1. Your soup is so good **the** meat is pretty tender.
- **Giải thích:** "The meat" là danh từ đã xác định trong ngữ cảnh của món súp cụ thể.
2. Are you interested in **x** Science or **x** Music?
- **Giải thích:** "Science" và "Music" là các môn học, không cần mạo từ.
3. They got married but **the** marriage wasn’t very successful.
- **Giải thích:** "The marriage" là danh từ đã xác định, cụ thể là cuộc hôn nhân của họ.
4. Do you know any of **the** people who live across **the** road?
- **Giải thích:** "The people" và "the road" là các danh từ đã xác định.
5. After **x** work, the boss usually invites his staff to **the** pub.
- **Giải thích:** "Work" không cần mạo từ khi nói chung chung về công việc, và "the pub" là danh từ xác định.
6. When mom was ill, **a** lot of her friends came to **the** hospital to visit her.
- **Giải thích:** "A lot of" là cách diễn đạt thông dụng, và "the hospital" là danh từ đã xác định nơi mẹ ở.
7. Many people hate **x** violence, but they like to watch it in **x** movies.
- **Giải thích:** "Violence" và "movies" không cần mạo từ khi nói chung chung.
8. Have you ever visited **x** Madame Tussauds in London?
- **Giải thích:** "Madame Tussauds" là tên riêng không cần mạo từ.
9. **x** Life would be difficult without **the** useful machines and gadgets we have today.
- **Giải thích:** "Life" không cần mạo từ khi nói chung chung, và "the useful machines and gadgets" là các danh từ xác định.
10. I’m on **x** night duty this week.
- **Giải thích:** "Night duty" không cần mạo từ khi nói về nhiệm vụ chung chung.
11. I know someone who wrote **a** book about **the** American presidents.
- **Giải thích:** "A book" là danh từ không xác định, và "the American presidents" là danh từ đã xác định.
12. **x** World War II ended in 1945.
- **Giải thích:** "World War II" là danh từ riêng không cần mạo từ.
13. **The** fumes of cars and factories are **the** primary reasons for **x** air pollution.
- **Giải thích:** "The fumes" và "the primary reasons" là các danh từ xác định, và "air pollution" không cần mạo từ khi nói chung chung.
14. He was **an** unsuccessful musician when he came to this town.
- **Giải thích:** "An unsuccessful musician" là danh từ không xác định, bắt đầu bằng nguyên âm.
15. Don’t stay in that hotel; **the** beds there are very uncomfortable.
- **Giải thích:** "The beds" là danh từ xác định, cụ thể là những chiếc giường trong khách sạn đó.
16. The car sped away at **a** hundred km hour.
- **Giải thích:** "A hundred km hour" là danh từ không xác định.
17. John doesn’t usually go to **x** church on Sundays.
- **Giải thích:** "Church" không cần mạo từ khi nói chung chung về việc đi nhà thờ.
18. He was sent to **x** prison for **x** murder.
- **Giải thích:** "Prison" và "murder" không cần mạo từ khi nói chung chung.