Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Khoanh tròn dang đứng của đồng từ ở thì quá khi đơn hoặc qua khi hoàn thành sau cho phù hợp với ngữ cảnh câu

giúp mik vs các bn ơi :<
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là đáp án cho bài tập của bạn, sử dụng đúng thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành phù hợp với ngữ cảnh:

1. The robbers **had left** the bank when the policemen finally **arrived**.
2. When the rain **had started**, the Atkinsons **had finished** planting trees.
3. By the time Rebecca **went** into the store, she **had got** soaked.
4. Darcey **had seen** this castle before she **came** again last Sunday.
5. Mr. Palmer **hadn’t spoken** any Chinese before he **moved** to Peking.
6. Sonny **had got** fainted by the time the ambulance **had reached** the hospital.
7. When my mother **brought** me an apple, I **had finished** my homework.
8. Mrs. Wilkinson **had refused** to drive the car because she **had had** a terrible accident on the highway about a year ago.
9. I **hadn’t thought** of having a new house before I **saw** that ad on TV.
10. My uncle **hadn’t tried** Italian food before we **went** to that restaurant.

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
2
0
Quỳnh Anh
21/11 19:26:52
1. The robbers **had left** the bank when the policemen finally arrived.
   - Giải thích: "had left" là thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ (khi cảnh sát đến).
 
2. When the rain started, the Atkinsons **had finished** planting trees.
   - Giải thích: "had finished" là quá khứ hoàn thành, cho thấy việc trồng cây đã hoàn thành trước khi mưa bắt đầu.
 
3. By the time Rebecca **went** into the store, she **had got** soaked.
   - Giải thích: "had got" là quá khứ hoàn thành, diễn tả việc bị ướt đã xảy ra trước khi Rebecca vào cửa hàng.
 
4. Darcey **had seen** this castle before she **came** again last Sunday.
   - Giải thích: "had seen" là quá khứ hoàn thành, cho thấy Darcey đã thấy lâu trước khi cô ấy quay lại.
 
5. Mr. Palmer **hadn't spoken** any Chinese before he **moved** to Peking.
   - Giải thích: "hadn't spoken" là quá khứ hoàn thành, diễn tả việc không nói tiếng Trung đã xảy ra trước khi ông ấy chuyển đến Bắc Kinh.
 
6. Sonny **had fainted** by the time the ambulance **reached** the hospital.
   - Giải thích: "had fainted" là quá khứ hoàn thành, cho thấy Sonny đã ngất trước khi xe cứu thương đến bệnh viện.
 
7. When my mother **brought** me an apple, I **had finished** my homework.
   - Giải thích: "had finished" là quá khứ hoàn thành, cho thấy việc hoàn thành bài tập đã xảy ra trước khi mẹ mang táo đến.
 
8. Mrs. Wilkinson **had refused** to drive the car because she **had had** a terrible accident on the highway about a year ago.
   - Giải thích: "had refused" và "had had" đều là quá khứ hoàn thành, cho thấy việc từ chối lái xe và tai nạn đã xảy ra trước đó.
 
9. I **hadn't thought** of having a new house before I **saw** that ad on TV.
   - Giải thích: "hadn't thought" là quá khứ hoàn thành, diễn tả việc không nghĩ đến việc có nhà mới trước khi thấy quảng cáo.
 
10. My uncle **hadn't tried** Italian food before we **went** to that restaurant.
    - Giải thích: "hadn't tried" là quá khứ hoàn thành, cho thấy việc chưa thử món ăn Ý đã xảy ra trước khi chúng tôi đến nhà hàng.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×