1. **A. pink** | B. paper | C. cupboard | D. purple
- **Đáp án: A. pink**
- **Giải thích:** Âm "i" trong từ "pink" phát âm khác với các từ còn lại.
2. A. bobby | B. rubber | **C. thumb** | D. club
- **Đáp án: C. thumb**
- **Giải thích:** Âm "b" trong từ "thumb" câm và không được phát âm, khác với các từ còn lại.
3. **A. breakfast** | B. blonde | C. crazy | D. pretty
- **Đáp án: A. breakfast**
- **Giải thích:** Âm "ea" trong từ "breakfast" phát âm khác với các từ còn lại.
4. A. crazy | **B. funny** | C. friendly | D. pretty
- **Đáp án: B. funny**
- **Giải thích:** Âm "u" trong từ "funny" phát âm khác với các từ còn lại.
5. A. silver | B. helpful | **C. spider** | D. friendly
- **Đáp án: C. spider**
- **Giải thích:** Âm "i" trong từ "spider" phát âm khác với các từ còn lại.
### XVIII. Choose A, B, C or D to complete the sentences.
1. What does your best friend look like?
- **A. He is funny**
- **Giải thích:** Câu hỏi hỏi về ngoại hình (look like), nhưng các đáp án đưa ra chỉ miêu tả tính cách. Đáp án A là phù hợp nhất vì tính cách của một người cũng ảnh hưởng đến ấn tượng về họ.
2. He is only 12 years old but 1.7 metre in height, ________ short.
- **D. shoulder**
- **Giải thích:** Chiều cao được đo bằng đơn vị mét nên từ "shoulder" là phù hợp để miêu tả vị trí trên cơ thể.
3. He can solve math questions easily. He is so ________.
- **A. smart**
- **Giải thích:** Từ "smart" (thông minh) là phù hợp để miêu tả ai đó có khả năng giải quyết câu hỏi toán học dễ dàng.
4. She is always energetic and active all day. She is ________.
- **B. sporty**
- **Giải thích:** Từ "sporty" (thể thao) phù hợp để miêu tả ai đó luôn năng động và hoạt bát.