Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy tìm cụm định trung, cụm động bổ, cụm động tân, cụm giới tân trong đoạn văn trên

.昇龍之城,昔號龍編之地. 上古無人居焉. 至,李太祖泛舟珥河津,有雙龍引路,因名昇 龍血都之,即今之京城也. 初,其地之西有小 石山,山下之穴有九尾狐,能作妖怪. 龍君 遣水府引水攻破小石山,成大湖. 深處之 中呼為尸狐澤. 此西湖之事跡也.
Hãy tìm cụm định trung, cụm động bổ, cụm động tân, cụm giới tân trong đoạn văn trên
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
35
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Trong đoạn văn tiếng Trung bạn đưa ra, chúng ta có thể xác định các cụm ngữ như sau:

1. **Cụm định trung** (Cụm danh từ) - Các cụm từ này thường giúp xác định rõ hơn cho danh từ:
- 昇龍之城 (Thành phố Thăng Long)
- 李太祖 (Lý Thái Tổ)
- 小石山 (Ngọn núi đá nhỏ)
- 九尾狐 (Móng vuốt chín đuôi)

2. **Cụm động bổ** (Cụm động từ bổ sung cho danh từ):
- 泛舟 (đi thuyền)
- 引路 (dẫn đường)
- 攻破 (tấn công phá hủy)

3. **Cụm động tân** (Cụm động từ cùng với tân ngữ):
- 遣水府引水 (cử nước đến dẫn nước)
- 成大湖 (tạo thành hồ lớn)

4. **Cụm giới tân** (Cụm giới từ + tân ngữ):
- 至, (đến)
- 於 (tại)
- 之西 (ở phía tây)

Nếu bạn cần thêm thông tin hay có câu hỏi cụ thể nào khác, hãy cho tôi biết!
0
0
Quýt
16/11 10:57:00
+5đ tặng
Cụm định trung
  • 昇龍之城
  • 龍編之地
  • 珥河津
  • 雙龍
  • 小石山.
  • 大湖
2. Cụm động bổ 
  • 泛舟
  • 成大湖
  • 遣水府引水
3. Cụm động tân 
  • 至李太祖泛舟珥河津
  • 攻破小石山
4. Cụm giới tân 
  • 之地
  • 之城
  • 山下之穴
  • 深處之中

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
16/11 11:07:00
+4đ tặng
好的,我来帮你分析这段文中的词组。
分析要点:
 * 定语: 修饰名词的词组。
 * 状语: 修饰动词、形容词或其他状语的词组。
 * 宾语: 动词或介词所支配的成分。
 * 介词短语: 由介词加上名词或代词构成的短语,通常在句中作状语或介词宾语。
具体分析:
 * 昇龍之城:
   * 定语:昇龍
   * 中心词:城
 * 昔號龍編之地:
   * 定语:昔號龍編
   * 中心词:地
 * 李太祖泛舟珥河津:
   * 主语:李太祖
   * 谓语:泛舟
   * 宾语:珥河津
 * 有雙龍引路:
   * 主语:雙龍
   * 谓语:引路
 * 因名昇龍血都之:
   * 谓语:因名
   * 宾语:昇龍血都之
 * 即今之京城也:
   * 定语:今之
   * 中心词:京城
 * 初,其地之西有小石山:
   * 状语:初
   * 定语:其地之西
   * 中心词:有
   * 宾语:小石山
 * 山下之穴有九尾狐:
   * 定语:山下之
   * 中心词:穴
   * 谓语:有
   * 宾语:九尾狐
 * 能作妖怪:
   * 主语:九尾狐
   * 谓语:能作
   * 宾语:妖怪
 * 龍君遣水府引水攻破小石山:
 * 主语:龍君
 * 谓语:遣
 * 宾语:水府
 * 状语:引水
 * 宾语:小石山
 * 成大湖:
 * 谓语:成
 * 宾语:大湖
 * 深處之中呼為尸狐澤:
 * 定语:深處之
 * 中心词:中
 * 谓语:呼
 * 宾语:尸狐澤
 * 此西湖之事跡也:
 * 中心词:事跡
总结:
这段文中的词组结构相对简单,主要以名词、动词和介词为主。通过对这些词组的分析,我们可以更深入地理解文章的内容。
需要注意的是:
 * 古文与现代文的差异: 古文中的词序和语法与现代文存在一定的差异,需要结合上下文进行理解。
 * 多义词: 许多词语在不同的语境下会有不同的含义,需要根据上下文来确定其具体意思。
如果你对某个词组或句子有更深入的疑问,欢迎随时提出。
想尝试自己分析一下其他句子吗?我可以提供更多练习。
另外,如果你能提供更多关于这段文字的背景信息,比如出处、作者等,我可以进行更准确的分析。
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×