1. I would like to live by **the** sea.
- **Giải thích:** "The sea" là danh từ đã xác định.
2. Harry is a sailor. He spends most of his life at **sea**.
- **Giải thích:** "At sea" là một cụm từ chỉ trạng thái làm việc trên biển.
3. There are billions of stars in **space**.
- **Giải thích:** "Space" là danh từ không đếm được và không xác định.
4. He tried to park his car but **the** space wasn't big enough.
- **Giải thích:** "The space" là danh từ đã xác định, cụ thể là không gian đỗ xe.
5. We often watch **television**.
- **Giải thích:** "Television" là danh từ không đếm được khi chỉ phương tiện.
6. Can you turn off **the** television, please?
- **Giải thích:** "The television" là danh từ đã xác định, cụ thể là cái TV trong ngữ cảnh.
7. We had **dinner** in a restaurant.
- **Giải thích:** "Dinner" không cần mạo từ khi nói về bữa ăn chung.
8. We had **a** meal in a restaurant.
- **Giải thích:** "A meal" là danh từ đếm được, một bữa ăn.
9. Thank you. That was **a** very nice lunch.
- **Giải thích:** "A very nice lunch" là một bữa ăn cụ thể.
10. Where can **people** buy everything they need?
- **Giải thích:** "People" không cần mạo từ khi chỉ chung chung.
11. Her parents are now working in **X** Europe.
- **Giải thích:** "Europe" là tên riêng không cần mạo từ.
12. He majors in **X** English.
- **Giải thích:** "English" là tên môn học không cần mạo từ.
13. Mark Twain, **an** American writer, wrote "Life on the Mississippi River."
- **Giải thích:** "An American writer" là danh từ không xác định, bắt đầu bằng nguyên âm.
14. Paris is splendid by **night**.
- **Giải thích:** "Night" không cần mạo từ khi nói về khoảng thời gian chung chung.
15. We might be able to catch **the** last train if we hurried.
- **Giải thích:** "The last train" là danh từ xác định, chuyến tàu cuối cùng cụ thể.
16. **A** used razor blade is **a** useless thing.
- **Giải thích:** "A used razor blade" và "a useless thing" đều là danh từ không xác định.
17. We live at **the** third house from the church.
- **Giải thích:** "The third house" là danh từ đã xác định, chỉ thứ tự cụ thể.