122. We found all **living** arrangements. *(live)*
- **Giải thích:** "Living arrangements" là cụm từ chỉ sự sắp xếp chỗ ở.
123. These abbreviations are **different**. *(differ)*
- **Giải thích:** "Different" là tính từ chỉ sự khác biệt.
124. I would recommend that you would be interested **in educational** books and magazines. *(education)*
- **Giải thích:** "Educational" là tính từ chỉ liên quan đến giáo dục.
125. The **winner** will be able to take a multi-day trip to Singapore. *(win)*
- **Giải thích:** "Winner" là danh từ chỉ người chiến thắng.
126. It takes years of **practice** to acquire the skill of a ballet dancer. *(practise)*
- **Giải thích:** "Practice" là danh từ chỉ sự rèn luyện.
127. Tiffany has worked as a career **advisor** for 15 years. *(advise)*
- **Giải thích:** "Advisor" là danh từ chỉ người cố vấn.
128. A spaceman must learn to become accustomed to **weightlessness** in a spaceship. *(weight)*
- **Giải thích:** "Weightlessness" là danh từ chỉ trạng thái không trọng lượng.
129. Thanks to her **wisdom**, we can double the interest within a year. *(wise)*
- **Giải thích:** "Wisdom" là danh từ chỉ sự khôn ngoan.
130. The principal has just made an official **announcement** of this year's cultural festival. *(announce)*
- **Giải thích:** "Announcement" là danh từ chỉ sự thông báo.
131. She looks so gorgeous in that **national** costume. *(nation)*
- **Giải thích:** "National" là tính từ chỉ thuộc về quốc gia.
132. I can't jump any **higher**. *(height)*
- **Giải thích:** "Higher" là tính từ chỉ độ cao lớn hơn.
133. The new law will **enable** many women to return to work. *(able)*
- **Giải thích:** "Enable" là động từ chỉ hành động làm cho có thể.
134. Child abuse is **unacceptable** under any circumstances. *(accept)*
- **Giải thích:** "Unacceptable" là tính từ chỉ không thể chấp nhận.
135. Can you dive to a **depth** of 100 metres? *(deep)*
- **Giải thích:** "Depth" là danh từ chỉ độ sâu.
136. **Illustration** is often more useful than definition for giving the meanings of words. *(illustrate)*
- **Giải thích:** "Illustration" là danh từ chỉ sự minh họa.
137. He answered all ten questions **correctly**. *(correct)*
- **Giải thích:** "Correctly" là trạng từ chỉ cách trả lời đúng.
138. His discoveries had a great **influence** on workers. *(influential)*
- **Giải thích:** "Influence" là danh từ chỉ sự ảnh hưởng.
139. Max tried to hide his **disappointment** at not getting the first prize. *(disappoint)*
- **Giải thích:** "Disappointment" là danh từ chỉ sự thất vọng.
140. It's **unbelievable** that you ate all three pizzas last night. *(believe)*
- **Giải thích:** "Unbelievable" là tính từ chỉ không thể tin được.
141. They have a good **relationship** with their neighbours. *(relative)*
- **Giải thích:** "Relationship" là danh từ chỉ mối quan hệ.
142. He left for a **variety** of reasons. *(vary)*
- **Giải thích:** "Variety" là danh từ chỉ sự đa dạng.
143. You can trust him. He is always **truthful**. *(truth)*
- **Giải thích:** "Truthful" là tính từ chỉ sự trung thực.
144. Everybody in the room started to laugh when he told them about his **embarrassing** experience. *(embarrass)*
- **Giải thích:** "Embarrassing" là tính từ chỉ sự xấu hổ.
145. She tries her best to get rid of **poverty**. *(poor)*
- **Giải thích:** "Poverty" là danh từ chỉ sự nghèo khó.
146. We should learn all the new words by heart in order to **enrich** our vocabulary. *(rich)*
- **Giải thích:** "Enrich" là động từ chỉ hành động làm giàu.
147. Red roses **symbolize** passion and romance. *(symbol)*
- **Giải thích:** "Symbolize" là động từ chỉ sự tượng trưng.
148. She can't go to school because of her **sickness**. *(sick)*
- **Giải thích:** "Sickness" là danh từ chỉ bệnh tật.
149. The **presence** of that little girl makes the room more pleasant. *(present)*
- **Giải thích:** "Presence" là danh từ chỉ sự hiện diện.
150. Tourists come here to **appreciate** the beauty of Lake Victoria. *(appreciation)*
- **Giải thích:** "Appreciate" là động từ chỉ sự trân trọng.