What a great book! It interests me a lot.
* Câu này nhấn mạnh vào sự hứng thú của người nói đối với cuốn sách.
* Did your teacher make you silent the whole time?
* Câu này nhấn mạnh vào việc giáo viên không cho phép học sinh nói.
* His questions weren't as easy as I expected.
* Câu này nhấn mạnh vào sự khó khăn bất ngờ của các câu hỏi.
* I think you should see a doctor.
* Câu này đưa ra lời khuyên nên đi khám bác sĩ.
* Sorry, but you aren't allowed to park your car over there.
* Câu này nhấn mạnh vào việc không được phép đỗ xe ở đó.
* While we were halfway through our meeting, there was a knock on the front door.
* Câu này diễn tả hành động gõ cửa xảy ra trong khi cuộc họp đang diễn ra.
Dịch sang tiếng Việt:
* Cuốn sách hay quá! Tôi rất thích nó.
* Có phải thầy/cô giáo của bạn bắt bạn im lặng suốt cả buổi không?
* Các câu hỏi của anh ấy không dễ như tôi nghĩ.
* Tôi nghĩ bạn nên đi khám bác sĩ.
* Xin lỗi, nhưng bạn không được phép đỗ xe ở đó.
* Trong khi chúng tôi đang họp thì có người gõ cửa.
Giải thích thêm:
* Câu 1: Sử dụng cụm từ "interests me a lot" để thể hiện sự hứng thú cao độ.
* Câu 2: Dùng động từ "make" để diễn tả hành động bắt buộc ai đó làm gì.
* Câu 3: Sử dụng cấu trúc so sánh không bằng để thể hiện sự khác biệt giữa kỳ vọng và thực tế.
* Câu 5: Sử dụng cụm từ "aren't allowed to" để nhấn mạnh sự cấm đoán.
* Câu 6: Sử dụng "while" để nối hai mệnh đề chỉ hai hành động xảy ra đồng thời.