LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Many rivers and lakes around the world are polluted. The (17)_________ of waste materials by factories and households cause pollution to rivers and lakes. The Rhine Rivers in Europe and the Great Lakes in North America are good (18)_________ of rivers and lakes that are polluted

Many rivers and lakes around the world are polluted. The (17)_________ of waste materials by factories and households cause pollution to rivers and lakes. The Rhine Rivers in Europe and the Great Lakes in North America are good (18)_________ of rivers and lakes that are polluted. Their water (19)_________ be drunk. The same thing is happening to the sea. In one instance, certain factories in Japan dumped industrial waste (20)_________ the sea. Many people (21)_________ from lead or mercury poisoning after eating fish caught in (22)_________ polluted waters.

17.

A. use

B. discharge

C. recycle

D. supply

18.

A. examples

B. models

C. samples

D. reflection

19.

A. will

B. have not

C. cannot

D. are not

20.

A. in

B. to

C. into

D. at

21.

A. prevented

B. attacked

C. affected

D. suffered

22

A. such

B. so

C. very

D. too

CHỌN ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH VÌ SAO CHỌN ĐÁP ÁN ĐÓ MÀ LOẠI CÁC ĐÁP ÁN CÒN LẠI

CHỈ CẦN LÀM CÂU 19 VÀ 22 THÔI Ạ

1 trả lời
Hỏi chi tiết
5
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là đáp án đã chọn và giải thích cho các câu 19 và 22:

### Câu 19:
**Đáp án: C. cannot.**

**Giải thích:**
Câu hoàn chỉnh sẽ là: "Their water **cannot** be drunk." (Nước của họ không thể uống được.)
- **"cannot"** là từ chính xác để diễn đạt rằng nước không thể uống được do ô nhiễm.
- Các lựa chọn khác:
- **A. will**: không phù hợp vì "will" thể hiện sự chắc chắn trong tương lai, không đề cập được đến tình trạng hiện tại.
- **B. have not**: không đúng về ngữ pháp và nghĩa trong ngữ cảnh này.
- **D. are not**: không phù hợp vì không diễn đạt đúng ý rằng nước không thể uống được do ô nhiễm.

### Câu 22:
**Đáp án: A. such.**

**Giải thích:**
Câu hoàn chỉnh sẽ là: "... after eating fish caught in **such** polluted waters." (sau khi ăn cá được đánh bắt ở những vùng nước ô nhiễm như vậy.)
- **"such"** được dùng để chỉ đến những loại nước ô nhiễm nêu ở phía trước, làm rõ ràng và liên kết trong câu.
- Các lựa chọn khác:
- **B. so**: không thích hợp vì "so" thường dùng để chỉ cấp độ, không phải là cách dẫn dắt cụ thể như "such".
- **C. very**: không phù hợp vì nó không chỉ rõ loại ô nhiễm mà câu đang đề cập.
- **D. too**: không đúng vì nó chỉ mức độ quá mức, không liên quan đến việc chỉ ra một loại nước ô nhiễm cụ thể.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về lựa chọn đáp án!
1
0
ღ_Hoàng _ღ
3 giờ trước
+5đ tặng

19. C. cannot

  • cannot là đáp án đúng vì nó diễn tả một khả năng không thể xảy ra. Nước ở các con sông và hồ bị ô nhiễm không thể uống được.
  • Các đáp án khác không phù hợp vì:
    • will: diễn tả sự chắc chắn về một hành động tương lai.
    • have not: diễn tả sự phủ định của một hành động đã xảy ra.
    • are not: diễn tả sự phủ định của một trạng thái hiện tại.

22. A. such

  • such được sử dụng để chỉ một loại cụ thể hoặc một tình huống cụ thể. Ở đây, "such polluted waters" chỉ đến những vùng nước bị ô nhiễm đó.
  • Các đáp án khác không phù hợp vì:
    • so: thường được sử dụng để chỉ mức độ cao hoặc cường độ mạnh.
    • very: thường được sử dụng để chỉ mức độ cao của một tính từ.
    • too: thường được sử dụng để chỉ một lượng quá nhiều hoặc quá đủ.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư