LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in the blanks

122-150 dc ko ạ
 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
13
1
0
Quỳnh Anh
3 giờ trước
+5đ tặng
122. We found all **living** arrangements. *(live)*
   - **Giải thích:** "Living arrangements" là cụm từ chỉ sự sắp xếp chỗ ở.
 
123. These abbreviations are **different**. *(differ)*
   - **Giải thích:** "Different" là tính từ chỉ sự khác biệt.
 
124. I would recommend that you would be interested **in educational** books and magazines. *(education)*
   - **Giải thích:** "Educational" là tính từ chỉ liên quan đến giáo dục.
 
125. The **winner** will be able to take a multi-day trip to Singapore. *(win)*
   - **Giải thích:** "Winner" là danh từ chỉ người chiến thắng.
 
126. It takes years of **practice** to acquire the skill of a ballet dancer. *(practise)*
   - **Giải thích:** "Practice" là danh từ chỉ sự rèn luyện.
 
127. Tiffany has worked as a career **advisor** for 15 years. *(advise)*
   - **Giải thích:** "Advisor" là danh từ chỉ người cố vấn.
 
128. A spaceman must learn to become accustomed to **weightlessness** in a spaceship. *(weight)*
   - **Giải thích:** "Weightlessness" là danh từ chỉ trạng thái không trọng lượng.
 
129. Thanks to her **wisdom**, we can double the interest within a year. *(wise)*
   - **Giải thích:** "Wisdom" là danh từ chỉ sự khôn ngoan.
 
130. The principal has just made an official **announcement** of this year's cultural festival. *(announce)*
   - **Giải thích:** "Announcement" là danh từ chỉ sự thông báo.
 
131. She looks so gorgeous in that **national** costume. *(nation)*
   - **Giải thích:** "National" là tính từ chỉ thuộc về quốc gia.
 
132. I can't jump any **higher**. *(height)*
   - **Giải thích:** "Higher" là tính từ chỉ độ cao lớn hơn.
 
133. The new law will **enable** many women to return to work. *(able)*
   - **Giải thích:** "Enable" là động từ chỉ hành động làm cho có thể.
 
134. Child abuse is **unacceptable** under any circumstances. *(accept)*
   - **Giải thích:** "Unacceptable" là tính từ chỉ không thể chấp nhận.
 
135. Can you dive to a **depth** of 100 metres? *(deep)*
   - **Giải thích:** "Depth" là danh từ chỉ độ sâu.
 
136. **Illustration** is often more useful than definition for giving the meanings of words. *(illustrate)*
   - **Giải thích:** "Illustration" là danh từ chỉ sự minh họa.
 
137. He answered all ten questions **correctly**. *(correct)*
   - **Giải thích:** "Correctly" là trạng từ chỉ cách trả lời đúng.
 
138. His discoveries had a great **influence** on workers. *(influential)*
   - **Giải thích:** "Influence" là danh từ chỉ sự ảnh hưởng.
 
139. Max tried to hide his **disappointment** at not getting the first prize. *(disappoint)*
   - **Giải thích:** "Disappointment" là danh từ chỉ sự thất vọng.
 
140. It's **unbelievable** that you ate all three pizzas last night. *(believe)*
   - **Giải thích:** "Unbelievable" là tính từ chỉ không thể tin được.
 
141. They have a good **relationship** with their neighbours. *(relative)*
   - **Giải thích:** "Relationship" là danh từ chỉ mối quan hệ.
 
142. He left for a **variety** of reasons. *(vary)*
   - **Giải thích:** "Variety" là danh từ chỉ sự đa dạng.
 
143. You can trust him. He is always **truthful**. *(truth)*
   - **Giải thích:** "Truthful" là tính từ chỉ sự trung thực.
 
144. Everybody in the room started to laugh when he told them about his **embarrassing** experience. *(embarrass)*
   - **Giải thích:** "Embarrassing" là tính từ chỉ sự xấu hổ.
 
145. She tries her best to get rid of **poverty**. *(poor)*
   - **Giải thích:** "Poverty" là danh từ chỉ sự nghèo khó.
 
146. We should learn all the new words by heart in order to **enrich** our vocabulary. *(rich)*
   - **Giải thích:** "Enrich" là động từ chỉ hành động làm giàu.
 
147. Red roses **symbolize** passion and romance. *(symbol)*
   - **Giải thích:** "Symbolize" là động từ chỉ sự tượng trưng.
 
148. She can't go to school because of her **sickness**. *(sick)*
   - **Giải thích:** "Sickness" là danh từ chỉ bệnh tật.
 
149. The **presence** of that little girl makes the room more pleasant. *(present)*
   - **Giải thích:** "Presence" là danh từ chỉ sự hiện diện.
 
150. Tourists come here to **appreciate** the beauty of Lake Victoria. *(appreciation)*
   - **Giải thích:** "Appreciate" là động từ chỉ sự trân trọng.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Chou
3 giờ trước
+4đ tặng
  1. differences
  2. commonly
  3. educational
  4. winner
  5. practice
  6. advisor
  7. weightlessness
  8. wisdom
  9. announcement
  10. national
  11. higher
  12. enable
  13. unacceptable
  14. depth
  15. Illustration
  16. correctly
  17. influence
  18. disappointment
  19. unbelievable
  20. relationship
  21. variety
  22. truthful, truth
  23. embarrassing
  24. poverty
  25. enrich
  26. symbolize
  27. sickness
  28. presence
  29. appreciate






 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư