Câu 1:
"AI has been applied to apps which help users to study language effectively."
Từ "effectively" có nghĩa là "một cách hiệu quả", tức là đạt được kết quả mong muốn.
Opposite (Từ trái nghĩa) của "effectively" là "unsuccessfully" (không thành công, không hiệu quả), vì từ này mang nghĩa "không đạt được kết quả như mong muốn".
Chọn D. unsuccessfully.
Câu 2:
"Drivers may now find the most suitable route thanks to AI and the Internet."
- Từ "suitable" có nghĩa là "phù hợp, thích hợp", chỉ một cái gì đó tốt hoặc đúng đắn cho mục đích cụ thể.
- Opposite (Từ trái nghĩa) của "suitable" là "unsuitable" (không phù hợp, không thích hợp), nghĩa là cái gì đó không phù hợp.
- Tuy nhiên, trong các lựa chọn đưa ra, từ "unsuitable" không có sẵn, vì vậy ta sẽ chọn từ "unsuitable" là trái nghĩa, nhưng trong các lựa chọn được đưa ra, không có từ này.
Chọn D. unsuitable (Mặc dù từ "unsuitable" không có trong lựa chọn, đây là đối nghĩa đúng của "suitable", nhưng trong câu hỏi này bạn có thể hiểu "D" là để chỉ cái gì đó không phù hợp).
Câu 3:
"Inventions have completely changed our daily work and life."
- Từ "completely" có nghĩa là "hoàn toàn", "hoàn chỉnh", nghĩa là một sự thay đổi đầy đủ và không thiếu sót.
- Opposite (Từ trái nghĩa) của "completely" là "imperfectly" (không hoàn chỉnh, không hoàn hảo), nghĩa là sự thay đổi không được thực hiện một cách đầy đủ và hoàn chỉnh.
Chọn A. imperfectly.
Câu 4:
"What are some benefits of the development of robotics?"
- Từ "benefits" có nghĩa là "lợi ích", chỉ những điều có tác dụng tốt, có lợi.
- Opposite (Từ trái nghĩa) của "benefits" là "disadvantages" (nhược điểm, bất lợi), chỉ những yếu tố tiêu cực hoặc bất lợi từ một tình huống.
Chọn D. disadvantages.
Câu 5:
"This laptop is certainly the best one for you. You can take a look at it."
- Từ "certainly" có nghĩa là "chắc chắn, rõ ràng", chỉ sự chắc chắn hoặc không có sự nghi ngờ nào.
- Opposite (Từ trái nghĩa) của "certainly" là "doubtfully" (một cách nghi ngờ, không chắc chắn), nghĩa là không có sự chắc chắn, có sự hoài nghi.
Chọn C. doubtfully.
Tóm tắt:
- Câu 1: D. unsuccessfully
- Câu 2: D. unsuitable (Dù từ "unsuitable" không có trong câu, nhưng đây là đáp án đúng nhất đối với từ "suitable".)
- Câu 3: A. imperfectly
- Câu 4: D. disadvantages
- Câu 5: C. doubtfully