Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answers

----- Nội dung ảnh -----
Exercise 4. Choose the correct answers.
1. The Tay is the second largest _ group in Viet Nam.
A. minority B. majority C. ethnic D. national
2. We used to stay in a stilt house, which _ terraced fields.
A. overlooks B. sees C. near D. enjoys
3. Five-colour sticky rice is a _ in Ha Giang, so you must try it when you travel there.
A. cuisine B. food C. destination D. speciality
4. You can see a lot of children in the highlands help raise their family’s _.
A. castle B. livestock C. crop D. pasture
5. The Jrai live mainly on growing crops, weaving, planting industrial trees, _ buffaloes, and elephants.
A. herding B. feeding C. raising D. rising
6. I am really fond of _ the flowers, so I would like to visit Sa Dec Flower Village.
A. arranging B. admiring C. watching D. picking
7. In Viet Nam, we usually use plants and flowers for decorations and for _.
A. offerings B. entertainment C. praying D. ceremony
8. People hang decorative items like small bells and lanterns on a _ in order to chase away bad luck and pray for a lucky new year.
A. communal house B. bamboo pole C. kumquat tree D. peach blossom
9. Giving and receiving lucky money are Vietnamese _ at Tet.
A. culture B. costumes C. features D. traditions
10. The village festival helps us maintain our traditions, connect with other people, and strengthen our family _.
A. relation B. reunion C. bonds D. activity
11. Many adults are in the _ of having breakfast outside of their homes.
3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
171
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct answers for the exercise:

1. The Tay is the second largest **C. ethnic** group in Viet Nam.
2. We used to stay in a stilt house, which **A. overlooks** terraced fields.
3. Five-colour sticky rice is a **D. speciality** in Ha Giang, so you must try it when you travel there.
4. You can see a lot of children in the highlands help raise their family's **B. livestock**.
5. The Jrai live mainly on growing crops, weaving, planting industrial trees, **A. herding** buffalos and elephants.
6. I am really fond of **B. admiring** the flowers, so I would like to visit Sa Dec Flower Village.
7. In Viet Nam, we usually use plants and flowers for decorations and for **A. offerings**.
8. People hang decorative items like small bells and lanterns on a **D. ceremony** in order to chase away bad luck and pray for a lucky new year.
9. Giving and receiving lucky money are Vietnamese **D. traditions** at Tet.
10. The village festival helps us maintain our traditions, connect with other people, and strengthen our family **B. reunion**.
11. Many adults are in the **B. habit** of having breakfast outside of their homes.

Feel free to ask if you have more questions!
1
0
Chou
22/11 20:13:26
+5đ tặng
  1. A. minority
  2. A. overlooks
  3. D. speciality
  4. B. livestock
  5. A. herding
  6. B. admiring
  7. A. offerings
  8. B. bamboo pole
  9. D. traditions
  10. C. bonds
  11. A. habit

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
22/11 20:14:23
+4đ tặng

Đáp án chi tiết:

  1. C. ethnic (dân tộc): Dân tộc Tày là một trong những dân tộc thiểu số lớn nhất ở Việt Nam.
  2. A. overlooks (nằm nhìn ra): Nhà sàn thường được xây dựng trên cao để có thể nhìn ra xung quanh.
  3. D. speciality (đặc sản): Gạo nếp ngũ sắc là một đặc sản nổi tiếng của Hà Giang.
  4. B. livestock (vật nuôi): Người dân vùng cao thường chăn nuôi gia súc như trâu, bò.
  5. A. herding (chăn nuôi): Câu này nhấn mạnh việc chăm sóc và nuôi nấng đàn trâu.
  6. B. admiring (ngắm nghía): Thể hiện sự yêu thích và muốn chiêm ngưỡng hoa.
  7. A. offerings (mâm cỗ): Hoa và cây thường được sử dụng để dâng cúng.
  8. B. bamboo pole (cây nêu): Cây nêu là biểu tượng của ngày Tết truyền thống của người Việt.
  9. D. traditions (truyền thống): Lì xì là một nét đẹp văn hóa truyền thống của người Việt.
  10. C. bonds (tình cảm gắn kết): Lễ hội làng giúp gắn kết cộng đồng.
  11. B. habit (thói quen): Câu này muốn nói về thói quen ăn sáng bên ngoài của nhiều người lớn.
1
0
ღ_Little Snow_ღ
22/11 20:27:22
+3đ tặng
  1. A. minority
  2. A. overlooks
  3. D. speciality
  4. B. livestock
  5. A. herding
  6. B. admiring
  7. A. offerings
  8. B. bamboo pole
  9. D. traditions
  10. C. bonds
  11. A. habit

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×