LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tra nghĩa các từ dưới đây trong từ điển để đặt câu với mỗi từ

2 trả lời
Hỏi chi tiết
8
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là nghĩa của các từ và câu ví dụ cho mỗi từ:

1. **Thân mậtt**: Nghĩa là bộ phận cơ thể, phần cơ thể.
- Câu ví dụ: "Sau một chuyến đi dài, tôi cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe của thân thể."

2. **Thân thiện**: Nghĩa là dễ gần, hòa nhã.
- Câu ví dụ: "Cô giáo của tôi rất thân thiện, luôn sẵn sàng giúp đỡ học sinh trong mọi vấn đề."

3. **Thân thiết**: Nghĩa là mối quan hệ gần gũi, gắn bó.
- Câu ví dụ: "Chúng tôi đã trở thành những người bạn thân thiết từ khi còn nhỏ."

4. **Thân thích**: Nghĩa là có quan hệ họ hàng, gần gũi về mặt gia đình.
- Câu ví dụ: "Trong gia đình, có rất nhiều người thân thích của tôi đến tham dự lễ cưới."

---

**Các câu tục ngữ, thành ngữ:**

1. **Bền gan quyết chí**: Nghĩa là kiên định và vững vàng trong quyết tâm.
- Câu ví dụ: "Dù gặp khó khăn, nhưng tôi vẫn bền gan quyết chí theo đuổi ước mơ của mình."

2. **Cần tắc vô áy náy**: Nghĩa là khi cần thì không nên do dự, ngại ngần.
- Câu ví dụ: "Trong công việc, cần tắc vô áy náy, đừng để cơ hội qua đi một cách đáng tiếc."

3. **Dám nghĩ dám làm**: Nghĩa là có dũng khí để suy nghĩ và thực hiện ước mơ của mình.
- Câu ví dụ: "Chỉ có những người dám nghĩ dám làm mới có thể thành công trong cuộc sống."

---

**Giới thiệu nhân vật yêu thích trong một cuốn sách:**

**Mở đầu**: "Chọn và giới thiệu nhân vật mà em yêu thích trong cuốn sách."

**Đoạn văn**: "Mong muốn giới thiệu đến mọi người nhân vật Harry Potter trong bộ truyện nổi tiếng cùng tên của J.K. Rowling. Harry là một cậu bé phù thủy dũng cảm, luôn đứng lên chống lại cái ác. Tính cách mạnh mẽ và sự quyết tâm không bao giờ từ bỏ của Harry khiến tôi rất ngưỡng mộ. Cuộc hành trình của cậu trong thế giới phù thủy đầy kỳ diệu đã truyền cảm hứng cho tôi và rất nhiều người khác."
1
0
Chou
2 giờ trước
+5đ tặng
Thân mật: Gần gũi, có mối quan hệ tốt đẹp, tình cảm.
Ví dụ: Cô ấy và tôi rất thân mật với nhau từ nhỏ.
Thân thiện: Hòa nhã, dễ gần, có thái độ tốt với người khác.
Ví dụ: Cô giáo của em rất thân thiện và dễ mến.
Thân thiết: Gắn bó sâu sắc, có tình cảm chân thành.
Ví dụ: Tình bạn của chúng tôi rất thân thiết.
Thân thích: Người có quan hệ huyết thống gần gũi.
Ví dụ: Dì tôi là người thân thích duy nhất ở thành phố này.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
1 giờ trước
+4đ tặng
### Tra nghĩa các từ và đặt câu
1. **Thân mật**: Gần gũi, ấm áp, bày tỏ sự thân thiện.
   - Đặt câu: "Gia đình tôi có một bữa tiệc thân mật vào cuối tuần."
 
2. **Thân thiện**: Có thái độ cởi mở, dễ gần gũi.
   - Đặt câu: "Cô giáo rất thân thiện với học sinh."
 
3. **Thân thích**: Có quan hệ họ hàng gần gũi.
   - Đặt câu: "Anh ấy là một người thân thích của gia đình tôi."
 
4. **Thân thiện** (phiên âm có thể nhầm lẫn, nhưng nếu có từ đúng khác nghĩa thì vui lòng chỉnh lại)
   - Giả sử: Có ý giống nhau với thân thiện
   - Đặt câu: "Nhân viên khách sạn rất thân thiện, tạo cảm giác thoải mái cho khách."
 
### Tra từ điển để biết nghĩa của các câu tục ngữ, thành ngữ
1. **Bền gan quyết chí**: Kiên trì, quyết tâm đến cùng để đạt được mục tiêu.
   - Nghĩa: Nhấn mạnh ý chí bền bỉ, không nản lòng trước khó khăn.
 
2. **Cần tác và ủy này** (phiên âm có thể sai, nếu sai hãy điều chỉnh cho phù hợp ngữ pháp và ý nghĩa)
   - Giả sử: Mỗi công việc cần có người hợp tác
   - Nghĩa: Đề cao tinh thần hợp tác, phối hợp trong công việc.
 
3. **Dám nghĩ dám làm**: Can đảm suy nghĩ, thực hiện những điều mình tin là đúng.
   - Nghĩa: Đề cao sự dũng cảm, quyết đoán trong hành động.
 
### Ý tưởng cho đoạn văn giới thiệu nhân vật yêu thích trong một cuốn sách
 
**Mở đầu:**
Em yêu thích nhân vật Harry Potter trong loạt truyện "Harry Potter" của J.K. Rowling. Harry Potter là một cậu bé mồ côi, sống với người dì và dượng đầy hà khắc, nhưng cuộc đời cậu thay đổi hoàn toàn khi nhận được thư nhập học từ trường phù thủy Hogwarts.
 
**Giới thiệu nhân vật:**
Harry Potter là nhân vật chính đầy lôi cuốn, có lòng dũng cảm và trái tim nhân hậu. Từ một cậu bé bị ghét bỏ, Harry đã trở thành một pháp sư tài năng, đồng thời là người đứng lên chống lại những thế lực hắc ám. Sự trưởng thành và hành trình của Harry đã truyền cảm hứng cho em về lòng dũng cảm, tình bạn và sự hy sinh.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Tiếng Việt Lớp 5 mới nhất
Trắc nghiệm Tiếng Việt Lớp 5 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư