LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nội dung nào dưới đây không đúng khi nói về protein?

Câu 1. Nội dung nào dưới đây không đúng khi nói về protein?

A. Protein còn được gọi là chất đạm.

B. Protein thực vật có đầy đủ và tỉ lệ amino acid cân đối nhất nên được gọi là “protein chuẩn”.

C. Protein là hợp chất hữu cơ có chứa nitrogen.

D. Protein có nguồn gốc động vật gồm một số loại thịt, cá, trứng, sữa.

Câu 2. Nhóm thực phẩm nào sau đây giàu protein?

A. Thịt, cá, trứng, sữa, đậu, hạt, rau

B. Gạo, ngô, khoai, sắn, rau, củ.

C.  Tôm, cua, gạo, bột mì, đậu tương.

D.  Cam, chuối, cà chua, khoai tây, lúa mì.

Câu 3. Lipd là

A. thành phần cơ bản nhất của các bữa ăn và nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.

B. không cung cấp năng lượng nhưng vô cùng quan trọng đối với cơ thể người.

C. một trong những chất sinh năng lượng quan trọng đối với cơ thể người.

D. là hợp chất hữu cơ có chứa nitrogen.

Câu 4. Những vai trò nào sau đây là của lipid đối với cơ thể người?

1- Cung cấp năng lượng cho cơ thể

2- Là cấu trúc quan trọng của tế bào và các mô trong cơ thể.

3- Điều hòa hoạt động của cơ thể.

4- Cần thiết cho quá trình chế biến nhiều loại thức ăn.

5- Là thành phần chính của hormone.

A. 1,2,3,4            

B. 1,2,4,5

C. 2,3,4,5

D. 1,2,3,5

Câu 5. Carbohydrate gồm:

A. tinh bột, đường và chất xơ

B. chất xơ, đường, nước

C. tinh bột, chất xơ, nước

D. chất xơ, nước, vitamin

Câu 6. Vai trò nào sau đây không phải là của carbohydrate đối với cơ thể người?

A. Tham gia vào cấu tạo của tế bào và các mô trong cơ thể.

B. Điều hòa hoạt động của cơ thể.

C. Cung cấp chất xơ cho cơ thể

D. Tham gia vào quá trình chống oxy hóa.

Câu 7. Vitamin A thường có trong loại thực phẩm nào?

A. Sữa, gan, lòng đỏ trứng, bơ, phô mai.

B. Các loại ngũ cốc, rau, củ quả, hạt đậu.

C. Các loại rau và quả: chanh, cam, bưởi, dưa hấu, ổi, cà chua.

D. Hải sản: tôm, cua, cá , mực

Câu 8. Thiếu vitamin D có thể gây ra hệ quả gì?

A. Còi xương ở trẻ em và loãng xương ở người trưởng thành.

B. Thiếu máu hồng cầu và bệnh thần kinh ngoại vi.

C. Thoái hóa các neuron thần kinh.

D. Viêm lợi, phát ban.

Câu 9. Chất khoáng sắt thường có trong các loại thực phầm nào sau đây?

A. Muối, các loại gia vị.

B. Các loại củ, quả có màu vàng.

C. Rau lá màu xanh đậm.

D. Tôm, cua, nhuyễn thể.

Câu 10. Nếu cơ thể người thiếu chất khoáng calcium sẽ dẫn đến hệ quả gì?

A. Thiếu máu.

B. Còi xương ở trẻ em và loãng xương ở người lớn.

C. Tăng huyết áp.

D. Dẫn đến bệnh bướu cổ.

Câu 11. Các thực phẩm cung cấp nhiều chất xơ là

A. trái cây, rau, hạt và ngũ cốc.

B. tôm, cua, nhuyễn thể, sò.

C. các loại thịt, lòng đỏ trứng.

D. sữa, sữa chua, phô mai.

Câu 12. Nước chiếm bao nhiêu % trọng lượng cơ thể người trưởng thành nữ giới?

A. 50%                          

B. 55%

C. 60%                                                       

D. 65%

Câu 13. Đặc điểm của gạo tẻ là

A. Vỏ màu xanh mượt, trơn láng, hạt ngắn, tròn đều

B. Thường có màu hơi trắng đục, thân hạt hơi dài, hình bầu dục.

C. Hạt tròn suôn hai đầu, màu trắng đục, hạt gạo mềm, mát.

D. Hạt đều, săn chắc vỏ vàng, láng bóng.

Câu 14. Cách phân biệt gà non và gà già là gì?

A. Tay sờ vào phần chóp xương dưới lườn, thấy mềm là gà già, cứng là gà non.
B. Tay sờ vào phần chóp xương dưới lườn, thấy mềm là gà non, cứng là gà già.

C. Tay sờ vào phần bụng và phần lưng, thấy mềm là gà non, cứng là gà già.

D. Tay sờ vào phần bụng và phần lưng, thấy mềm là gà già, cứng là gà non.

Câu 15. Phương pháp phổ biến được dùng trong bảo quản thực phẩm bằng nhiệt độ cao là gì?

A. Sấy khô và ướp muối.

B. Tiệt trùng và sấy khô.

C. Tiệt trùng và thanh trùng.

D. Thanh trùng và làm ẩm.

Câu 16. Nhược điểm của phương pháp điều chỉnh độ pH của thực phẩm là gì?

A. Nguy cơ cao gây mất an toàn vệ sinh thực phẩm nếu không được sử dụng đúng cách.

B. Gia tăng sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh.

C. Thời gian bảo quản ngắn, ảnh hưởng đến cảm quan, hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

D. Xuất hiện những biến đổi về cảm quan và  thành phần cấu tạo của thực phẩm.

Câu 17. Công việc của thợ chế biến thực phẩm là

A. Những người làm nhiệm vụ có liên quan thiết lập, vận hành, giám sát máy móc được dùng để giết mổ động vật, cắt thịt từ xác động vật,...

B. Những người lập kế hoạch, phát triển các công thức nấu ăn và thực đơn.

C. Những người làm nhiệm vụ có liên quan đến việc xử lí nguyên liệu động vật, thực vật thành các mặt hàng thực phẩm để tiêu thụ cho con người và động vật.

D. Những người làm nhiệm vụ chuẩn bị một số ít nguyên liệu, nấu và pha chế các thức ăn, đồ uống đơn giản.

1 trả lời
Hỏi chi tiết
31
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Câu 1: Nội dung nào dưới đây không đúng khi nói về protein?
**B. Protein thực vật có đầy đủ và tỉ lệ amino acid cân đối nhất nên được gọi là “protein chuẩn”.**
**Giải thích:** Thực tế, protein động vật thường được coi là "protein chuẩn" vì chúng chứa đầy đủ và tỷ lệ amino acid ưu việt so với protein thực vật, mà nhiều loại thiếu amino acid thiết yếu.

### Câu 2: Nhóm thực phẩm nào sau đây giàu protein?
**A. Thịt, cá, trứng, sữa, đậu, hạt, rau.**
**Giải thích:** Đây đều là các nguồn cung cấp protein phong phú.

### Câu 3: Lipid là
**C. một trong những chất sinh năng lượng quan trọng đối với cơ thể người.**
**Giải thích:** Lipid cung cấp năng lượng cho cơ thể, nhưng không phải là thành phần cơ bản nhất của các bữa ăn (A) và không chứa nitrogen (D).

### Câu 4: Những vai trò nào sau đây là của lipid đối với cơ thể người?
**D. 1,2,3,5**
**Giải thích:** Lipid cung cấp năng lượng, là cấu trúc quan trọng, điều hòa hoạt động cơ thể và là thành phần của hormone.

### Câu 5: Carbohydrate gồm:
**A. tinh bột, đường và chất xơ.**
**Giải thích:** Đây là ba thành phần chính của carbohydrate.

### Câu 6: Vai trò nào sau đây không phải là của carbohydrate đối với cơ thể người?
**D. Tham gia vào quá trình chống oxy hóa.**
**Giải thích:** Carbohydrate không tham gia trực tiếp vào quá trình chống oxy hóa.

### Câu 7: Vitamin A thường có trong loại thực phẩm nào?
**A. Sữa, gan, lòng đỏ trứng, bơ, phô mai.**
**Giải thích:** Đây là những nguồn thực phẩm giàu vitamin A.

### Câu 8: Thiếu vitamin D có thể gây ra hệ quả gì?
**A. Còi xương ở trẻ em và loãng xương ở người trưởng thành.**
**Giải thích:** Thiếu vitamin D ảnh hưởng tới sức khỏe xương.

### Câu 9: Chất khoáng sắt thường có trong các loại thực phẩm nào sau đây?
**C. Rau lá màu xanh đậm.**
**Giải thích:** Các loại rau lá xanh đậm thường chứa nhiều sắt.

### Câu 10: Nếu cơ thể người thiếu chất khoáng calcium sẽ dẫn đến hệ quả gì?
**B. Còi xương ở trẻ em và loãng xương ở người lớn.**
**Giải thích:** Thiếu calcium ảnh hưởng đến sức khỏe xương.

### Câu 11: Các thực phẩm cung cấp nhiều chất xơ là
**A. trái cây, rau, hạt và ngũ cốc.**
**Giải thích:** Đây là các thực phẩm giàu chất xơ.

### Câu 12: Nước chiếm bao nhiêu % trọng lượng cơ thể người trưởng thành nữ giới?
**C. 60%.**
**Giải thích:** Thông thường, nước chiếm khoảng 60% trọng lượng cơ thể của nữ giới trưởng thành.

### Câu 13: Đặc điểm của gạo tẻ là
**B. Thường có màu hơi trắng đục, thân hạt hơi dài, hình bầu dục.**
**Giải thích:** Gạo tẻ có đặc điểm như vậy.

### Câu 14: Cách phân biệt gà non và gà già là gì?
**B. Tay sờ vào phần chóp xương dưới lườn, thấy mềm là gà non, cứng là gà già.**
**Giải thích:** Gà non thường có xương mềm.

### Câu 15: Phương pháp phổ biến được dùng trong bảo quản thực phẩm bằng nhiệt độ cao là gì?
**C. Tiệt trùng và thanh trùng.**
**Giải thích:** Đây là những phương pháp bảo quản thực phẩm hiệu quả.

### Câu 16: Nhược điểm của phương pháp điều chỉnh độ pH của thực phẩm là gì?
**A. Nguy cơ cao gây mất an toàn vệ sinh thực phẩm nếu không được sử dụng đúng cách.**
**Giải thích:** Điều chỉnh độ pH cần được thực hiện cẩn thận để tránh mất an toàn.

### Câu 17: Công việc của thợ chế biến thực phẩm là
**C. Những người làm nhiệm vụ có liên quan đến việc xử lí nguyên liệu động vật, thực vật thành các mặt hàng thực phẩm để tiêu thụ cho con người và động vật.**
**Giải thích:** Đây là mô tả chính xác về công việc của thợ chế biến thực phẩm.
0
0
Đặng Mỹ Duyên
09/11 05:16:10
+5đ tặng
Đáp án:
 
Câu 1: B
 
Câu 2: A
 
Câu 3: C
 
Câu 4: D
 
Câu 5: A
 
Câu 6: D
 
Câu 7: A
 
Câu 8: A
 
Câu 9: D
Câu 10: B
 
Câu 11: A
 
Câu 12: B
Câu 13: B
 
Câu 14: B
 
Câu 15: C
 
Câu 16: A
 
Câu 17: C
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư