LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in the blanks

giúp mik với
3 trả lời
Hỏi chi tiết
13
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the likely words to fill in the blanks:

1. place
2. clear
3. traditional
4. exciting
5. choice

So the completed text would read:

"In Vietnam, a market is a trading (1) **place**, but many markets are not (2) **clear** about buying and selling things. They reflect the life of the community. A (3) **traditional** market is a social gathering point for people of all ages; it is a new and (4) **exciting** experience for children, a trading place for local craftsmen, and a (5) **choice** for young people to meet."
2
0
Chou
3 giờ trước
+5đ tặng
  1. place
  2. just
  3. traditional
  4. exciting
  5. chance

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Amelinda
3 giờ trước
+4đ tặng
In Vietnam, a market is a trading (1) place, but many markets are not (2) only about buying and selling things. They reflect the life of the community. A (3) traditional market is a social gathering point for people of all ages, it is a new and (4) exciting experience for children, a trading place for local craftsmen, and a (5) chance for young people to meet.
Giải thích:
 * (1) place: Chỗ, nơi. Ở đây, "trading place" có nghĩa là nơi để buôn bán.
 * (2) only: Chỉ. Tác giả muốn nhấn mạnh rằng chợ không chỉ là nơi mua bán mà còn là nơi giao lưu, văn hóa.
 * (3) traditional: Truyền thống. Chợ truyền thống là hình ảnh quen thuộc của nhiều vùng quê Việt Nam.
 * (4) exciting: Thú vị, hào hứng. Đến chợ là một trải nghiệm mới mẻ và thú vị đối với trẻ em.
 * (5) chance: Cơ hội. Chợ là nơi các bạn trẻ có cơ hội gặp gỡ và giao lưu.
2
0
Quỳnh Anh
3 giờ trước
+3đ tặng
1. **place**
2. **just** hoặc **only** (tùy ngữ cảnh)
3. **traditional**
4. **exciting**
5. **chance**
 
Hoàn chỉnh đoạn văn sẽ là:
 
"In Vietnam, a market is a trading **place**, but many markets are not **just** about buying and selling things. They reflect the life of the community. A **traditional** market is a social gathering point for people of all ages; it is a new and **exciting** experience for children, a trading place for local craftsmen, and a **chance** for young people to meet."
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư