1. I am studying in **a** university in Ho Chi Minh City.
2. Miss Lin speaks **x** Chinese.
3. I borrowed **a** pen from your pile of pencils and pens.
4. Eli likes to play **x** football.
5. I bought **an** umbrella to go out in the rain.
6. I lived on **x** Main Street when I first came to town.
7. Albany is the capital of **x** New York State.
8. My husband's family speaks **x** Polish.
9. **An** apple a day keeps your enemy away.
10. Our neighbors have **a** cat and **a** dog.
### Giải thích:
- **a/an:** Dùng trước danh từ số ít đếm được và không xác định.
- **a**: trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
- **an**: trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u).
- **the**: Dùng khi danh từ đã xác định rõ (không có trong bài này).
- **x**: Không cần mạo từ với tên riêng, ngôn ngữ, môn thể thao, và tên đường phố.