Câu 3: changing so fast
- Dịch: thay đổi quá nhanh
- Từ cần điền: C. age (tuổi tác)
- Câu này muốn nói về sự thay đổi nhanh chóng theo thời gian, và "age" là từ phù hợp nhất để diễn tả khái niệm đó.
Câu 6: It must be incredible travelling by dogsled. I wish I ... it.
- Dịch: Đi xe chó kéo chắc hẳn rất tuyệt vời. Tôi ước mình có thể làm điều đó.
- Từ cần điền: C. could do
- Câu này sử dụng cấu trúc câu ước ở hiện tại, diễn tả một điều ước không có thật ở hiện tại. "could do" được dùng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó trong quá khứ hoặc tương lai, nhưng không phải ở hiện tại.
Câu 7: I also handed ... the news I had heard from the town and the other villages.
- Dịch: Tôi cũng đã chuyển tin tức mà tôi nghe được từ thị trấn và các làng khác.
- Từ cần điền: C. down
- "hand down" có nghĩa là truyền lại, chuyển giao thông tin.
Câu 8: I wish people in the world ... conflicts and lived in peace.
- Dịch: Tôi ước mọi người trên thế giới không có xung đột và sống trong hòa bình.
- Từ cần điền: C. didn't have
- Câu này cũng sử dụng cấu trúc câu ước ở hiện tại, diễn tả một điều ước không có thật ở hiện tại. "didn't have" được dùng để diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ.
Câu 9: I wish my friends ... less time ... computer games and more time outdoors.
- Dịch: Tôi ước bạn bè của tôi dành ít thời gian hơn cho trò chơi điện tử và nhiều thời gian hơn ở ngoài trời.
- Từ cần điền: C. spent/playing
- Câu này kết hợp giữa thì quá khứ đơn và động từ đuôi -ing để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài.
Câu 10: We all wish there ... a smart board in our classroom.
- Dịch: Tất cả chúng tôi đều ước có một bảng thông minh trong lớp học của chúng tôi.
- Từ cần điền: B. was
- Câu này sử dụng cấu trúc câu ước ở quá khứ, diễn tả một điều ước không có thật ở quá khứ hoặc hiện tại. "was" được dùng để diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ.
Câu 11: "Your friend stayed up late studying for an important exam".
- Dịch: "Bạn của bạn thức khuya để học cho một kỳ thi quan trọng."
- Câu trả lời phù hợp: A. Well done! (Làm tốt lắm!)
- Câu trả lời này thể hiện sự khen ngợi và động viên cho việc bạn của người nói đã cố gắng học tập.
Câu 12: Mr Hawk told me that he would give me his answer the ... day.
- Dịch: Ông Hawk nói với tôi rằng ông ấy sẽ cho tôi câu trả lời vào ngày...
- Từ cần điền: B. following
- "following day" có nghĩa là ngày hôm sau.
Câu 13: I wish I ... you some money for your rent, but I'm broke myself.
- Dịch: Tôi ước mình có thể cho bạn một số tiền để trả tiền thuê nhà, nhưng bản thân mình cũng hết tiền rồi.
- Từ cần điền: C. could lend
- Câu này sử dụng cấu trúc câu ước ở hiện tại, diễn tả một điều ước không có thật ở hiện tại. "could lend" được dùng để diễn tả khả năng cho vay trong quá khứ hoặc tương lai, nhưng không phải ở hiện tại.