LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Circle the word that has the underlined part pronounced differently

BORHOOD
Vocabulary: places, adjectives of describing places
Pronunciation: /i:/ and /i/
Task 1. Circle the word that has the underlined part pronounced differently.
1. A. slim
2. A. meat
3. A. nice
4. A. great
5. A. confident
6. A. restaurants
C. bicycle
C. bear
C. think
B. wide
B. seat
B. city
B. meet
C. cheek
B. expensive
C. office
B. museums
C. temples
3. /bi:/
7. /kis/
Task 2. Find English words with the following pronunciation.
1. /mi:t/
5. /milk/
2. /si:/
6. /sit/
Task 3. Look at the pictures and write the names of the places.
restaurant
palace
museum
square
cathedral
art gallery
D. exciting
D. team
D. kiss
D. peaceful
D. kind
D. squares
4. /i:zi/
8. /'siti/
temple
railway station
2 trả lời
Hỏi chi tiết
7
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Task 1: Circle the word that has the underlined part pronounced differently.

1. **A.** slim
2. **A.** meat
3. **C.** nice
4. **A.** great
5. **C.** confident
6. **A.** restaurants

---

For reference, here are the correct answers based on pronunciation differences:

- Words with /i:/ (like "meet") vs. those with /ɪ/ (like "bit").

### Task 2: Find English words with the following pronunciation.

1. **/mi:t/** - meet
2. **/si:/** - sea
3. **/bi:/** - bee
4. **/ɪzi/** - easy
5. **/mɪlk/** - milk
6. **/sɪt/** - sit
7. **/kɪs/** - kiss
8. **/'sɪti/** - city

### Task 3: Look at the pictures and write the names of the places.

1. **restaurant**
2. **museum**
3. **cathedral**
4. **palace**
5. **square**
6. **art gallery**
7. **temple**
8. **railway station**
1
0
Amelinda
2 giờ trước
+5đ tặng
Task 1: Circle the word that has the underlined part pronounced differently.
Bài tập này kiểm tra khả năng nhận biết các âm /i:/ và /ɪ/ trong tiếng Anh. Để làm bài này, bạn cần so sánh âm được gạch chân trong các từ và chọn ra từ có âm phát âm khác biệt.
 * Câu 1: Âm được gạch chân là chữ "i". Từ "bicycle" có âm /aɪ/ khác với các từ còn lại.
 * Câu 2: Âm được gạch chân là chữ "ea". Từ "bear" có âm /ɛə/ khác với các từ còn lại.
 * Câu 3: Âm được gạch chân là chữ "i". Từ "think" có âm /ɪŋ/ khác với các từ còn lại.
 * Câu 4: Âm được gạch chân là chữ "ea". Từ "cheek" có âm /iːk/ khác với các từ còn lại.
 * Câu 5: Âm được gạch chân là chữ "i". Từ "office" có âm /ɒfɪs/ khác với các từ còn lại.
 * Câu 6: Câu này không có từ nào được gạch chân nên không thể xác định được đáp án.
Task 2: Find English words with the following pronunciation.
Bài tập này yêu cầu bạn tìm các từ tiếng Anh có phát âm tương ứng với các âm được cho trước.
 * 1. /mi:t/: meat (thịt)
 * 2. /si:/: sea (biển)
 * 3. /bi:/: bee (ong)
 * 4. /i:zi/: easy (dễ dàng)
 * 5. /mɪlk/: milk (sữa)
 * 6. /sɪt/: sit (ngồi)
 * 7. /kɪs/: kiss (nụ hôn)
 * 8. /ˈsɪti/: city (thành phố)
Task 3: Look at the pictures and write the names of the places.
Bài tập này yêu cầu bạn nhìn vào hình ảnh và viết tên các địa điểm tương ứng.
 * restaurant: nhà hàng
 * museum: bảo tàng
 * cathedral: nhà thờ lớn
 * temple: đền thờ
 * palace: cung điện
 * square: quảng trường
 * art gallery: phòng trưng bày nghệ thuật
 * railway station: nhà ga

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Trúc Nguyễn
2 giờ trước
+4đ tặng
A
C
A
A
D
A
meet
see
be
easy
milk
seat
kiss
city.

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư