1. We have not celebrated her birthday for three years.
- Giải thích: Câu này diễn tả khoảng thời gian từ lần cuối cùng tổ chức sinh nhật đến hiện tại, nên sử dụng "for" để chỉ khoảng thời gian.
2. Is this your first time going to a live concert?
- Giải thích: Câu hỏi này chuyển đổi từ câu hỏi về việc đã từng đi concert sang việc đây có phải là lần đầu tiên không.
3. They have not launched a new product for almost a year.
- Giải thích: Câu này diễn tả khoảng thời gian từ lần ra mắt sản phẩm mới đến hiện tại, nên sử dụng "for" để chỉ khoảng thời gian.
4. It's been a long time since I attended a music festival.
- Giải thích: Câu này diễn tả khoảng thời gian từ lần cuối tham dự lễ hội âm nhạc đến hiện tại, nên sử dụng "a long time" để chỉ khoảng thời gian.
5. We have not met since John's wedding.
- Giải thích: Câu này diễn tả khoảng thời gian từ lần gặp cuối cùng đến hiện tại, nên sử dụng "since" để chỉ thời điểm bắt đầu.
6. The last time they went to the museum was during their last school trip.
- Giải thích: Câu này chỉ ra thời điểm cụ thể mà họ đã đi bảo tàng, nên sử dụng "during" để chỉ thời gian.
7. I have been driving for two years.
- Giải thích: Câu này diễn tả khoảng thời gian từ khi bắt đầu học lái xe đến hiện tại, nên sử dụng "for" để chỉ khoảng thời gian.
8. This is the first time she has tried ice skating.
- Giải thích: Câu này diễn tả rằng đây là lần đầu tiên cô ấy thử trượt băng, nên sử dụng "the first time" để chỉ lần đầu.
9. I haven't read a novel for over a year.
- Giải thích: Câu này diễn tả khoảng thời gian từ lần cuối đọc tiểu thuyết đến hiện tại, nên sử dụng "for" để chỉ khoảng thời gian.
10. The last time we went to this restaurant was before it reopened after the renovation.
- Giải thích: Câu này chỉ ra thời điểm cụ thể mà họ đã đến nhà hàng, nên sử dụng "before" để chỉ thời gian trước khi mở cửa lại.