Lập bảng so sánh về KHÁI NIỆM, ĐẶC ĐIỂM, VAI TRÒ, TRÁCH NHIỆM của Tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại, tín dụng tiêu dùng, tín dụng nhà nước Lập bảng so sánh về KHÁI NIỆM , ĐẶC ĐIỂM , VAI TRÒ , TRÁCH NHIỆM của Tín dụng ngân hàng , tín dụng thương mại , tín dụng tiêu dùng , tín dụng nhà nước
Dựa vào nội dung SGK KTPL ( Kết nối tri thức) để lập bảng ạ! Ko lấy nội dung ngoài ạ! Bạn nào làm tốt mình chấm 10 ạ!
----- Nội dung ảnh -----
GIÁO DỤC KINH TẾ VÀ PHÁP LUẬT 10
NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Dưới đây là bảng so sánh giữa Tín dụng ngân hàng, Tín dụng thương mại, Tín dụng tiêu dùng và Tín dụng nhà nước theo các khái niệm, đặc điểm, vai trò và trách nhiệm: | Tiêu chí | Tín dụng ngân hàng | Tín dụng thương mại | Tín dụng tiêu dùng | Tín dụng nhà nước | |-------------------|--------------------------------------------|---------------------------------------------|---------------------------------------------|---------------------------------------------| | **Khái niệm** | Là hình thức cho vay, hỗ trợ tài chính từ ngân hàng cho cá nhân, tổ chức. | Là hình thức tín dụng giữa các doanh nghiệp trong quá trình mua bán hàng hoá và dịch vụ. | Là hình thức cho vay cho cá nhân nhằm phục vụ nhu cầu tiêu dùng. | Là hình thức cho vay hoặc hỗ trợ tài chính từ chính phủ cho đối tượng cụ thể. | | **Đặc điểm** | - Thường có lãi suất cố định hay thay đổi. | - Có thể không có lãi suất hoặc có chính sách ưu đãi. | - Thời gian vay thường ngắn hạn (thường từ vài tháng đến vài năm). | - Thường có điều kiện ưu đãi, lãi suất thấp hơn thị trường. | | | - Giải ngân dễ dàng qua hình thức vay thế chấp hoặc không thế chấp. | - Thường liên quan đến hóa đơn, chứng từ hàng hóa. | - Các khoản vay thường nhỏ, phục vụ tiêu dùng cá nhân. | - Có thể bao gồm các khoản vay hỗ trợ, đầu tư cho các dự án lớn. | | **Vai trò** | - Cung cấp nguồn vốn lưu động cho hoạt động kinh doanh và đầu tư. | - Tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch thương mại giữa doanh nghiệp. | - Tăng cường sức mua của người tiêu dùng, góp phần kích cầu. | - Hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội, bảo đảm an sinh xã hội. | | | - Giúp cải thiện thanh khoản cho các tổ chức và cá nhân. | - Giúp đảm bảo giao dịch thương mại diễn ra thuận lợi và an toàn. | - Góp phần nâng cao mức sống cho người dân. | - Đầu tư vào các lĩnh vực thiết yếu cho cộng đồng và xã hội. | | **Trách nhiệm** | - Thực hiện nghiêm túc quy định về tín dụng, quản lý rủi ro. | - Bảo đảm thanh toán đúng hạn, tránh tình trạng nợ xấu. | - Cung cấp thông tin minh bạch về sản phẩm, lãi suất. | - Quản lý và giám sát việc phân bổ, sử dụng nguồn vốn hiệu quả. | | | - Bảo vệ quyền lợi của khách hàng và doanh nghiệp. | - Đảm bảo tính hợp đồng và trách nhiệm trong giao dịch. | - Thực hiện đúng quy định về cho vay, bảo vệ người tiêu dùng. | - Thúc đẩy phát triển kinh tế, hỗ trợ người dân trong khó khăn. | Bảng trên tóm lược một số khía cạnh chính của từng loại hình tín dụng, giúp bạn dễ dàng so sánh và hiểu rõ hơn về chúng. Ảnh hưởng của từng loại tín dụng đối với nền kinh tế và người tiêu dùng cũng rất đa dạng và phong phú.