Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

So sánh các môi trường nhược trương, đẳng trương, ưu trương

so sánh các môi trường nhược trương, đẳng trương, ưu trương 
1 trả lời
Hỏi chi tiết
14
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Môi trường nhược trương, đẳng trương và ưu trương là ba khái niệm quan trọng trong sinh lý học và sinh hóa học, liên quan đến sự phân bố của nước và các chất hòa tan giữa tế bào và môi trường xung quanh. Dưới đây là sự so sánh giữa ba loại môi trường này:

### 1. **Môi trường nhược trương (Hypotonic Environment)**

- **Định nghĩa**: Môi trường có nồng độ các chất hòa tan thấp hơn nồng độ trong tế bào.
- **Hiện tượng**: Khi tế bào được đặt trong môi trường nhược trương, nước sẽ di chuyển vào tế bào do hiện tượng thẩm thấu (osmosis), để cân bằng nồng độ chất hòa tan giữa tế bào và môi trường.
- **Kết quả**: Tế bào sẽ phồng lên và có thể vỡ (ly giải) nếu nước thẩm thấu vào quá nhiều.

### 2. **Môi trường đẳng trương (Isotonic Environment)**

- **Định nghĩa**: Môi trường có nồng độ các chất hòa tan bằng với nồng độ trong tế bào.
- **Hiện tượng**: Trong môi trường đẳng trương, không có sự di chuyển nước vào hay ra khỏi tế bào, vì áp suất thẩm thấu bên trong và bên ngoài tế bào cân bằng.
- **Kết quả**: Tế bào giữ nguyên hình dạng và kích thước, không bị phình hay co lại.

### 3. **Môi trường ưu trương (Hypertonic Environment)**

- **Định nghĩa**: Môi trường có nồng độ các chất hòa tan cao hơn nồng độ trong tế bào.
- **Hiện tượng**: Khi tế bào được đặt trong môi trường ưu trương, nước sẽ di chuyển ra khỏi tế bào để cân bằng nồng độ chất hòa tan giữa nội bào và môi trường bên ngoài.
- **Kết quả**: Tế bào sẽ bị co lại (co tế bào), và có thể dẫn đến hiện tượng xơ hóa tế bào.

### Tóm tắt sự khác nhau:

| Đặc điểm | Nhược trương | Đẳng trương | Ưu trương |
|-------------------------|-------------------------------|-------------------------------|-------------------------------|
| Nồng độ chất hòa tan | Thấp hơn tế bào | Bằng tế bào | Cao hơn tế bào |
| Hướng di chuyển của nước | Vào tế bào | Không di chuyển | Ra khỏi tế bào |
| Ảnh hưởng lên tế bào | Phồng lên, có thể vỡ | Giữ nguyên hình dạng | Co lại |

Hy vọng thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa ba loại môi trường này!
0
0
ngân trần
30/11 11:49:14
+5đ tặng
So sánh các môi trường nhược trương, đẳng trương và ưu trương
Các môi trường này được phân biệt dựa trên sự chênh lệch nồng độ các chất hòa tan giữa môi trường bên ngoài và bên trong tế bào. Dưới đây là sự so sánh chi tiết về đặc điểm, tác động đến tế bào và ví dụ cho từng loại môi trường.

1. Môi trường nhược trương (Hypotonic):

Đặc điểm:

Môi trường nhược trương có nồng độ các chất hòa tan thấp hơn so với nồng độ trong tế bào.

Tác động đến tế bào:

Nước sẽ di chuyển vào trong tế bào qua quá trình thẩm thấu (osmosis), vì nồng độ nước bên ngoài cao hơn trong tế bào.
Tế bào có thể phồng lên và thậm chí vỡ (do áp suất thẩm thấu tăng cao) nếu áp suất thẩm thấu quá lớn.
Tế bào động vật: Nếu môi trường nhược trương quá mạnh, tế bào sẽ bị vỡ (đặc biệt là hồng cầu, gọi là hiện tượng "vỡ tế bào").
Tế bào thực vật: Tế bào thực vật có vách tế bào giúp ngăn ngừa sự vỡ, tuy nhiên tế bào vẫn có thể căng lên (tạo ra áp suất turgor).

Ví dụ:

Nước cất (nước tinh khiết) là một ví dụ điển hình của môi trường nhược trương.

2. Môi trường đẳng trương (Isotonic):

Đặc điểm:

Môi trường đẳng trương có nồng độ các chất hòa tan bằng nhau so với nồng độ trong tế bào.

Tác động đến tế bào:

Không có sự chuyển động của nước vào hay ra khỏi tế bào vì áp suất thẩm thấu bên trong và bên ngoài tế bào là như nhau.
Tế bào giữ nguyên kích thước và không bị ảnh hưởng bởi thẩm thấu.

Ví dụ:

Dung dịch NaCl 0,9% (dung dịch sinh lý) là một ví dụ phổ biến của môi trường đẳng trương, được sử dụng trong y tế để truyền vào cơ thể mà không làm thay đổi thể tích tế bào.

3. Môi trường ưu trương (Hypertonic):

Đặc điểm:

Môi trường ưu trương có nồng độ các chất hòa tan cao hơn so với nồng độ trong tế bào.

Tác động đến tế bào:

Nước sẽ di chuyển ra khỏi tế bào qua quá trình thẩm thấu, vì nồng độ nước bên ngoài thấp hơn trong tế bào.
Tế bào sẽ co lại do mất nước (hiện tượng co tế bào).
Tế bào động vật: Tế bào sẽ bị co lại và có thể dẫn đến chết tế bào nếu mất quá nhiều nước.
Tế bào thực vật: Vách tế bào giúp tế bào thực vật không bị vỡ, nhưng tế bào sẽ co lại và có thể tạo ra hiện tượng "plasmolysis" (thể hiện sự rút nước của màng tế bào khỏi vách tế bào).

Ví dụ:

Dung dịch muối mạnh hoặc dung dịch đường có nồng độ cao là ví dụ của môi trường ưu trương.

Tóm lại:
Môi trường nhược trương: Nồng độ chất hòa tan thấp, nước vào tế bào, có thể gây vỡ tế bào.
Môi trường đẳng trương: Nồng độ chất hòa tan bằng nhau, không có sự thay đổi kích thước tế bào.
Môi trường ưu trương: Nồng độ chất hòa tan cao, nước ra khỏi tế bào, tế bào co lại.
Các môi trường này có ảnh hưởng lớn đến sự sống và hoạt động của tế bào, đặc biệt trong các quá trình như thẩm thấu, điều hòa áp suất và duy trì thể tích tế bào.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Sinh học Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k