Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer to complete

3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
26
2
0
Chou
07/12/2024 19:25:45
+5đ tặng
B. are going
C. had
D. will start
C. went
B. played
C. has learned
C. was doing
B. went





 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Little wolf
07/12/2024 19:25:53
+4đ tặng

17. They ___ are going ___ to the park every afternoon.
Đáp án: B. are going (diễn tả hành động đang diễn ra đều đặn ở hiện tại)

18. He ___ had ___ his car washed yesterday.
Đáp án: C. had (diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ)

19. She ___ will start ___ a new job next month.
Đáp án: D. will start (diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai)

20. We ___ went ___ to the concert last night.
Đáp án: C. went (diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ)

21. He ___ played ___ tennis yesterday.
Đáp án: B. played (diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ)

22. She ___ has learned ___ English since she was a child.
Đáp án: C. has learned (diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại)

23. While I ___ was doing ___ my homework, the phone rang.
Đáp án: C. was doing (diễn tả hành động đang diễn ra khi có một hành động khác xảy ra)

24. They ___ went ___ to Paris last summer.
Đáp án: B. went (diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ)

1
0
Amelinda
07/12/2024 19:31:17
+3đ tặng
They _____ to the park every afternoon.
 * Đáp án: B. are going
 * Giải thích: Hành động đi công viên diễn ra thường xuyên vào mỗi buổi chiều, nên ta dùng thì hiện tại tiếp diễn (are/is + V-ing) để diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại.
18. He _____ his car washed yesterday.
 * Đáp án: C. had
 * Giải thích: Hành động rửa xe đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ, nên ta dùng thì quá khứ đơn (V2/Ved).
19. She _____ a new job next month.
 * Đáp án: D. will start
 * Giải thích: Hành động bắt đầu một công việc mới sẽ xảy ra trong tương lai, nên ta dùng thì tương lai đơn (will + V).
20. We _____ to the concert last night.
 * Đáp án: C. went
 * Giải thích: Hành động đi xem hòa nhạc đã xảy ra hoàn toàn trong quá khứ, nên ta dùng thì quá khứ đơn.
21. They _____ tennis yesterday.
 * Đáp án: B. played
 * Giải thích: Hành động chơi tennis đã xảy ra hoàn toàn trong quá khứ, nên ta dùng thì quá khứ đơn.
22. She _____ English since she was a child.
 * Đáp án: C. has learned
 * Giải thích: Hành động học tiếng Anh bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, nên ta dùng thì hiện tại hoàn thành (have/has + VpII).
23. While I _____ my homework, the phone rang.
 * Đáp án: C. was doing
 * Giải thích: Hai hành động làm bài tập và điện thoại reo xảy ra đồng thời trong quá khứ, nên ta dùng thì quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào.
24. They _____ to Paris last summer.
 * Đáp án: B. went
 * Giải thích: Hành động đi Paris đã xảy ra hoàn toàn trong quá khứ, nên ta dùng thì quá khứ đơn.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×