1. **Đáp án**: c. wear
**Giải thích**: Phần gạch chân trong từ "wear" phát âm khác với các từ còn lại. "Wrap", "worship", và "wife" đều có âm "w" ở đầu, trong khi "wear" có âm "w" nhưng âm "ea" phát âm là /ɛə/.
2. **Đáp án**: c. knife
**Giải thích**: Phần gạch chân trong từ "knife" phát âm khác với các từ còn lại. "Chopstick", "tradition", và "gift" đều có âm đầu là âm phụ, trong khi "knife" có âm "k" không được phát âm.
3. **Đáp án**: c. longevity
**Giải thích**: Phần gạch chân trong từ "longevity" phát âm khác với các từ còn lại. "Land", "thank", và "ceremony" đều có âm "l" hoặc "th" ở đầu, trong khi "longevity" có âm "l" nhưng âm "on" được phát âm khác.
4. **Đáp án**: a. tray
**Giải thích**: Phần gạch chân trong từ "tray" phát âm khác với các từ còn lại. "Party", "place", và "table" đều có âm "p" hoặc "t" ở đầu, trong khi "tray" có âm "tr".
5. **Đáp án**: a. coastal
**Giải thích**: Phần gạch chân trong từ "coastal" phát âm khác với các từ còn lại. "Custom", "compliment", và "circle" đều có âm "c" phát âm là /k/, trong khi "coastal" có âm "coast" với âm "o".
**Hoàn thành câu**:
1. Good table manners make for a more pleasant meal!
2. Many family traditions have been passed down through generations.
3. We are Christian, so our family has the culture of giving presents at Christmas.
4. We decided to break with tradition and have fish for Thanksgiving dinner.
5. The tradition of ancestor worship stretches back thousands of years.
6. Vietnamese people often go to the pagoda to pray for a lucky new year.
7. They hang a red lantern in front of the door to drive off bad luck.
8. Many people gathered in front of the shop to watch the lion dance performance.
**Chọn câu trả lời tốt nhất**:
1. **Đáp án**: a. on
**Giải thích**: Câu này đúng ngữ pháp là "There's a tradition of having parties on Christmas."
2. **Đáp án**: d. chase away
**Giải thích**: Câu này đúng ngữ pháp là "Shishimai, the Japanese traditional lion dance, is performed to bring good luck and chase away evil spirits."