151. It was very **generous** of you to pay for the dinner tonight. *(generosity)*
- **Giải thích:** "Generous" là tính từ chỉ sự hào phóng.
152. With so many choices, it's hard to **decide** what to buy. *(decision)*
- **Giải thích:** "Decide" là động từ chỉ hành động đưa ra quyết định.
153. For your own **safety**, please stay away from the fuel tank. *(safe)*
- **Giải thích:** "Safety" là danh từ chỉ sự an toàn.
154. The doctors were amazed at his speedy **recovery**. *(recover)*
- **Giải thích:** "Recovery" là danh từ chỉ sự hồi phục.
155. The child shows great **intelligence**. *(intelligent)*
- **Giải thích:** "Intelligence" là danh từ chỉ sự thông minh.
156. Early **education** plays an important role in the development of every child. *(educate)*
- **Giải thích:** "Education" là danh từ chỉ sự giáo dục.
157. His **refusal** to cooperate with us is unexpected. *(refuse)*
- **Giải thích:** "Refusal" là danh từ chỉ sự từ chối.
158. Mathematical puzzles are funny. *(mathematics)*
- **Giải thích:** "Mathematical" là tính từ chỉ liên quan đến toán học.
159. You don't need to have a **miraculous** memory to be a scientist. *(miracle)*
- **Giải thích:** "Miraculous" là tính từ chỉ sự kỳ diệu.
160. Our school team won three **successive** games. *(succession)*
- **Giải thích:** "Successive" là tính từ chỉ liên tiếp.
161. My brother has an amazing **memory** for names. *(memorize)*
- **Giải thích:** "Memory" là danh từ chỉ trí nhớ.
162. It will take a long time to find out a thorough **solution** to the problem of pollution. *(solve)*
- **Giải thích:** "Solution" là danh từ chỉ giải pháp.
163. I'm searching for his phone number in the phone **directory**. *(direct)*
- **Giải thích:** "Directory" là danh từ chỉ danh bạ.
164. Scientists have researched **countless** subjects. *(science)*
- **Giải thích:** "Countless" là tính từ chỉ vô số.
165. Countless **improvements** have been made in the textile industry. *(improve)*
- **Giải thích:** "Improvements" là danh từ chỉ sự cải tiến.
166. You should make some **corrections** to your essay before handing it in. *(correct)*
- **Giải thích:** "Corrections" là danh từ chỉ sự sửa chữa.
167. The **growth** of world population is being studied. *(grow)*
- **Giải thích:** "Growth" là danh từ chỉ sự phát triển.
168. There was no **connection** between the fire and the BBQ party last night. *(connect)*
- **Giải thích:** "Connection" là danh từ chỉ sự kết nối.
169. She's so busy with **social** activities that she has no time for entertainment. *(society)*
- **Giải thích:** "Social" là tính từ chỉ liên quan đến xã hội.
170. We are interested in an **advertisement** for a new car in the newspaper. *(advert)*
- **Giải thích:** "Advertisement" là danh từ chỉ quảng cáo.
171. Coke is a **mixture** of cola flavor, water carbon dioxide, and sugar. *(mix)*
- **Giải thích:** "Mixture" là danh từ chỉ sự pha trộn.
172. Some experts say cycling is one of the **safest** forms of exercise. *(safety)*
- **Giải thích:** "Safest" là tính từ chỉ an toàn nhất.
173. The vaccination doesn't make you completely **immune**. *(immunity)*
- **Giải thích:** "Immune" là tính từ chỉ miễn dịch.
174. This soup is one of the **tastiest** dishes that my mom has ever cooked. *(taste)*
- **Giải thích:** "Tastiest" là tính từ chỉ ngon nhất.
175. The **inheritance** will make him a rich man. *(inherit)*
- **Giải thích:** "Inheritance" là danh từ chỉ sự thừa kế.
176. The **solutions** to the questions are at the back of the book. *(solve)*
- **Giải thích:** "Solutions" là danh từ chỉ giải pháp.
177. I'll give you three sweets in **exchange** for an apple. *(exchange)*
- **Giải thích:** "Exchange" là danh từ chỉ sự trao đổi.
178. They work at the same position, but they are not **equally** paid. *(equal)*
- **Giải thích:** "Equally" là trạng từ chỉ sự công bằng.
179. The singer's **popularity** has gone up since her recent concert. *(popular)*
- **Giải thích:** "Popularity" là danh từ chỉ sự nổi tiếng.
180. Such a storm would be a **disaster** for the whole area. *(disaster)*
- **Giải thích:** "Disaster" là danh từ chỉ thảm họa.