Vui vẻ:
Nghĩa chung: Trạng thái cảm xúc tích cực, thể hiện sự hài lòng, hạnh phúc và thích thú.
Ý nghĩa cụ thể:
Tâm trạng: Cảm thấy thoải mái, thư giãn, không có lo lắng.
Hành động: Thể hiện qua nụ cười, tiếng cười, sự hoạt bát, nhiệt tình.
Mối quan hệ: Tạo ra không khí thân thiện, gần gũi, dễ chịu.
Vui tính:
Nghĩa chung: Tính cách của một người thường xuyên nói đùa, tạo ra tiếng cười, mang lại niềm vui cho người khác.
Ý nghĩa cụ thể:
Hài hước: Có khả năng nghĩ ra những câu chuyện, tình huống hài hước.
Linh hoạt: Nhanh nhẹn, ứng biến tốt trong giao tiếp.
Thân thiện: Dễ gần, hòa đồng với mọi người.
Vui mừng:
Nghĩa chung: Trạng thái cảm xúc tích cực, thể hiện niềm hạnh phúc, sung sướng vì một sự kiện tốt đẹp xảy ra.
Ý nghĩa cụ thể:
Cảm xúc: Cảm thấy phấn khởi, lâng lâng, tràn đầy niềm vui.
Biểu hiện: Thể hiện qua nụ cười rạng rỡ, ánh mắt sáng, cử chỉ hồ hởi.
Nguyên nhân: Do đạt được mục tiêu, thành công, nhận được tin vui, gặp lại người thân,...