1. Đáp án:
1. spent
2. didn't spend
3. lent
4. built
5. sold
6. told
7. got
8. tore
9. wore
10. swore
11. crept
12. slept
13. wept
14. kept
15. swept
16. paid
17. laid
18. broke
19. chose
20. saw
21. stopped
22. was
23. didn't go
24. got
25. did
26. loved
27. got
28. bought
29. didn't go
30. had
2. Giải thích:
- Các động từ được sử dụng ở dạng quá khứ đơn (past simple) để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ, "spent" là quá khứ của "spend", "didn't spend" là phủ định của "spend", "lent" là quá khứ của "lend", và tương tự cho các động từ khác.
- Cấu trúc câu trong quá khứ đơn thường là: chủ ngữ + động từ (dạng quá khứ) + các thành phần khác (nếu có).
- Một số câu có dạng phủ định (như "didn't spend") cần sử dụng "did" để tạo thành câu phủ định trong quá khứ.
- Các câu hỏi cũng được hình thành bằng cách sử dụng "did" và động từ nguyên thể.
- Tất cả các động từ được chọn đều phù hợp với ngữ cảnh của câu và diễn tả đúng hành động đã xảy ra trong quá khứ.