1. The robbers **had left** the bank when the policemen finally arrived.
- Giải thích: "had left" là thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ (khi cảnh sát đến).
2. When the rain started, the Atkinsons **had finished** planting trees.
- Giải thích: "had finished" là quá khứ hoàn thành, cho thấy việc trồng cây đã hoàn thành trước khi mưa bắt đầu.
3. By the time Rebecca **went** into the store, she **had got** soaked.
- Giải thích: "had got" là quá khứ hoàn thành, diễn tả việc bị ướt đã xảy ra trước khi Rebecca vào cửa hàng.
4. Darcey **had seen** this castle before she **came** again last Sunday.
- Giải thích: "had seen" là quá khứ hoàn thành, cho thấy Darcey đã thấy lâu trước khi cô ấy quay lại.
5. Mr. Palmer **hadn't spoken** any Chinese before he **moved** to Peking.
- Giải thích: "hadn't spoken" là quá khứ hoàn thành, diễn tả việc không nói tiếng Trung đã xảy ra trước khi ông ấy chuyển đến Bắc Kinh.
6. Sonny **had fainted** by the time the ambulance **reached** the hospital.
- Giải thích: "had fainted" là quá khứ hoàn thành, cho thấy Sonny đã ngất trước khi xe cứu thương đến bệnh viện.
7. When my mother **brought** me an apple, I **had finished** my homework.
- Giải thích: "had finished" là quá khứ hoàn thành, cho thấy việc hoàn thành bài tập đã xảy ra trước khi mẹ mang táo đến.
8. Mrs. Wilkinson **had refused** to drive the car because she **had had** a terrible accident on the highway about a year ago.
- Giải thích: "had refused" và "had had" đều là quá khứ hoàn thành, cho thấy việc từ chối lái xe và tai nạn đã xảy ra trước đó.
9. I **hadn't thought** of having a new house before I **saw** that ad on TV.
- Giải thích: "hadn't thought" là quá khứ hoàn thành, diễn tả việc không nghĩ đến việc có nhà mới trước khi thấy quảng cáo.
10. My uncle **hadn't tried** Italian food before we **went** to that restaurant.
- Giải thích: "hadn't tried" là quá khứ hoàn thành, cho thấy việc chưa thử món ăn Ý đã xảy ra trước khi chúng tôi đến nhà hàng.