In Vietnam, a market is a trading (1) place, but many markets are not (2) only about buying and selling things. They reflect the life of the community. A (3) traditional market is a social gathering point for people of all ages, it is a new and (4) exciting experience for children, a trading place for local craftsmen, and a (5) chance for young people to meet.
Giải thích:
* (1) place: Chỗ, nơi. Ở đây, "trading place" có nghĩa là nơi để buôn bán.
* (2) only: Chỉ. Tác giả muốn nhấn mạnh rằng chợ không chỉ là nơi mua bán mà còn là nơi giao lưu, văn hóa.
* (3) traditional: Truyền thống. Chợ truyền thống là hình ảnh quen thuộc của nhiều vùng quê Việt Nam.
* (4) exciting: Thú vị, hào hứng. Đến chợ là một trải nghiệm mới mẻ và thú vị đối với trẻ em.
* (5) chance: Cơ hội. Chợ là nơi các bạn trẻ có cơ hội gặp gỡ và giao lưu.