Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

24/11/2024 13:12:35

Fill in the blanks

... đây nx ạ :(
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are suggested words to fill in the blanks:

151. generous
152. decide
153. safety
154. recovery
155. pride
156. Education
157. refusal
158. Mathematics
159. miraculous
160. successive
161. memory
162. solution
163. directory
164. scientists
165. improvements
166. growth
167. connection
168. society
169. social
170. advertisement
171. mixture
172. safest
173. necessarily
174. tastiest
175. inheritance
176. answers
177. exchange
178. equal
179. popularity
180. disastrous

Let me know if you need any further assistance!
1
0
Chou
24/11/2024 13:13:55
+5đ tặng
  1. generous
  2. decide
  3. recovery
  4. recovery
  5. pride
  6. Education
  7. refusal
  8. Mathematical
  9. miraculous
  10. successive
  11. memory
  12. solution
  13. directory
  14. Scientists
  15. improvements
  16. corrections
  17. growth
  18. connection
  19. social
  20. advertisement
  •  

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
24/11/2024 13:15:26
+4đ tặng
151. It was very **generous** of you to pay for the dinner tonight. *(generosity)*
   - **Giải thích:** "Generous" là tính từ chỉ sự hào phóng.
 
152. With so many choices, it's hard to **decide** what to buy. *(decision)*
   - **Giải thích:** "Decide" là động từ chỉ hành động đưa ra quyết định.
 
153. For your own **safety**, please stay away from the fuel tank. *(safe)*
   - **Giải thích:** "Safety" là danh từ chỉ sự an toàn.
 
154. The doctors were amazed at his speedy **recovery**. *(recover)*
   - **Giải thích:** "Recovery" là danh từ chỉ sự hồi phục.
 
155. The child shows great **intelligence**. *(intelligent)*
   - **Giải thích:** "Intelligence" là danh từ chỉ sự thông minh.
 
156. Early **education** plays an important role in the development of every child. *(educate)*
   - **Giải thích:** "Education" là danh từ chỉ sự giáo dục.
 
157. His **refusal** to cooperate with us is unexpected. *(refuse)*
   - **Giải thích:** "Refusal" là danh từ chỉ sự từ chối.
 
158. Mathematical puzzles are funny. *(mathematics)*
   - **Giải thích:** "Mathematical" là tính từ chỉ liên quan đến toán học.
 
159. You don't need to have a **miraculous** memory to be a scientist. *(miracle)*
   - **Giải thích:** "Miraculous" là tính từ chỉ sự kỳ diệu.
 
160. Our school team won three **successive** games. *(succession)*
   - **Giải thích:** "Successive" là tính từ chỉ liên tiếp.
 
161. My brother has an amazing **memory** for names. *(memorize)*
   - **Giải thích:** "Memory" là danh từ chỉ trí nhớ.
 
162. It will take a long time to find out a thorough **solution** to the problem of pollution. *(solve)*
   - **Giải thích:** "Solution" là danh từ chỉ giải pháp.
 
163. I'm searching for his phone number in the phone **directory**. *(direct)*
   - **Giải thích:** "Directory" là danh từ chỉ danh bạ.
 
164. Scientists have researched **countless** subjects. *(science)*
   - **Giải thích:** "Countless" là tính từ chỉ vô số.
 
165. Countless **improvements** have been made in the textile industry. *(improve)*
   - **Giải thích:** "Improvements" là danh từ chỉ sự cải tiến.
 
166. You should make some **corrections** to your essay before handing it in. *(correct)*
   - **Giải thích:** "Corrections" là danh từ chỉ sự sửa chữa.
 
167. The **growth** of world population is being studied. *(grow)*
   - **Giải thích:** "Growth" là danh từ chỉ sự phát triển.
 
168. There was no **connection** between the fire and the BBQ party last night. *(connect)*
   - **Giải thích:** "Connection" là danh từ chỉ sự kết nối.
 
169. She's so busy with **social** activities that she has no time for entertainment. *(society)*
   - **Giải thích:** "Social" là tính từ chỉ liên quan đến xã hội.
 
170. We are interested in an **advertisement** for a new car in the newspaper. *(advert)*
   - **Giải thích:** "Advertisement" là danh từ chỉ quảng cáo.
 
171. Coke is a **mixture** of cola flavor, water carbon dioxide, and sugar. *(mix)*
   - **Giải thích:** "Mixture" là danh từ chỉ sự pha trộn.
 
172. Some experts say cycling is one of the **safest** forms of exercise. *(safety)*
   - **Giải thích:** "Safest" là tính từ chỉ an toàn nhất.
 
173. The vaccination doesn't make you completely **immune**. *(immunity)*
   - **Giải thích:** "Immune" là tính từ chỉ miễn dịch.
 
174. This soup is one of the **tastiest** dishes that my mom has ever cooked. *(taste)*
   - **Giải thích:** "Tastiest" là tính từ chỉ ngon nhất.
 
175. The **inheritance** will make him a rich man. *(inherit)*
   - **Giải thích:** "Inheritance" là danh từ chỉ sự thừa kế.
 
176. The **solutions** to the questions are at the back of the book. *(solve)*
   - **Giải thích:** "Solutions" là danh từ chỉ giải pháp.
 
177. I'll give you three sweets in **exchange** for an apple. *(exchange)*
   - **Giải thích:** "Exchange" là danh từ chỉ sự trao đổi.
 
178. They work at the same position, but they are not **equally** paid. *(equal)*
   - **Giải thích:** "Equally" là trạng từ chỉ sự công bằng.
 
179. The singer's **popularity** has gone up since her recent concert. *(popular)*
   - **Giải thích:** "Popularity" là danh từ chỉ sự nổi tiếng.
 
180. Such a storm would be a **disaster** for the whole area. *(disaster)*
   - **Giải thích:** "Disaster" là danh từ chỉ thảm họa.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×