1. **Đáp án**: d. when
**Giải thích**: "Christmas Eve is the day when people in some countries exchange their presents." Câu này cần một từ nối để chỉ thời gian, "when" là từ phù hợp nhất.
2. **Đáp án**: c. family bond
**Giải thích**: "Family meals allow for conversation and strengthen the family bond." "Family bond" (mối liên kết gia đình) là cụm từ chính xác để diễn tả sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình.
3. **Đáp án**: a. keeping
**Giải thích**: "In a keeping with tradition, the ceremony did not take place in Rome, but in Seoul." "In keeping with tradition" là cụm từ đúng để diễn tả việc tuân thủ truyền thống.
4. **Đáp án**: b. practice
**Giải thích**: "The villagers put a bamboo pole in the front yard of the communal house." "Practice" là từ đúng để chỉ hành động mà người dân thực hiện.
5. **Đáp án**: a. shouldn't
**Giải thích**: "You shouldn't place your chopsticks on your rice bowl when finished with a meal." "Shouldn't" là cách diễn đạt đúng để khuyên bảo không nên làm điều gì đó.
6. **Đáp án**: d. but
**Giải thích**: "In the UK, families often celebrate Christmas together, but they can watch each other open their presents." "But" là từ nối hợp lý để chỉ sự tương phản.
7. **Đáp án**: b. It's a good idea.
**Giải thích**: "We don't sweep the floor on the first day of Tet." Câu này thường được hiểu là một phong tục tốt, vì vậy "It's a good idea" là phản ứng hợp lý.
8. **Đáp án**: A
**Giải thích**: "We have decided to travel to Da Nang by the plane to see the fireworks festival." Câu này sai vì "the plane" không cần thiết, chỉ cần "by plane".
9. **Đáp án**: A
**Giải thích**: "According for tradition, the first person to enter the house on New Year's Eve brings either good luck or bad luck." Câu này sai vì "according for" phải là "according to".
10. **Đáp án**: A
**Giải thích**: "The traditional Vietnamese wedding is one of the most important ceremony in Vietnamese culture." Câu này sai vì "ceremony" phải là "ceremonies" để phù hợp với "one of the".
11. **Đáp án**: A
**Giải thích**: "In Viet Nam the engagement is sometimes considered much important than the wedding." Câu này sai vì "much important" phải là "more important".
12. **Đáp án**: C
**Giải thích**: "Dressing well is important in South Korea; it is considered a sign of respectful." Câu này sai vì "respectful" phải là "respect".
13. **Đáp án**: A
**Giải thích**: "The Malagasy have an unique tradition called Famadihana, or the 'turning of the bone'." Câu này sai vì "an unique" phải là "a unique".