1. **It is said that __________ than the one I had before. (economy)**
- **Đáp án:** **economical**
- **Giải thích:** Tính từ "economical" nghĩa là tiết kiệm, phù hợp với câu.
2. **She got great __________ of helping others. (satisfy)**
- **Đáp án:** **satisfaction**
- **Giải thích:** Danh từ "satisfaction" nghĩa là sự hài lòng.
3. **There have been many __________ developments in the field of science. (wonder)**
- **Đáp án:** **wonderful**
- **Giải thích:** Tính từ "wonderful" nghĩa là tuyệt vời.
4. **Many people say that __________ is the happiest time. (child)**
- **Đáp án:** **childhood**
- **Giải thích:** Danh từ "childhood" nghĩa là tuổi thơ.
5. **She __________ gives her grandmother a kiss on her cheek. (gentle)**
- **Đáp án:** **gently**
- **Giải thích:** Trạng từ "gently" nghĩa là một cách nhẹ nhàng.
6. **Most orphans are bred in __________. (orphan)**
- **Đáp án:** **orphanages**
- **Giải thích:** Danh từ "orphanages" nghĩa là các trại trẻ mồ côi.
7. **Thousands of people were made __________ by the war. (home)**
- **Đáp án:** **homeless**
- **Giải thích:** Tính từ "homeless" nghĩa là không có nhà.
8. **We thanked them for __________ such a meaningful activity for all of us. (organisation)**
- **Đáp án:** **organizing**
- **Giải thích:** Danh động từ "organizing" nghĩa là tổ chức.
9. **He was prohibited from going out as a __________. (punish)**
- **Đáp án:** **punishment**
- **Giải thích:** Danh từ "punishment" nghĩa là hình phạt.
10. **Scientists are working on a new project to learn more about __________ planets in the universe. (distance)**
- **Đáp án:** **distant**
- **Giải thích:** Tính từ "distant" nghĩa là xa xôi.
11. **I really don't think he has the __________ to do this job. (able)**
- **Đáp án:** **ability**
- **Giải thích:** Danh từ "ability" nghĩa là khả năng.
12. **Not many people trust his __________ skills when he becomes a __________. (manage)**
- **Đáp án:** **managerial / manager**
- **Giải thích:** Tính từ "managerial" nghĩa là thuộc về quản lý và danh từ "manager" nghĩa là người quản lý.
13. **__________ covers the sky at night. (dark)**
- **Đáp án:** **Darkness**
- **Giải thích:** Danh từ "darkness" nghĩa là bóng tối.
14. **Hard work always brings __________. (succeed)**
- **Đáp án:** **success**
- **Giải thích:** Danh từ "success" nghĩa là sự thành công.
15. **__________ are working to raise awareness of nature reserves. (environment)**
- **Đáp án:** **Environmentalists**
- **Giải thích:** Danh từ "environmentalists" nghĩa là các nhà hoạt động môi trường.
16. **__________ methods of farming have helped to increase rice production a great deal. (science)**
- **Đáp án:** **Scientific**
- **Giải thích:** Tính từ "scientific" nghĩa là thuộc về khoa học.