LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer

2 trả lời
Hỏi chi tiết
9
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the suggested answers for the questions:

### III. Choose the correct answer:
1. **b. The**
2. **c. family gathering**
3. **b. practice**
4. **d. form**
5. **a. the**
6. **b. could**
7. **b. so**
8. **c. You’re right.**

### IV. Choose the underlined word or phrase, A, B, C or D that needs correcting:
1. **C (the plane should be removed)**
2. **B (enter should be entering)**
3. **D (ceremony should be ceremonies)**
4. **A (are should be is)**
5. **B (much should be more)**
6. **D (respectful should be respect)**
7. **C (have should be has)**

Feel free to adjust any answers based on specific context or preferences!
1
0
Quỳnh Anh
2 giờ trước
+5đ tặng
1. **Đáp án**: d. when  
   **Giải thích**: "Christmas Eve is the day when people in some countries exchange their presents." Câu này cần một từ nối để chỉ thời gian, "when" là từ phù hợp nhất.
 
2. **Đáp án**: c. family bond  
   **Giải thích**: "Family meals allow for conversation and strengthen the family bond." "Family bond" (mối liên kết gia đình) là cụm từ chính xác để diễn tả sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình.
 
3. **Đáp án**: a. keeping  
   **Giải thích**: "In a keeping with tradition, the ceremony did not take place in Rome, but in Seoul." "In keeping with tradition" là cụm từ đúng để diễn tả việc tuân thủ truyền thống.
 
4. **Đáp án**: b. practice  
   **Giải thích**: "The villagers put a bamboo pole in the front yard of the communal house." "Practice" là từ đúng để chỉ hành động mà người dân thực hiện.
 
5. **Đáp án**: a. shouldn't  
   **Giải thích**: "You shouldn't place your chopsticks on your rice bowl when finished with a meal." "Shouldn't" là cách diễn đạt đúng để khuyên bảo không nên làm điều gì đó.
 
6. **Đáp án**: d. but  
   **Giải thích**: "In the UK, families often celebrate Christmas together, but they can watch each other open their presents." "But" là từ nối hợp lý để chỉ sự tương phản.
 
7. **Đáp án**: b. It's a good idea.  
   **Giải thích**: "We don't sweep the floor on the first day of Tet." Câu này thường được hiểu là một phong tục tốt, vì vậy "It's a good idea" là phản ứng hợp lý.
 
8. **Đáp án**: A  
   **Giải thích**: "We have decided to travel to Da Nang by the plane to see the fireworks festival." Câu này sai vì "the plane" không cần thiết, chỉ cần "by plane".
 
9. **Đáp án**: A  
   **Giải thích**: "According for tradition, the first person to enter the house on New Year's Eve brings either good luck or bad luck." Câu này sai vì "according for" phải là "according to".
 
10. **Đáp án**: A  
    **Giải thích**: "The traditional Vietnamese wedding is one of the most important ceremony in Vietnamese culture." Câu này sai vì "ceremony" phải là "ceremonies" để phù hợp với "one of the". 
 
11. **Đáp án**: A  
    **Giải thích**: "In Viet Nam the engagement is sometimes considered much important than the wedding." Câu này sai vì "much important" phải là "more important".
 
12. **Đáp án**: C  
    **Giải thích**: "Dressing well is important in South Korea; it is considered a sign of respectful." Câu này sai vì "respectful" phải là "respect".
 
13. **Đáp án**: A  
    **Giải thích**: "The Malagasy have an unique tradition called Famadihana, or the 'turning of the bone'." Câu này sai vì "an unique" phải là "a unique".

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Duy Phúc
1 giờ trước
+4đ tặng
1. **Đáp án**: d. when  
   **Giải thích**: "Christmas Eve is the day when people in some countries exchange their presents." Câu này cần một từ nối để chỉ thời gian, "when" là từ phù hợp nhất.
 
2. **Đáp án**: c. family bond  
   **Giải thích**: "Family meals allow for conversation and strengthen the family bond." "Family bond" (mối liên kết gia đình) là cụm từ chính xác để diễn tả sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình.
 
3. **Đáp án**: a. keeping  
   **Giải thích**: "In a keeping with tradition, the ceremony did not take place in Rome, but in Seoul." "In keeping with tradition" là cụm từ đúng để diễn tả việc tuân thủ truyền thống.
 
4. **Đáp án**: b. practice  
   **Giải thích**: "The villagers put a bamboo pole in the front yard of the communal house." "Practice" là từ đúng để chỉ hành động mà người dân thực hiện.
 
5. **Đáp án**: a. shouldn't  
   **Giải thích**: "You shouldn't place your chopsticks on your rice bowl when finished with a meal." "Shouldn't" là cách diễn đạt đúng để khuyên bảo không nên làm điều gì đó.
 
6. **Đáp án**: d. but  
   **Giải thích**: "In the UK, families often celebrate Christmas together, but they can watch each other open their presents." "But" là từ nối hợp lý để chỉ sự tương phản.
 
7. **Đáp án**: b. It's a good idea.  
   **Giải thích**: "We don't sweep the floor on the first day of Tet." Câu này thường được hiểu là một phong tục tốt, vì vậy "It's a good idea" là phản ứng hợp lý.
 
8. **Đáp án**: A  
9. **Đáp án**: A  
10. **Đáp án**: A 
11. **Đáp án**: A  
12. **Đáp án**: C  
13. **Đáp án**: A  
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư