tương không đồng nhất, huyền phù có hạt lớn hơn, dung dịch đồng nhất.

4. **Nguyên tắc tách chất và một số cách tách chất ra khỏi hỗn hợp:**
Nguyên tắc tách chất dựa trên các tính chất khác nhau của các thành phần, có thể sử dụng các phương pháp như:
- Lọc: Tách khô chất ra khỏi chất lỏng.
- Chưng cất: Tách các chất dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi.
- Chiết xuất: Tách các chất dựa trên khả năng hòa tan trong các dung môi khác nhau.

Tóm lại, khoa học tự nhiên là một lĩnh vực quan trọng nghiên cứu về các hiện tượng trong thế giới xung quanh, và việc hiểu được các khái niệm này sẽ giúp chúng ta nắm bắt kiến thức cơ bản về tự nhiên.
1
0
Ngọc
08/11 17:22:00
+5đ tặng
V. MỘT SỐ VẬT LIỆU, NGUYÊN LIỆU, NHIÊN LIỆU
1. Cách sử dụng vật liệu an toàn, hiệu quả
Bảo quản đúng cách: Mỗi loại vật liệu có cách bảo quản khác nhau để đảm bảo chất lượng và độ bền. Ví dụ:
Kim loại: Tránh tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, hóa chất ăn mòn.
Gỗ: Tránh mối mọt, ẩm mốc bằng cách sơn, phủ lớp bảo vệ.
Vải: Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
Sử dụng đúng mục đích: Mỗi loại vật liệu có những ưu điểm và hạn chế riêng, nên sử dụng chúng cho những công việc phù hợp.
Tái chế: Tận dụng tối đa các vật liệu đã qua sử dụng để giảm thiểu lượng rác thải và bảo vệ môi trường.
2. Cách sử dụng nguyên liệu, nhiên liệu an toàn, hiệu quả, đảm bảo sự phát triển bền vững
Sử dụng tiết kiệm:
Tắt đèn, các thiết bị điện khi không sử dụng.
Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng.
Giảm thiểu việc sử dụng bao bì nilon.
Chọn nguyên liệu, nhiên liệu sạch:
Ưu tiên sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Giảm thiểu việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
Tái chế:
Tái chế giấy, nhựa, thủy tinh...
Sử dụng lại các vật liệu có thể tái sử dụng.
3. Trình bày được tính chất và ứng dụng của một số vật liệu, nhiên liệu, nguyên liệu thông dụng trong cuộc sống và sản xuất.
Ví dụ:
Gỗ: Dễ gia công, nhẹ, cách nhiệt tốt. Ứng dụng: Làm nhà cửa, đồ gỗ, giấy.
Sắt: Cứng, bền, dễ rèn. Ứng dụng: Làm các cấu kiện xây dựng, đồ dùng gia đình.
Nhựa: Nhẹ, dễ tạo hình, cách điện tốt. Ứng dụng: Làm bao bì, đồ dùng gia đình.
Dầu mỏ: Là nguồn nhiên liệu quan trọng, nguyên liệu cho sản xuất nhiều sản phẩm khác.
Than đá: Dùng làm nhiên liệu, sản xuất điện.
Đề xuất phương án tìm hiểu tính chất:
Thực nghiệm: Tiến hành các thí nghiệm đơn giản để quan sát các tính chất của vật liệu (ví dụ: đốt cháy, hòa tan, tác dụng với axit...).
Tìm kiếm thông tin: Tra cứu sách báo, tài liệu, internet để tìm hiểu về tính chất của các vật liệu.
Đề xuất cách sử dụng hiệu quả:
Phân loại rác: Giúp tái chế dễ dàng hơn.
Sử dụng phương tiện công cộng: Giảm lượng khí thải.
Trồng cây xanh: Giúp giảm ô nhiễm không khí.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Đặng Mỹ Duyên
08/11 17:27:23
+4đ tặng
Đáp án Nội dung chính của bài học:
 
I. Giới thiệu về KHTN - Hoạt động nghiên cứu khoa học:
 
Khái niệm khoa học tự nhiên: Là ngành khoa học nghiên cứu về thế giới tự nhiên, bao gồm các lĩnh vực như vật lý, hóa học, sinh học, địa lý,...
Các lĩnh vực khoa học tự nhiên:Vật lý, hóa học, sinh học, địa lý, thiên văn học,...
 
II. SỰ ĐA DẠNG CỦA CHẤT:
 
Sự đa dạng của chất: Chất tồn tại rất đa dạng trong tự nhiên, mỗi chất có những tính chất riêng biệt.
Tính chất vật lý của chất: Là những tính chất có thể quan sát được bằng giác quan hoặc đo đạc được mà không làm thay đổi bản chất của chất (ví dụ: màu sắc, mùi vị, trạng thái, nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi,...).
Tính chất hóa học của chất:Là những tính chất biểu hiện trong khả năng biến đổi thành chất khác (ví dụ: khả năng cháy, khả năng tác dụng với axit, khả năng bị oxi hóa,...).
 
III. CÁC THỂ CỦA CHẤT VÀ SỰ CHUYỂN THỂ:
 
Đặc điểm các thể của chất:
    RắnCó hình dạng và thể tích xác định.
    LỏngCó thể tích xác định nhưng không có hình dạng xác định.
    Khí: Không có hình dạng và thể tích xác định.
Khái niệm:
    Sự nóng chảy: Quá trình chuyển từ thể rắn sang thể lỏng.
    Sự sôi (sự bay hơi): Quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể khí.
    Sự ngưng tụ: Quá trình chuyển từ thể khí sang thể lỏng.
    Sự đông đặc:Quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể rắn.
 
IV. OXYGEN – KHÔNG KHÍ:
 
Tính chất vật lí của Oxygen: Không màu, không mùi, không vị, ít tan trong nước, nặng hơn không khí.
Vai trò của Oxygen: Cần thiết cho sự sống của con người, động vật và thực vật.
Thành phần của không khí:Khoảng 78% Nitơ, 21% Oxygen, 1% các khí khác (CO2, khí hiếm,...).
Vai trò của không khí: Cần thiết cho sự sống, hỗ trợ quá trình cháy, điều hòa khí hậu,...
Sự ô nhiễm không khí:Do các hoạt động sản xuất, giao thông, sinh hoạt,... gây ra.
Biện pháp bảo vệ không khí: Giảm thiểu khí thải, trồng cây xanh, sử dụng năng lượng sạch,...
 
V. MỘT SỐ VẬT LIỆU, NGUYÊN LIỆU, NHIÊN LIỆU:
 
Cách sử dụng vật liệu an toàn, hiệu quả: Sử dụng đúng mục đích, bảo quản đúng cách, tái chế vật liệu,...
Cách sử dụng nguyên liệu, nhiên liệu an toàn, hiệu quả, đảm bảo sự phát triển bền vững: Sử dụng tiết kiệm, khai thác hợp lý, sử dụng năng lượng sạch,...
Tính chất và ứng dụng của một số vật liệu, nhiên liệu, nguyên liệu thông dụng:
    Vật liệu:Gỗ, sắt, nhôm, nhựa,...
    Nguyên liệu:Khoáng sản, nông sản,...
    Nhiên liệu:Than đá, dầu mỏ, khí đốt,...
Phương án tìm hiểu tính chất của một số vật liệu, nguyên liệu, nhiên liệu: Thực hiện các thí nghiệm đơn giản, quan sát, đo đạc,...
Cách sử dụng nguyên liệu, nhiên liệu hiệu quả, đảm bảo phát triển bền vững:Sử dụng tiết kiệm, khai thác hợp lý, sử dụng năng lượng sạch,...
 
VI. HỖN HỢP CÁC CHẤT – TÁCH CHẤT RA KHỎI HỖN HỢP:
 
Phân biệt chất tinh khiết và hỗn hợp:
    Chất tinh khiết: Chỉ chứa một chất duy nhất.
    Hỗn hợp: Chứa hai hay nhiều chất trộn lẫn với nhau.
Khái niệm:
    Hỗn hợp nhũ tương: Hỗn hợp của hai chất lỏng không hòa tan vào nhau (ví dụ: dầu ăn và nước).
    Hỗn hợp huyền phù:Hỗn hợp của chất rắn lơ lửng trong chất lỏng (ví dụ: bột mì trong nước).
    Dung dịch: Hỗn hợp đồng nhất của hai hay nhiều chất (ví dụ: nước đường).
Phân biệt hỗn hợp nhũ tương, hỗn hợp huyền phù và dung dịch:Dựa vào tính chất của hỗn hợp, khả năng hòa tan, sự phân bố của các chất trong hỗn hợp.
Nguyên tắc tách chất Dựa vào sự khác biệt về tính chất vật lý của các chất trong hỗn hợp.
Một số cách tách chất ra khỏi hỗn hợp: Lọc, chiết, bay hơi, cô cạn, từ tính,...
Lưu ý: Nội dung bài học có thể được điều chỉnh cho phù hợp với trình độ và đối tượng học sinh.
 
Đặng Mỹ Duyên
Chấm được khum cậu

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Khoa học Lớp 6 mới nhất
Trắc nghiệm Khoa học Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư